Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 8. Trường hợp đồng dạng thứ ba của tam giác

Bài 8. Trường hợp đồng dạng thứ ba của tam giác

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Bài 8. Trường hợp đồng dạng thứ ba của tam giác đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 8 trên môn toán. Với bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Bài 8. Trường hợp đồng dạng thứ ba của tam giác - SBT Toán 8 - Cánh diều

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải Bài 8. Trường hợp đồng dạng thứ ba của tam giác trong sách bài tập Toán 8 tập 2 - Cánh diều. Bài học này thuộc Chương VIII: Tam giác đồng dạng. Hình đồng dạng, một trong những chủ đề quan trọng của chương trình Toán học lớp 8.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán một cách hiệu quả.

Bài 8. Trường hợp đồng dạng thứ ba của tam giác - SBT Toán 8 - Cánh diều: Giải chi tiết

Bài 8 trong sách bài tập Toán 8 tập 2 - Cánh diều tập trung vào việc ôn luyện và củng cố kiến thức về trường hợp đồng dạng thứ ba của tam giác. Để hiểu rõ hơn về trường hợp này, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về tam giác đồng dạng và các trường hợp đồng dạng đã học trước đó.

I. Lý thuyết trọng tâm

1. Tam giác đồng dạng:

  • Hai tam giác được gọi là đồng dạng nếu chúng có các góc tương ứng bằng nhau và các cạnh tương ứng tỉ lệ.
  • Ký hiệu: △ABC ~ △A'B'C'

2. Trường hợp đồng dạng thứ ba:

Nếu hai tam giác có ba cạnh tương ứng tỉ lệ thì hai tam giác đó đồng dạng.

Tức là, nếu AB/A'B' = BC/B'C' = CA/C'A' thì △ABC ~ △A'B'C'.

II. Giải bài tập

Để giải các bài tập liên quan đến trường hợp đồng dạng thứ ba, chúng ta cần:

  1. Xác định các cặp cạnh tương ứng trong hai tam giác.
  2. Tính tỉ số giữa các cặp cạnh tương ứng.
  3. Kiểm tra xem ba tỉ số này có bằng nhau hay không.
  4. Nếu ba tỉ số bằng nhau, kết luận hai tam giác đồng dạng.

Ví dụ: Cho tam giác ABC và tam giác A'B'C' có AB = 2cm, BC = 3cm, CA = 4cm và A'B' = 4cm, B'C' = 6cm, C'A' = 8cm. Chứng minh rằng △ABC ~ △A'B'C'.

Giải:

  • Ta có: AB/A'B' = 2/4 = 1/2
  • BC/B'C' = 3/6 = 1/2
  • CA/C'A' = 4/8 = 1/2

Vì AB/A'B' = BC/B'C' = CA/C'A' = 1/2 nên △ABC ~ △A'B'C' (theo trường hợp đồng dạng thứ ba).

III. Luyện tập

Để nắm vững kiến thức về trường hợp đồng dạng thứ ba, các em nên luyện tập thêm các bài tập sau:

  • Bài 1: Cho tam giác MNP và tam giác DEF có MN = 5cm, NP = 7cm, PM = 9cm và DE = 10cm, EF = 14cm, FD = 18cm. Chứng minh rằng △MNP ~ △DEF.
  • Bài 2: Cho tam giác ABC có AB = 3cm, BC = 4cm, CA = 5cm. Gọi D, E, F lần lượt là trung điểm của AB, BC, CA. Chứng minh rằng △DEF ~ △ABC.

IV. Mở rộng

Trường hợp đồng dạng thứ ba là một công cụ quan trọng để giải quyết nhiều bài toán liên quan đến tam giác đồng dạng. Các em có thể áp dụng trường hợp này để chứng minh hai tam giác đồng dạng, tính độ dài các cạnh của tam giác, hoặc giải các bài toán thực tế.

Hy vọng với bài giải chi tiết này, các em học sinh sẽ hiểu rõ hơn về Bài 8. Trường hợp đồng dạng thứ ba của tam giác - SBT Toán 8 - Cánh diều. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8