Chào mừng bạn đến với bài học về Đại lượng tỉ lệ nghịch trong chương trình Toán 7! Đây là một chủ đề quan trọng trong chương 2: Hàm số và đồ thị, giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các đại lượng và cách biểu diễn chúng.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp tài liệu dạy - học toàn diện, bài tập đa dạng và phương pháp giải chi tiết để giúp các em nắm vững kiến thức về đại lượng tỉ lệ nghịch một cách dễ dàng và hiệu quả.
Trong toán học, hai đại lượng được gọi là tỉ lệ nghịch nếu tích của chúng là một hằng số khác 0. Điều này có nghĩa là khi một đại lượng tăng lên, đại lượng còn lại sẽ giảm xuống và ngược lại, sao cho tích của chúng luôn không đổi.
Công thức tổng quát của hai đại lượng tỉ lệ nghịch là: y = a/x (trong đó a là hằng số khác 0).
Một ví dụ điển hình về đại lượng tỉ lệ nghịch là quãng đường và thời gian khi vận tốc không đổi. Nếu vận tốc không đổi, quãng đường đi được tỉ lệ thuận với thời gian. Tuy nhiên, nếu thời gian đi được giảm xuống, vận tốc phải tăng lên để quãng đường không đổi, và ngược lại. Đây là một ví dụ về mối quan hệ tỉ lệ nghịch.
Để xác định hai đại lượng có tỉ lệ nghịch hay không, ta có thể thực hiện các bước sau:
Dưới đây là một số bài tập giúp các em luyện tập và củng cố kiến thức về đại lượng tỉ lệ nghịch:
Giải bài 1:
Vì x và y tỉ lệ nghịch, ta có y = a/x. Thay x = 2 và y = 5 vào, ta được 5 = a/2, suy ra a = 10. Vậy y = 10/x. Khi x = 4, ta có y = 10/4 = 2.5.
Giải bài 2:
Gọi số người là x và thời gian làm việc là y. Vì số người và thời gian làm việc tỉ lệ nghịch, ta có x * y = hằng số. Ta có 15 * 8 = 120. Khi x = 10, ta có 10 * y = 120, suy ra y = 12 giờ.
Giải bài 3:
Gọi vận tốc của xe thứ nhất là v1 và vận tốc của xe thứ hai là v2. Tổng vận tốc của hai xe là v1 + v2 = 40 + 50 = 90 km/h. Quãng cách giữa A và B là (v1 + v2) * thời gian = 90 * 2 = 180 km.
Đại lượng tỉ lệ nghịch xuất hiện rất nhiều trong các bài toán thực tế, ví dụ như:
Hi vọng bài học về Đại lượng tỉ lệ nghịch này đã giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm, tính chất và ứng dụng của nó. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài toán liên quan.