Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Đơn thức

Đơn thức

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Đơn thức đặc sắc thuộc chuyên mục toán 8 trên tài liệu toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Học Lý Thuyết Đơn Thức Toán 8 Chương 1

Chào mừng bạn đến với bài học về Đơn thức trong chương trình Toán 8 Chương 1: Đa thức Đơn thức tại giaitoan.edu.vn. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về đơn thức, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, và các phép toán liên quan.

Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập trực tuyến hiệu quả, với nội dung được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo nhiều ví dụ minh họa và bài tập thực hành.

Đơn thức - Lý thuyết Toán 8 Chương 1: Đa thức Đơn thức

Đơn thức là một biểu thức đại số mà trong đó các số hạng chỉ chứa tích của các biến và các hằng số. Đây là một khái niệm cơ bản trong đại số, đặc biệt quan trọng khi học về đa thức và các phép toán trên đa thức.

1. Định nghĩa Đơn thức

Một đơn thức là một biểu thức đại số có dạng:

  • a là một số thực (hệ số)
  • x1, x2, ..., xn là các biến
  • Các biến có số mũ là các số nguyên không âm.

Ví dụ:

  • 5x2y
  • -2x3
  • 7
  • x

Các biểu thức sau không phải là đơn thức:

  • x-1 (vì số mũ là âm)
  • √x (vì số mũ là phân số)
  • x + y (vì có phép cộng)

2. Bậc của Đơn thức

Bậc của một đơn thức là tổng số mũ của tất cả các biến trong đơn thức đó.

Ví dụ:

  • Bậc của 5x2y là 2 + 1 = 3
  • Bậc của -2x3 là 3
  • Bậc của 7 là 0 (vì không có biến)
  • Bậc của x là 1

3. Đơn thức đồng dạng

Hai đơn thức được gọi là đồng dạng nếu chúng có cùng bậc và cùng các biến (chỉ khác hệ số).

Ví dụ:

  • 3x2y và -5x2y là hai đơn thức đồng dạng
  • 2x3 và 4x3 là hai đơn thức đồng dạng
  • x2y và xy2 không phải là hai đơn thức đồng dạng

4. Các phép toán trên đơn thức

a. Phép cộng, trừ đơn thức đồng dạng:

Để cộng hoặc trừ các đơn thức đồng dạng, ta cộng hoặc trừ các hệ số và giữ nguyên phần biến.

Ví dụ:

3x2y + 5x2y = (3 + 5)x2y = 8x2y

b. Phép nhân đơn thức:

Để nhân hai đơn thức, ta nhân các hệ số với nhau và nhân các biến với nhau (sử dụng quy tắc nhân các lũy thừa cùng cơ số).

Ví dụ:

(2x2y) * (3xy2) = (2 * 3) * (x2 * x) * (y * y2) = 6x3y3

5. Bài tập vận dụng

  1. Xác định bậc của các đơn thức sau: a) 4x3y2; b) -7x5; c) 9; d) xy.
  2. Tìm các đơn thức đồng dạng trong các đơn thức sau: 2x2y, -5xy2, 3x2y, 7xy, -x2y.
  3. Thực hiện các phép tính sau: a) 5x2y + 2x2y; b) 3xy2 - xy2; c) (4x3) * (2x).

6. Kết luận

Hiểu rõ về đơn thức là nền tảng quan trọng để học tốt các kiến thức tiếp theo về đa thức và các phép toán trên đa thức. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này nhé!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8