Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Khi nào thì AM + MB = AB?

Khi nào thì AM + MB = AB?

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Khi nào thì AM + MB = AB? – nội dung then chốt trong chuyên mục giải bài tập toán lớp 6 trên nền tảng toán học. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Khi nào thì AM + MB = AB?

Bài học này thuộc chương 1: Đoạn thẳng, chủ đề 2 của chương trình Toán 6. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá điều kiện để ba điểm A, M, B thẳng hàng và tổng độ dài hai đoạn thẳng AM và MB bằng độ dài đoạn thẳng AB.

Đây là một kiến thức nền tảng quan trọng trong hình học, giúp các em hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các điểm trên đường thẳng và cách tính độ dài đoạn thẳng.

Khi nào thì AM + MB = AB? - Giải thích chi tiết

Trong hình học, đoạn thẳng là một khái niệm cơ bản. Để hiểu rõ về điều kiện AM + MB = AB, chúng ta cần nắm vững định nghĩa về đoạn thẳng và các điểm nằm trên đoạn thẳng.

1. Định nghĩa đoạn thẳng

Đoạn thẳng AB là hình gồm tất cả các điểm nằm trên đường thẳng AB và nằm giữa hai điểm A và B. A và B được gọi là hai mút của đoạn thẳng AB. Độ dài của đoạn thẳng AB được ký hiệu là AB.

2. Ba điểm thẳng hàng

Ba điểm A, B, C được gọi là thẳng hàng nếu chúng cùng nằm trên một đường thẳng. Có ba trường hợp xảy ra khi ba điểm A, B, C thẳng hàng:

  • Trường hợp 1: Điểm B nằm giữa A và C. Khi đó, AB + BC = AC.
  • Trường hợp 2: Điểm A nằm giữa B và C. Khi đó, BA + AC = BC.
  • Trường hợp 3: Điểm C nằm giữa A và B. Khi đó, AC + CB = AB.

3. Điều kiện AM + MB = AB

Điều kiện AM + MB = AB xảy ra khi và chỉ khi điểm M nằm giữa hai điểm A và B. Nói cách khác, ba điểm A, M, B phải thẳng hàng và M nằm giữa A và B.

4. Chứng minh điều kiện AM + MB = AB

Để chứng minh AM + MB = AB, ta cần chứng minh rằng ba điểm A, M, B thẳng hàng và M nằm giữa A và B. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các định lý và tính chất của hình học.

5. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho đoạn thẳng AB có độ dài 10cm. Điểm M nằm giữa A và B sao cho AM = 3cm. Tính độ dài đoạn thẳng MB.

Giải: Vì M nằm giữa A và B, ta có AM + MB = AB. Do đó, MB = AB - AM = 10cm - 3cm = 7cm.

Ví dụ 2: Cho ba điểm A, B, C thẳng hàng sao cho AB = 5cm, BC = 3cm. Tính độ dài đoạn thẳng AC trong hai trường hợp:

  • Trường hợp 1: B nằm giữa A và C.
  • Trường hợp 2: C nằm giữa A và B.

Giải:

  • Trường hợp 1: Nếu B nằm giữa A và C, thì AC = AB + BC = 5cm + 3cm = 8cm.
  • Trường hợp 2: Nếu C nằm giữa A và B, thì AB = AC + CB. Do đó, AC = AB - CB = 5cm - 3cm = 2cm.

6. Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức về điều kiện AM + MB = AB, các em có thể thực hiện các bài tập sau:

  1. Cho đoạn thẳng AB có độ dài 12cm. Điểm M nằm giữa A và B sao cho AM = 4cm. Tính độ dài đoạn thẳng MB.
  2. Cho ba điểm A, B, C thẳng hàng sao cho AB = 7cm, BC = 2cm. Tính độ dài đoạn thẳng AC trong hai trường hợp: B nằm giữa A và C, C nằm giữa A và B.
  3. Vẽ đoạn thẳng AB có độ dài 8cm. Chọn điểm M sao cho AM + MB = AB. Có bao nhiêu vị trí có thể của điểm M?

7. Ứng dụng của kiến thức AM + MB = AB

Kiến thức về điều kiện AM + MB = AB có nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:

  • Tính toán khoảng cách giữa các điểm trên bản đồ.
  • Xây dựng các mô hình hình học.
  • Giải các bài toán liên quan đến đoạn thẳng và các điểm nằm trên đoạn thẳng.

8. Kết luận

Điều kiện AM + MB = AB là một kiến thức quan trọng trong hình học. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp các em giải quyết các bài toán liên quan đến đoạn thẳng và các điểm nằm trên đoạn thẳng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6