Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Chuyên đề 4. Phép chia hết, phép chia có dư

Chuyên đề 4. Phép chia hết, phép chia có dư

Biến Toán lớp 5 thành môn học yêu thích! Đừng bỏ lỡ Chuyên đề 4. Phép chia hết, phép chia có dư đặc sắc thuộc chuyên mục toán 5 trên nền tảng soạn toán. Với bộ bài tập toán tiểu học được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ tự tin ôn luyện, củng cố kiến thức một cách vững chắc qua phương pháp trực quan, sẵn sàng cho một hành trình học tập thành công vượt bậc.

Chuyên đề 4: Phép chia hết, phép chia có dư - Nền tảng Toán học Nâng cao Lớp 5

Chào mừng các em học sinh lớp 5 đến với chuyên đề 4 của môn Toán nâng cao: Phép chia hết và phép chia có dư. Đây là một trong những chủ đề quan trọng giúp các em xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học phức tạp hơn ở các lớp trên.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp các bài giảng chi tiết, dễ hiểu cùng với hệ thống bài tập đa dạng, phong phú, giúp các em nắm vững lý thuyết và rèn luyện kỹ năng giải toán một cách hiệu quả.

Chuyên đề 4: Phép chia hết, phép chia có dư - Toán nâng cao lớp 5

Chuyên đề 4: Phép chia hết, phép chia có dư là một phần quan trọng trong chương trình Toán nâng cao lớp 5. Nó không chỉ giúp học sinh hiểu rõ hơn về các phép tính cơ bản mà còn phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.

I. Khái niệm về Phép chia hết

Phép chia hết là phép chia mà thương là một số tự nhiên và số dư bằng 0. Ví dụ: 12 : 3 = 4 (chia hết) vì 12 chia hết cho 3.

Để một số chia hết cho một số khác, số đó phải là bội số của số chia. Ví dụ: 15 chia hết cho 5 vì 15 là bội của 5.

II. Khái niệm về Phép chia có dư

Phép chia có dư là phép chia mà thương là một số tự nhiên và số dư khác 0, nhưng luôn nhỏ hơn số chia. Ví dụ: 13 : 3 = 4 dư 1 (chia có dư) vì 13 chia 3 được 4 và còn dư 1.

Trong phép chia có dư, ta có công thức: Số bị chia = Số chia x Thương + Số dư (với 0 ≤ Số dư < Số chia)

III. Các dạng bài tập thường gặp

  1. Tìm số chia, số bị chia, thương hoặc số dư khi biết các số còn lại: Áp dụng công thức chia để tìm các số chưa biết.
  2. Xác định một số có chia hết cho một số khác hay không: Sử dụng tính chất chia hết để kiểm tra.
  3. Bài toán ứng dụng: Giải các bài toán thực tế liên quan đến phép chia hết và phép chia có dư.

IV. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tìm số lớn nhất có hai chữ số chia hết cho 9.

Giải: Số lớn nhất có hai chữ số là 99. 99 chia hết cho 9 vì 99 = 9 x 11. Vậy số lớn nhất có hai chữ số chia hết cho 9 là 99.

Ví dụ 2: Một người có 35 quả táo muốn chia đều cho 7 bạn. Mỗi bạn được bao nhiêu quả táo?

Giải: 35 : 7 = 5. Vậy mỗi bạn được 5 quả táo.

V. Mở rộng kiến thức

Phép chia hết và phép chia có dư có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, từ việc chia sẻ đồ vật đến việc tính toán thời gian. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp các em giải quyết các vấn đề thực tế một cách dễ dàng hơn.

VI. Bài tập luyện tập

  • Bài 1: Điền vào chỗ trống: 48 : ... = 6
  • Bài 2: Tìm số dư khi chia 53 cho 7.
  • Bài 3: Một lớp học có 28 học sinh. Giáo viên muốn chia các em thành các nhóm, mỗi nhóm có 4 học sinh. Hỏi cần bao nhiêu nhóm?

VII. Lời khuyên khi học tập

Để học tốt chuyên đề này, các em cần:

  • Nắm vững định nghĩa và tính chất của phép chia hết và phép chia có dư.
  • Luyện tập thường xuyên các dạng bài tập khác nhau.
  • Hỏi thầy cô hoặc bạn bè khi gặp khó khăn.

Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Phép chiaThươngSố dư
15 : 433
27 : 552