Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ
Bài tập cuối chương V đặc sắc thuộc chuyên mục
giải sgk toán 8 trên
đề thi toán. Với bộ bài tập
toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!
Bài tập cuối chương V - SBT Toán 8 - Cánh diều: Tổng quan và hướng dẫn giải chi tiết
Chương V trong sách bài tập Toán 8 Cánh diều Tập 1 xoay quanh hai hình học cơ bản: tam giác và tứ giác. Việc nắm vững các định lý, tính chất và phương pháp giải toán liên quan đến hai hình này là vô cùng quan trọng. Bài tập cuối chương V là cơ hội để học sinh củng cố kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề.
I. Các kiến thức trọng tâm trong chương V
- Tam giác: Định nghĩa, phân loại (tam giác đều, cân, vuông), các đường trung tuyến, đường cao, đường phân giác, tính chất tổng ba góc trong một tam giác.
- Tứ giác: Định nghĩa, phân loại (hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông, hình bình hành, hình thang), tính chất các cạnh, góc, đường chéo.
- Mối quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác và tứ giác: Các định lý về sự đồng dạng, bằng nhau của tam giác, các tính chất về góc và cạnh trong tứ giác.
II. Các dạng bài tập thường gặp trong bài tập cuối chương V
- Chứng minh các tính chất hình học: Chứng minh một tứ giác là hình chữ nhật, hình thoi, hình vuông, hình bình hành, hình thang. Chứng minh các đường thẳng song song, vuông góc.
- Tính độ dài cạnh, số đo góc: Sử dụng các định lý, tính chất đã học để tính toán các yếu tố hình học.
- Giải bài toán thực tế: Áp dụng kiến thức về tam giác và tứ giác để giải quyết các bài toán liên quan đến đời sống.
- Bài toán về diện tích: Tính diện tích tam giác, tứ giác.
III. Hướng dẫn giải một số bài tập tiêu biểu
Bài 1: Cho tam giác ABC vuông tại A, có AB = 3cm, AC = 4cm. Tính độ dài cạnh BC và diện tích tam giác ABC.
Giải:
- Áp dụng định lý Pitago trong tam giác vuông ABC, ta có: BC2 = AB2 + AC2 = 32 + 42 = 25. Suy ra BC = 5cm.
- Diện tích tam giác ABC là: S = (1/2) * AB * AC = (1/2) * 3 * 4 = 6cm2.
Bài 2: Cho hình bình hành ABCD, có góc A = 60o, AB = 5cm, AD = 8cm. Tính diện tích hình bình hành ABCD.
Giải:
- Kẻ đường cao AH xuống cạnh CD. Trong tam giác ADH vuông tại H, ta có: AH = AD * sin(60o) = 8 * (√3/2) = 4√3 cm.
- Diện tích hình bình hành ABCD là: S = CD * AH = AB * AH = 5 * 4√3 = 20√3 cm2.
IV. Mẹo giải bài tập hiệu quả
- Vẽ hình chính xác: Hình vẽ là công cụ hỗ trợ quan trọng trong quá trình giải toán hình học.
- Nắm vững các định lý, tính chất: Hiểu rõ bản chất của các định lý, tính chất để áp dụng một cách linh hoạt.
- Phân tích bài toán: Xác định rõ các yếu tố đã cho, yếu tố cần tìm và mối quan hệ giữa chúng.
- Sử dụng các phương pháp giải toán: Phương pháp chứng minh, phương pháp tính toán, phương pháp giải phương trình, hệ phương trình.
- Kiểm tra lại kết quả: Đảm bảo kết quả tìm được phù hợp với điều kiện của bài toán.
V. Tài liệu tham khảo hữu ích
- Sách giáo khoa Toán 8 Cánh diều Tập 1
- Sách bài tập Toán 8 Cánh diều Tập 1
- Các trang web học toán online uy tín như giaitoan.edu.vn
Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết trên, các em học sinh sẽ tự tin giải quyết các bài tập trong bài tập cuối chương V SBT Toán 8 Cánh diều Tập 1. Chúc các em học tập tốt!