Chào mừng các em học sinh đến với bài Luyện tập chung trang 43 - SGK Toán 9 - Kết nối tri thức. Bài học này thuộc Chương 7: Tần số và tần số tương đối, tập trung vào việc củng cố kiến thức và kỹ năng giải các bài toán thực tế liên quan đến thống kê.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững phương pháp và tự tin giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.
Bài Luyện tập chung trang 43 - SGK Toán 9 - Kết nối tri thức là một phần quan trọng trong Chương 7, giúp học sinh ôn tập và hệ thống hóa kiến thức về tần số và tần số tương đối. Dưới đây là giải chi tiết từng bài tập, kèm theo hướng dẫn và ví dụ minh họa.
Bài tập này yêu cầu học sinh tính tần số và tần số tương đối của các giá trị trong một bảng số liệu. Để giải bài tập này, các em cần nắm vững định nghĩa của tần số và tần số tương đối:
Ví dụ: Cho bảng số liệu về điểm kiểm tra Toán của 20 học sinh:
Điểm | Số học sinh |
---|---|
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 1 |
Tính tần số tương đối của điểm 7.
Giải:
Tần số của điểm 7 là 7.
Tổng số học sinh là 20.
Tần số tương đối của điểm 7 là: ftđ = 7 / 20 = 0.35
Bài tập này yêu cầu học sinh lập bảng tần số và tần số tương đối từ một bộ dữ liệu cho trước. Để làm được điều này, các em cần:
Ví dụ: Cho bộ dữ liệu về chiều cao của 15 học sinh (đơn vị cm): 160, 162, 165, 160, 163, 162, 164, 165, 166, 163, 160, 162, 164, 165, 163.
Lập bảng tần số và tần số tương đối.
Giải:
Các giá trị khác nhau: 160, 162, 163, 164, 165, 166.
Bảng tần số:
Chiều cao (cm) | Tần số |
---|---|
160 | 3 |
162 | 3 |
163 | 3 |
164 | 2 |
165 | 3 |
166 | 1 |
Tổng số học sinh: 15.
Bảng tần số tương đối:
Chiều cao (cm) | Tần số | Tần số tương đối |
---|---|---|
160 | 3 | 0.2 |
162 | 3 | 0.2 |
163 | 3 | 0.2 |
164 | 2 | 0.133 |
165 | 3 | 0.2 |
166 | 1 | 0.067 |
Bài tập này yêu cầu học sinh giải thích ý nghĩa của tần số và tần số tương đối trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này đòi hỏi các em phải hiểu rõ khái niệm và biết cách áp dụng chúng vào thực tế.
Ví dụ: Một cửa hàng bán lẻ thống kê số lượng sản phẩm bán được trong một tuần như sau:
Sản phẩm | Số lượng bán được |
---|---|
A | 100 |
B | 150 |
C | 50 |
Giải thích ý nghĩa của tần số và tần số tương đối của sản phẩm B.
Giải:
Tần số của sản phẩm B là 150, nghĩa là cửa hàng đã bán được 150 sản phẩm B trong tuần.
Tổng số sản phẩm bán được là 100 + 150 + 50 = 300.
Tần số tương đối của sản phẩm B là 150 / 300 = 0.5, nghĩa là sản phẩm B chiếm 50% tổng số sản phẩm bán được trong tuần.