Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ
Bài tập cuối chương III đặc sắc thuộc chuyên mục
giải sách giáo khoa toán 8 trên
toán. Với bộ bài tập
toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!
Bài tập cuối chương III - SBT Toán 8 - Kết nối tri thức: Tổng quan
Chương III trong sách bài tập Toán 8 Kết nối tri thức Tập 1 xoay quanh chủ đề tứ giác. Đây là một phần quan trọng, đặt nền móng cho các kiến thức hình học nâng cao hơn trong các lớp học tiếp theo. Bài tập cuối chương III là cơ hội để học sinh củng cố lại toàn bộ kiến thức đã học về tứ giác, bao gồm các loại tứ giác đặc biệt, tính chất của chúng, và các ứng dụng trong giải toán.
Các dạng bài tập chính trong Bài tập cuối chương III
Bài tập cuối chương III SBT Toán 8 Kết nối tri thức Tập 1 bao gồm nhiều dạng bài tập khác nhau, đòi hỏi học sinh phải vận dụng linh hoạt các kiến thức đã học. Dưới đây là một số dạng bài tập chính:
- Dạng 1: Xác định loại tứ giác: Các bài tập yêu cầu học sinh xác định một tứ giác cho trước thuộc loại nào (hình bình hành, hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông, hoặc tứ giác thường).
- Dạng 2: Tính toán các yếu tố của tứ giác: Các bài tập yêu cầu tính độ dài cạnh, số đo góc, hoặc diện tích của tứ giác dựa trên các thông tin đã cho.
- Dạng 3: Chứng minh tính chất của tứ giác: Các bài tập yêu cầu chứng minh một tứ giác cho trước có một tính chất nào đó (ví dụ: chứng minh một tứ giác là hình bình hành).
- Dạng 4: Ứng dụng tính chất của tứ giác vào giải toán: Các bài tập yêu cầu sử dụng các tính chất của tứ giác để giải các bài toán thực tế.
Hướng dẫn giải một số bài tập tiêu biểu
Bài 1: Cho tứ giác ABCD có AB = CD, BC = DA. Chứng minh tứ giác ABCD là hình bình hành.
Lời giải:
- Xét hai tam giác ABC và CDA, ta có:
- AB = CD (giả thiết)
- BC = DA (giả thiết)
- AC là cạnh chung
- Suy ra: ΔABC = ΔCDA (c-c-c)
- Do đó: ∠BAC = ∠DCA (hai góc tương ứng)
- Mà ∠BAC và ∠DCA là hai góc so le trong tạo bởi AB và CD, nên AB // CD.
- Tương tự, ta có: ∠BCA = ∠DAC (hai góc tương ứng)
- Mà ∠BCA và ∠DAC là hai góc so le trong tạo bởi BC và DA, nên BC // DA.
- Vậy tứ giác ABCD là hình bình hành (dấu hiệu nhận biết hình bình hành).
Bài 2: Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 8cm, BC = 6cm. Tính độ dài đường chéo AC.
Lời giải:
Vì ABCD là hình chữ nhật nên ∠ABC = 90°. Do đó, tam giác ABC là tam giác vuông tại B.
Áp dụng định lý Pitago vào tam giác ABC, ta có:
AC2 = AB2 + BC2 = 82 + 62 = 64 + 36 = 100
Suy ra: AC = √100 = 10cm
Mẹo học tốt môn Toán 8
- Nắm vững định nghĩa và tính chất: Hiểu rõ định nghĩa và tính chất của các loại tứ giác là nền tảng để giải các bài tập liên quan.
- Vẽ hình chính xác: Vẽ hình chính xác giúp bạn hình dung rõ hơn về bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
- Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau giúp bạn rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập thường gặp.
- Sử dụng tài liệu tham khảo: Tham khảo sách giáo khoa, sách bài tập, và các nguồn tài liệu trực tuyến để bổ sung kiến thức và tìm hiểu các phương pháp giải toán mới.
Kết luận
Bài tập cuối chương III SBT Toán 8 Kết nối tri thức Tập 1 là một phần quan trọng trong quá trình học tập môn Toán 8. Hy vọng với những hướng dẫn và lời giải chi tiết trên đây, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài tập và đạt kết quả tốt trong môn học.