Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 7 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 7 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập toán 10 sách bài tập Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước giải bài 7 trang 9, giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.

Chúng tôi hiểu rằng việc tự học toán đôi khi gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, chúng tôi luôn cố gắng trình bày lời giải một cách rõ ràng, logic và dễ tiếp thu nhất.

Sử dụng các thuật ngữ “điều kiện cần”, “điều kiện đủ”, “điều kiện cần và đủ” và cặp mệnh đề P, Q sau đây để thành lập một mệnh đề đúng.

Đề bài

Sử dụng các thuật ngữ “điều kiện cần”, “điều kiện đủ”, “điều kiện cần và đủ” và cặp mệnh đề P, Q sau đây để thành lập một mệnh đề đúng.

a) P: “\(a = b\)”, Q: “\({a^2} = {b^2}\)” (a, b là hai số thực nào đó)

b) P: “Tứ giác ABCD có hai đường chéo bằng nhau”

Q: “Tứ giác ABCD là hình thang cân”

c) P: “Tam giác ABC có hai góc bằng \(45^\circ \)”, Q: “Tam giác ABC vuông cân”

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 7 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo 1

Nếu mệnh đề \(P \Rightarrow Q\) đúng thì ta nói

+) P điều kiện đủ để có Q

+) Q điều kiện cần để có P

Nếu hai mệnh đề P Q tương đương thì ta nói P điều kiện cần và đủ để có Q

Lời giải chi tiết

a) “\(a = b\) là điều kiện đủ để \({a^2} = {b^2}\)”

b) “Tứ giác ABCD có hai đường chéo bằng nhau là điều kiện cần và đủ để ABCD là hình thang cân”

c) “Tam giác ABC có hai góc bằng \(45^\circ \) là điều kiện cần và đủ để nó là tam giác vuông cân”

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 7 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục giải bài tập sgk toán 10 trên nền tảng môn toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 7 trang 9 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 7 trang 9 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này thường yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đã học để xác định các tập hợp, thực hiện các phép hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp, và chứng minh các đẳng thức liên quan đến tập hợp.

Nội dung chi tiết bài 7 trang 9

Để giải quyết bài 7 trang 9 một cách hiệu quả, chúng ta cần nắm vững các khái niệm và tính chất sau:

  • Tập hợp: Một tập hợp là một nhóm các đối tượng được xác định rõ ràng.
  • Phần tử của tập hợp: Mỗi đối tượng trong tập hợp được gọi là một phần tử.
  • Phép hợp (∪): Tập hợp A hợp với tập hợp B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc thuộc B (hoặc cả hai).
  • Phép giao (∩): Tập hợp A giao với tập hợp B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Phép hiệu (\): Tập hợp A hiệu với tập hợp B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  • Phép bù (CA): Tập hợp bù của A là tập hợp chứa tất cả các phần tử không thuộc A.

Hướng dẫn giải bài 7 trang 9 (từng phần)

Bài 7 thường bao gồm nhiều câu hỏi nhỏ, mỗi câu hỏi yêu cầu thực hiện một phép toán trên tập hợp hoặc chứng minh một đẳng thức. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần của bài tập:

Câu a: Tìm A ∪ B

Để tìm A ∪ B, ta liệt kê tất cả các phần tử thuộc A hoặc thuộc B (hoặc cả hai) vào một tập hợp mới. Lưu ý không lặp lại phần tử nào.

Câu b: Tìm A ∩ B

Để tìm A ∩ B, ta liệt kê tất cả các phần tử thuộc cả A và B vào một tập hợp mới.

Câu c: Tìm A \ B

Để tìm A \ B, ta liệt kê tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B vào một tập hợp mới.

Câu d: Tìm B \ A

Để tìm B \ A, ta liệt kê tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A vào một tập hợp mới.

Câu e: Tìm AC (trong trường hợp tập vũ trụ được xác định)

Để tìm AC, ta liệt kê tất cả các phần tử thuộc tập vũ trụ nhưng không thuộc A vào một tập hợp mới.

Ví dụ minh họa

Giả sử A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 5}. Khi đó:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 5}
  • A ∩ B = {2}
  • A \ B = {1, 3}
  • B \ A = {4, 5}

Lưu ý quan trọng

Khi giải các bài tập về tập hợp, cần chú ý:

  • Xác định rõ các tập hợp A, B và tập vũ trụ (nếu có).
  • Hiểu rõ ý nghĩa của các phép toán trên tập hợp.
  • Liệt kê các phần tử một cách cẩn thận, tránh bỏ sót hoặc lặp lại.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập tương tự trong sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online.

Kết luận

Bài 7 trang 9 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu rõ hơn về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có thể tự giải bài tập một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10