Logo Header
  1. Môn Toán
  2. CHỦ ĐỀ 10: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000

CHỦ ĐỀ 10: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000

Biến Toán lớp 2 thành môn học yêu thích! Đừng bỏ lỡ CHỦ ĐỀ 10: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000 trong chuyên mục toán 2 trên nền tảng toán học. Bộ bài tập toán tiểu học được biên soạn tinh tế, bám sát chương trình sách giáo khoa mới nhất, sẽ giúp các em học sinh ôn luyện thật dễ dàng, hiểu bài sâu sắc và nắm vững kiến thức một cách trực quan, mang lại hiệu quả học tập tối đa!

CHỦ ĐỀ 10: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000 - Toán lớp 2 Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh lớp 2 đến với chủ đề 10 của môn Toán - Các số trong phạm vi 1000. Chủ đề này sẽ giúp các em củng cố kiến thức về cấu tạo số, so sánh số, và thực hành các phép tính đơn giản với các số lớn hơn.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ các bài giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em tự tin giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa Toán lớp 2 - Kết nối tri thức Tập 2.

CHỦ ĐỀ 10: CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 1000 - SGK Toán lớp 2 - Kết nối tri thức

Chủ đề 10 trong sách giáo khoa Toán lớp 2 - Kết nối tri thức tập trung vào việc giúp học sinh làm quen và nắm vững kiến thức về các số trong phạm vi 1000. Đây là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng toán học vững chắc cho các em.

1. Cấu tạo số trong phạm vi 1000

Các số trong phạm vi 1000 được cấu tạo từ ba hàng: hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị. Mỗi hàng có giá trị khác nhau:

  • Hàng đơn vị: Giá trị là chính số đó.
  • Hàng chục: Giá trị bằng số đó nhân với 10.
  • Hàng trăm: Giá trị bằng số đó nhân với 100.

Ví dụ: Số 345 được đọc là ba trăm bốn mươi lăm. Trong đó:

  • 3 là hàng trăm, có giá trị là 300.
  • 4 là hàng chục, có giá trị là 40.
  • 5 là hàng đơn vị, có giá trị là 5.

2. So sánh các số trong phạm vi 1000

Để so sánh các số trong phạm vi 1000, ta thực hiện theo các bước sau:

  1. So sánh hàng trăm: Số nào có hàng trăm lớn hơn thì lớn hơn.
  2. Nếu hàng trăm bằng nhau, so sánh hàng chục: Số nào có hàng chục lớn hơn thì lớn hơn.
  3. Nếu hàng trăm và hàng chục đều bằng nhau, so sánh hàng đơn vị: Số nào có hàng đơn vị lớn hơn thì lớn hơn.

Ví dụ: So sánh 456 và 467:

  • Cả hai số đều có hàng trăm là 4.
  • Hàng chục của 456 là 5, hàng chục của 467 là 6. Vì 6 > 5 nên 467 > 456.

3. Các phép tính cộng, trừ trong phạm vi 1000

Trong phạm vi 1000, các em sẽ thực hành các phép tính cộng và trừ với các số có ba chữ số. Khi thực hiện các phép tính này, cần chú ý:

  • Viết các số thẳng hàng theo hàng (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm).
  • Thực hiện phép tính từ phải sang trái (từ hàng đơn vị đến hàng trăm).
  • Khi tổng hoặc hiệu của một hàng lớn hơn 9, cần nhớ (hoặc lẩy) sang hàng kế tiếp.

Ví dụ: Tính 345 + 234:

Hàng trămHàng chụcHàng đơn vị
345
+234
579

Vậy, 345 + 234 = 579.

4. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức về các số trong phạm vi 1000, các em có thể thực hành các bài tập sau:

  • Đọc và viết các số trong phạm vi 1000.
  • So sánh các số trong phạm vi 1000.
  • Thực hiện các phép tính cộng, trừ trong phạm vi 1000.
  • Giải các bài toán có liên quan đến các số trong phạm vi 1000.

Hy vọng với những kiến thức và bài tập trên, các em sẽ tự tin hơn khi học tập và giải quyết các bài toán về các số trong phạm vi 1000. Chúc các em học tốt!