Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Mệnh đề

Bài 1. Mệnh đề

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Bài 1. Mệnh đề đặc sắc thuộc chuyên mục học toán 10 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài 1. Mệnh đề - SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với bài giải chi tiết Bài 1. Mệnh đề - SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo. Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải đầy đủ, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập Toán 10.

Bài học này thuộc Chương I: Mệnh đề và tập hợp, là nền tảng quan trọng cho việc học Toán ở các lớp trên. Hãy cùng chúng tôi khám phá và chinh phục bài học này nhé!

Bài 1. Mệnh đề - SBT Toán 10 Chân trời sáng tạo: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 1. Mệnh đề là một trong những bài học đầu tiên trong chương trình Toán 10, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng logic và tư duy toán học. Bài học này giới thiệu khái niệm mệnh đề, các loại mệnh đề, cách xác định tính đúng sai của mệnh đề và các phép toán trên mệnh đề.

1. Khái niệm Mệnh đề

Mệnh đề là một câu khẳng định có thể xác định được tính đúng sai của nó. Một mệnh đề có thể đúng hoặc sai, nhưng không thể vừa đúng vừa sai.

  • Ví dụ về mệnh đề:
    • "Hà Nội là thủ đô của Việt Nam." (Đúng)
    • "2 + 2 = 5." (Sai)
  • Ví dụ không phải là mệnh đề:
    • "Bạn có khỏe không?" (Câu hỏi)
    • "Hãy làm bài tập đi!" (Câu mệnh lệnh)

2. Các loại Mệnh đề

Có hai loại mệnh đề chính:

  1. Mệnh đề đơn: Là mệnh đề không chứa các phép liên kết logic.
  2. Mệnh đề hợp: Là mệnh đề được tạo thành từ các mệnh đề đơn bằng cách sử dụng các phép liên kết logic như phép hội, phép tuyển, phép phủ định, phép kéo theo và phép tương đương.

3. Phép phủ định của một Mệnh đề

Phép phủ định của một mệnh đề P, ký hiệu là ¬P, là mệnh đề đúng khi P sai và sai khi P đúng.

P¬P
ĐúngSai
SaiĐúng

4. Phép hội của hai Mệnh đề

Phép hội của hai mệnh đề P và Q, ký hiệu là P ∧ Q, là mệnh đề đúng khi cả P và Q đều đúng, và sai trong các trường hợp khác.

Ví dụ:

P: "2 là số chẵn." (Đúng)

Q: "3 là số lẻ." (Đúng)

P ∧ Q: "2 là số chẵn và 3 là số lẻ." (Đúng)

5. Phép tuyển của hai Mệnh đề

Phép tuyển của hai mệnh đề P và Q, ký hiệu là P ∨ Q, là mệnh đề đúng khi ít nhất một trong hai mệnh đề P hoặc Q đúng, và sai khi cả P và Q đều sai.

Ví dụ:

P: "Hôm nay trời mưa." (Sai)

Q: "Hôm nay trời nắng." (Đúng)

P ∨ Q: "Hôm nay trời mưa hoặc trời nắng." (Đúng)

6. Phép kéo theo của hai Mệnh đề

Phép kéo theo của hai mệnh đề P và Q, ký hiệu là P ⇒ Q, là mệnh đề đúng khi P sai hoặc Q đúng, và sai khi P đúng và Q sai.

P được gọi là giả thiết, Q được gọi là kết luận.

Ví dụ:

P: "Nếu trời mưa."

Q: "Thì đường ướt."

P ⇒ Q: "Nếu trời mưa thì đường ướt."

7. Bài tập vận dụng

Hãy xác định tính đúng sai của các mệnh đề sau:

  1. "π là số hữu tỉ."
  2. "4 + 5 = 9."
  3. "Nếu x > 2 thì x > 1."

Bài 1. Mệnh đề là nền tảng quan trọng để hiểu và làm việc với logic toán học. Việc nắm vững các khái niệm và phép toán trên mệnh đề sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong chương trình Toán 10 và các lớp trên.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10