Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 4. Phép nhân và phép chia hai số nguyên

Bài 4. Phép nhân và phép chia hai số nguyên

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Bài 4. Phép nhân và phép chia hai số nguyên – nội dung then chốt trong chuyên mục giải toán lớp 6 trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Bài 4. Phép nhân và phép chia hai số nguyên - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 4 chương 2 trong sách giáo khoa Toán 6 tập 1 - Chân trời sáng tạo. Bài học hôm nay sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về phép nhân và phép chia hai số nguyên, một trong những kiến thức nền tảng quan trọng của môn Toán.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các quy tắc, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để hiểu rõ hơn về cách thực hiện các phép tính này. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Bài 4. Phép nhân và phép chia hai số nguyên - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Bài 4 trong chương 2 của sách Toán 6 tập 1 - Chân trời sáng tạo tập trung vào việc tìm hiểu về phép nhân và phép chia hai số nguyên. Đây là một phần quan trọng trong chương trình học, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

1. Phép nhân hai số nguyên

Để hiểu rõ về phép nhân hai số nguyên, chúng ta cần nắm vững các quy tắc sau:

  • Nhân hai số nguyên cùng dấu: Kết quả là một số nguyên dương, và giá trị tuyệt đối của nó bằng tích của các giá trị tuyệt đối của hai số đó. Ví dụ: (+3) * (+5) = +15; (-3) * (-5) = +15
  • Nhân hai số nguyên khác dấu: Kết quả là một số nguyên âm, và giá trị tuyệt đối của nó bằng tích của các giá trị tuyệt đối của hai số đó. Ví dụ: (+3) * (-5) = -15; (-3) * (+5) = -15
  • Nhân một số nguyên với 0: Kết quả luôn bằng 0. Ví dụ: (+3) * 0 = 0; (-5) * 0 = 0

Ví dụ: Tính (-7) * (+2) = -14

2. Phép chia hai số nguyên

Tương tự như phép nhân, phép chia hai số nguyên cũng có những quy tắc riêng:

  • Chia hai số nguyên cùng dấu: Kết quả là một số nguyên dương. Ví dụ: (+15) / (+3) = +5; (-15) / (-3) = +5
  • Chia hai số nguyên khác dấu: Kết quả là một số nguyên âm. Ví dụ: (+15) / (-3) = -5; (-15) / (+3) = -5
  • Chia một số nguyên cho 0: Phép chia này không thực hiện được.

Ví dụ: Tính (-24) / (+6) = -4

3. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập sau:

  1. Tính: (+8) * (-4) = ?
  2. Tính: (-12) / (+3) = ?
  3. Tính: (-5) * (-6) = ?
  4. Tính: (+20) / (-5) = ?

Đáp án:

  1. -32
  2. -4
  3. +30
  4. -4

4. Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép nhân và phép chia hai số nguyên, cần chú ý đến quy tắc dấu. Việc xác định đúng dấu của kết quả là rất quan trọng để tránh sai sót.

5. Mở rộng kiến thức

Ngoài các quy tắc cơ bản, chúng ta cũng cần hiểu rõ về tính chất giao hoán, tính chất kết hợp và tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng và phép trừ. Những tính chất này sẽ giúp chúng ta giải quyết các bài toán phức tạp một cách dễ dàng hơn.

Ví dụ, tính chất giao hoán cho phép chúng ta đổi vị trí các thừa số trong phép nhân mà không làm thay đổi kết quả. Tính chất kết hợp cho phép chúng ta nhóm các thừa số lại với nhau để thực hiện phép nhân một cách thuận tiện hơn. Tính chất phân phối cho phép chúng ta biến đổi các biểu thức chứa phép nhân và phép cộng (hoặc phép trừ) thành các biểu thức tương đương.

6. Kết luận

Bài 4 đã cung cấp cho chúng ta những kiến thức cơ bản và quan trọng về phép nhân và phép chia hai số nguyên. Việc nắm vững những kiến thức này là rất cần thiết để chúng ta có thể giải quyết các bài toán toán học một cách chính xác và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán nhé!

Phép tínhKết quả
(+5) * (+2)+10
(-3) * (-4)+12
(+7) * (-1)-7
(-6) / (+2)-3

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6