Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương

Bài 1. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương

Khai phá tiềm năng Toán lớp 7 của bạn! Đừng bỏ lỡ Bài 1. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương tại chuyên mục giải sách giáo khoa toán 7 trên tài liệu toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo chương trình sách giáo khoa, các em sẽ tự tin ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và nâng cao khả năng tư duy. Phương pháp học trực quan, sinh động sẽ mang lại hiệu quả học tập vượt trội mà bạn hằng mong muốn!

Bài 1. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương - SGK Toán 7 - Cánh diều

Chào mừng các em học sinh đến với bài học đầu tiên của Chương III: Hình học trực quan trong sách giáo khoa Toán 7 - Cánh diều. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào việc tìm hiểu về hình hộp chữ nhật và hình lập phương, hai hình khối cơ bản và quan trọng trong chương trình học.

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các khái niệm, tính chất, và cách tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần, thể tích của hai hình này.

Bài 1. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương - SGK Toán 7 - Cánh diều

Bài 1 trong chương III của sách Toán 7 - Cánh diều tập trung vào việc giới thiệu và làm quen với hai hình khối quan trọng trong hình học không gian: hình hộp chữ nhật và hình lập phương. Việc nắm vững kiến thức về hai hình này là nền tảng để học các khái niệm phức tạp hơn trong các lớp học tiếp theo.

I. Hình hộp chữ nhật

1. Định nghĩa: Hình hộp chữ nhật là hình có sáu mặt, mỗi mặt là một hình chữ nhật. Các mặt đối diện song song và bằng nhau.

2. Các yếu tố của hình hộp chữ nhật:

  • Chiều dài (a): Độ dài của một cạnh trên mặt đáy.
  • Chiều rộng (b): Độ dài của cạnh còn lại trên mặt đáy.
  • Chiều cao (c): Khoảng cách vuông góc giữa hai mặt đáy.

3. Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật:

Diện tích xung quanh (Sxq) được tính bằng công thức: Sxq = 2(a + b)c

4. Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật:

Diện tích toàn phần (Stp) được tính bằng công thức: Stp = 2(ab + bc + ca)

5. Thể tích của hình hộp chữ nhật:

Thể tích (V) được tính bằng công thức: V = abc

II. Hình lập phương

1. Định nghĩa: Hình lập phương là hình hộp chữ nhật đặc biệt, trong đó tất cả các cạnh đều bằng nhau.

2. Các yếu tố của hình lập phương:

  • Cạnh (a): Độ dài của một cạnh của hình lập phương.

3. Diện tích xung quanh của hình lập phương:

Diện tích xung quanh (Sxq) được tính bằng công thức: Sxq = 4a2

4. Diện tích toàn phần của hình lập phương:

Diện tích toàn phần (Stp) được tính bằng công thức: Stp = 6a2

5. Thể tích của hình lập phương:

Thể tích (V) được tính bằng công thức: V = a3

III. Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về các công thức và khái niệm trên, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập vận dụng:

  1. Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 3cm và chiều cao 4cm. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật đó.
  2. Một hình lập phương có cạnh 6cm. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình lập phương đó.
  3. Một bể nước hình hộp chữ nhật có chiều dài 1.2m, chiều rộng 0.8m và chiều cao 1m. Tính thể tích của bể nước đó.

IV. Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài toán liên quan đến hình hộp chữ nhật và hình lập phương, cần chú ý đến đơn vị đo. Đảm bảo rằng tất cả các kích thước đều được biểu diễn bằng cùng một đơn vị trước khi thực hiện các phép tính.

Ngoài ra, cần phân biệt rõ giữa diện tích xung quanh và diện tích toàn phần. Diện tích xung quanh chỉ tính diện tích của các mặt bên, còn diện tích toàn phần tính cả diện tích của các mặt đáy.

V. Kết luận

Bài 1. Hình hộp chữ nhật. Hình lập phương là một bài học quan trọng trong chương trình Toán 7. Việc nắm vững kiến thức về hai hình này sẽ giúp các em học sinh giải quyết các bài toán thực tế một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7