Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 18: Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều

Bài 18: Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Bài 18: Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều – nội dung then chốt trong chuyên mục toán lớp 6 trên nền tảng học toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Bài 18: Hình tam giác đều, Hình vuông, Hình lục giác đều - Giải SBT Toán 6 Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 18: Hình tam giác đều, Hình vuông, Hình lục giác đều - Sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức Tập 1. Bài viết này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về các khái niệm và cách giải các bài tập liên quan đến các hình học cơ bản này.

Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán, cung cấp những giải pháp học tập hiệu quả và dễ hiểu nhất.

Bài 18: Hình tam giác đều, Hình vuông, Hình lục giác đều - Giải SBT Toán 6 Kết nối tri thức

Bài 18 trong sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức tập trung vào việc ôn tập và củng cố kiến thức về các hình tam giác đều, hình vuông và hình lục giác đều. Đây là những hình học cơ bản, nền tảng cho các kiến thức toán học nâng cao hơn. Việc nắm vững các tính chất và cách tính diện tích, chu vi của các hình này là vô cùng quan trọng.

I. Hình tam giác đều

Định nghĩa: Tam giác đều là tam giác có ba cạnh bằng nhau.

Tính chất:

  • Ba góc bằng nhau và đều bằng 60 độ.
  • Các đường trung tuyến, đường cao, đường phân giác đồng thời là đường trung trực.

Công thức tính diện tích: S = (a2√3)/4 (với a là độ dài cạnh)

II. Hình vuông

Định nghĩa: Hình vuông là hình có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.

Tính chất:

  • Các cạnh đối song song.
  • Hai đường chéo bằng nhau, vuông góc và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.

Công thức tính diện tích: S = a2 (với a là độ dài cạnh)

Công thức tính chu vi: P = 4a (với a là độ dài cạnh)

III. Hình lục giác đều

Định nghĩa: Hình lục giác đều là hình có sáu cạnh bằng nhau và sáu góc bằng nhau.

Tính chất:

  • Các cạnh đối song song.
  • Có sáu trục đối xứng.

Công thức tính diện tích: S = (3√3/2)a2 (với a là độ dài cạnh)

IV. Bài tập minh họa

Bài 1: Tính diện tích của một tam giác đều có cạnh bằng 5cm.

Giải:

Diện tích tam giác đều là: S = (52√3)/4 = (25√3)/4 cm2

Bài 2: Một hình vuông có chu vi là 20cm. Tính độ dài cạnh và diện tích của hình vuông đó.

Giải:

Độ dài cạnh hình vuông là: a = 20/4 = 5cm

Diện tích hình vuông là: S = 52 = 25cm2

Bài 3: Tính diện tích của một hình lục giác đều có cạnh bằng 4cm.

Giải:

Diện tích hình lục giác đều là: S = (3√3/2) * 42 = (3√3/2) * 16 = 24√3 cm2

V. Luyện tập và củng cố

Để nắm vững kiến thức về các hình tam giác đều, hình vuông và hình lục giác đều, các em nên luyện tập thêm nhiều bài tập khác nhau. Hãy tìm các bài tập trong sách bài tập Toán 6 Kết nối tri thức và các nguồn tài liệu tham khảo khác để rèn luyện kỹ năng giải toán.

VI. Kết luận

Bài 18 đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về các hình tam giác đều, hình vuông và hình lục giác đều. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, các em sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài tập toán học và đạt kết quả tốt trong học tập.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6