Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 5 trang 8 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 5 trang 8 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo

Giải bài 5 trang 8 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho bài 5 trang 8 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán, tự tin hơn trong quá trình học tập.

Chúng tôi hiểu rằng việc giải bài tập Toán đôi khi có thể gặp khó khăn. Vì vậy, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của giaitoan.edu.vn đã biên soạn lời giải chi tiết, từng bước, giúp bạn hiểu rõ bản chất của bài toán.

Ta có thể phát biểu lại mệnh đề:

Đề bài

Ta có thể phát biểu lại mệnh đề:

“Mỗi hình thoi là một hình bình hành”

Thành mệnh đề kéo theo

“Nếu một tứ giác là hình thoi thì nó là hình bình hành”

Hãy phát biểu lại mỗi mệnh đề sau thành mệnh đề kéo theo:

a) Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau

b) Tổng của hai số hữu tỉ là một số hữu tỉ

c) Lập phương của một số âm là một số âm

Lời giải chi tiết

a) Mệnh đề “Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau” có thể phát biểu thành mệnh đề kéo theo như sau:

“Nếu một tứ giác là hình chữ nhật thì đường chéo của nó bằng nhau”

b) Mệnh đề “Tổng của hai số hữu tỉ là một số hữu tỉ” có thể phát biểu thành mệnh đề kéo theo như sau:

“Nếu hai hạng tử của phép cộng là số hữu tỉ thì tổng của chúng cũng là một số hữu tỉ”

c) Mệnh đề “Lập phương của một số âm là một số âm” có thể phát biểu thành mệnh đề kéo theo như sau:

“Nếu lập phương của một số là số âm thì số đó cũng là một số âm”

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 5 trang 8 sách bài tập toán 10 - Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục giải bài tập toán 10 trên nền tảng toán học. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 5 trang 8 Sách bài tập Toán 10 - Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 5 trang 8 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về các khái niệm như tập hợp, phần tử của tập hợp, tập con, tập rỗng, và các phép toán hợp, giao, hiệu, bù để giải quyết các bài toán cụ thể.

Nội dung chi tiết bài 5 trang 8

Bài 5 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  1. Xác định các tập hợp: Cho các tập hợp A, B, C, yêu cầu xác định các tập hợp con, tập hợp rỗng, hoặc kiểm tra một phần tử có thuộc tập hợp hay không.
  2. Thực hiện các phép toán trên tập hợp: Tính A ∪ B, A ∩ B, A \ B, CAB (hợp, giao, hiệu, bù của các tập hợp).
  3. Chứng minh đẳng thức tập hợp: Sử dụng các tính chất của phép toán trên tập hợp để chứng minh các đẳng thức cho trước.
  4. Giải bài toán ứng dụng: Áp dụng kiến thức về tập hợp để giải quyết các bài toán thực tế.

Hướng dẫn giải chi tiết từng dạng bài

Dạng 1: Xác định các tập hợp

Để xác định các tập hợp, bạn cần nắm vững định nghĩa của tập hợp và phần tử của tập hợp. Một tập hợp là một bộ sưu tập các đối tượng khác nhau, được gọi là các phần tử của tập hợp. Một phần tử thuộc tập hợp nếu nó nằm trong tập hợp đó.

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 6}. Để xác định tập hợp A ∩ B, ta tìm các phần tử chung của A và B. Trong trường hợp này, A ∩ B = {2}.

Dạng 2: Thực hiện các phép toán trên tập hợp

Để thực hiện các phép toán trên tập hợp, bạn cần hiểu rõ định nghĩa của từng phép toán:

  • Hợp (∪): A ∪ B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A hoặc B (hoặc cả hai).
  • Giao (∩): A ∩ B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc cả A và B.
  • Hiệu (\): A \ B là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc A nhưng không thuộc B.
  • Bù (CAB): CAB là tập hợp chứa tất cả các phần tử thuộc B nhưng không thuộc A.

Ví dụ: Cho A = {1, 2, 3} và B = {2, 4, 6}. Khi đó:

  • A ∪ B = {1, 2, 3, 4, 6}
  • A ∩ B = {2}
  • A \ B = {1, 3}
  • B \ A = {4, 6}

Dạng 3: Chứng minh đẳng thức tập hợp

Để chứng minh đẳng thức tập hợp, bạn có thể sử dụng các tính chất của phép toán trên tập hợp, chẳng hạn như tính giao hoán, tính kết hợp, tính phân phối, và các quy tắc khác.

Ví dụ: Chứng minh A ∪ (B ∩ C) = (A ∪ B) ∩ (A ∪ C). Bạn có thể chứng minh bằng cách sử dụng các tính chất của phép hợp và phép giao.

Dạng 4: Giải bài toán ứng dụng

Khi giải bài toán ứng dụng, bạn cần phân tích đề bài, xác định các tập hợp liên quan, và áp dụng các phép toán trên tập hợp để tìm ra lời giải.

Lưu ý khi giải bài tập

  • Đọc kỹ đề bài và xác định rõ yêu cầu của bài toán.
  • Nắm vững định nghĩa và tính chất của các khái niệm liên quan đến tập hợp và các phép toán trên tập hợp.
  • Sử dụng các ký hiệu toán học một cách chính xác.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi giải xong bài toán.

Kết luận

Bài 5 trang 8 sách bài tập Toán 10 Chân trời sáng tạo là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về tập hợp và các phép toán trên tập hợp. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết bài tập và đạt kết quả tốt trong môn Toán.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10