Chào mừng bạn đến với bài học lý thuyết về phép cộng và phép trừ đa thức, một phần quan trọng trong Chương 1 Đa thức của môn Toán 8. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và cần thiết để hiểu rõ về các phép toán này.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những bài giảng dễ hiểu, bài tập thực hành phong phú và phương pháp học tập hiệu quả nhất.
Trong chương trình Toán 8, phần Đa thức đóng vai trò quan trọng, và phép cộng, phép trừ đa thức là những kiến thức nền tảng. Hiểu rõ các quy tắc và phương pháp thực hiện các phép toán này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài toán phức tạp hơn một cách dễ dàng.
Đa thức là biểu thức đại số gồm một hoặc nhiều số hạng, mỗi số hạng là tích của một số (gọi là hệ số) và một lũy thừa của biến. Ví dụ: 3x2 + 2x - 5 là một đa thức.
Phép cộng đa thức được thực hiện bằng cách cộng các số hạng đồng dạng với nhau. Hai số hạng được gọi là đồng dạng nếu chúng có cùng biến và cùng bậc. Ví dụ:
Phép trừ đa thức được thực hiện bằng cách đổi dấu tất cả các số hạng của đa thức thứ hai, sau đó cộng hai đa thức. Ví dụ:
Khi thực hiện phép cộng, phép trừ đa thức, cần chú ý đến quy tắc dấu ngoặc:
Bài 1: Thực hiện phép cộng: (4x3 - 2x2 + x - 5) + (x3 + 3x2 - 2x + 1)
Giải: (4x3 - 2x2 + x - 5) + (x3 + 3x2 - 2x + 1) = (4x3 + x3) + (-2x2 + 3x2) + (x - 2x) + (-5 + 1) = 5x3 + x2 - x - 4
Bài 2: Thực hiện phép trừ: (2x2 - 5x + 3) - (x2 + 2x - 1)
Giải: (2x2 - 5x + 3) - (x2 + 2x - 1) = 2x2 - 5x + 3 - x2 - 2x + 1 = (2x2 - x2) + (-5x - 2x) + (3 + 1) = x2 - 7x + 4
Phép cộng, phép trừ đa thức có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và khoa học kỹ thuật, như:
Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phép cộng, phép trừ đa thức. Chúc bạn học tập tốt!