Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 23. Phép cộng và phép trừ phân thức đại số

Bài 23. Phép cộng và phép trừ phân thức đại số

Vững vàng kiến thức, bứt phá điểm số Toán 8! Đừng bỏ lỡ Bài 23. Phép cộng và phép trừ phân thức đại số đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 8 trên tài liệu toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ củng cố kiến thức nền tảng vững chắc và dễ dàng chinh phục các dạng bài khó. Phương pháp học trực quan, logic sẽ giúp các em tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt hiệu quả học tập tối đa!

Bài 23. Phép cộng và phép trừ phân thức đại số - Vở thực hành Toán 8

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 23. Phép cộng và phép trừ phân thức đại số trong Vở thực hành Toán 8 Tập 2 Chương VI. Phân thức đại số. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về cách cộng, trừ các phân thức đại số một cách hiệu quả.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ lý thuyết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để các em có thể tự học và ôn tập một cách tốt nhất.

Bài 23. Phép cộng và phép trừ phân thức đại số - Vở thực hành Toán 8

Bài 23 trong Vở thực hành Toán 8 Tập 2 Chương VI tập trung vào việc củng cố và mở rộng kiến thức về phân thức đại số, đặc biệt là các phép toán cộng và trừ. Đây là một phần quan trọng trong chương trình học Toán 8, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức nâng cao hơn.

I. Lý thuyết cơ bản

Để thực hiện phép cộng và phép trừ phân thức đại số, chúng ta cần nắm vững các khái niệm và quy tắc sau:

  • Phân thức đại số: Là biểu thức có dạng A/B, trong đó A là đa thức (tử số) và B là đa thức khác 0 (mẫu số).
  • Điều kiện xác định: Mẫu số của phân thức phải khác 0.
  • Quy tắc cộng, trừ phân thức: Để cộng hoặc trừ các phân thức, chúng ta cần quy đồng mẫu số trước. Sau khi quy đồng, ta cộng hoặc trừ các tử số và giữ nguyên mẫu số chung.

II. Quy đồng mẫu số

Quy đồng mẫu số là bước quan trọng nhất trong phép cộng và trừ phân thức. Để quy đồng, ta thực hiện các bước sau:

  1. Tìm mẫu số chung nhỏ nhất (MSC) của các phân thức.
  2. Tìm thừa số phụ của mỗi phân thức bằng cách chia MSC cho mẫu số của phân thức đó.
  3. Nhân cả tử và mẫu của mỗi phân thức với thừa số phụ tương ứng.

Ví dụ: Quy đồng mẫu số của các phân thức 1/(x+1)1/(x-1).

MSC = (x+1)(x-1). Thừa số phụ của 1/(x+1) là (x-1) và của 1/(x-1) là (x+1). Vậy ta có:

1/(x+1) = (x-1)/((x+1)(x-1))1/(x-1) = (x+1)/((x+1)(x-1))

III. Cộng và trừ phân thức

Sau khi quy đồng mẫu số, ta có thể thực hiện phép cộng hoặc trừ phân thức một cách dễ dàng. Công thức tổng quát là:

A/C + B/C = (A+B)/CA/C - B/C = (A-B)/C

Ví dụ: Cộng hai phân thức sau: (x-1)/((x+1)(x-1)) + (x+1)/((x+1)(x-1))

(x-1)/((x+1)(x-1)) + (x+1)/((x+1)(x-1)) = (x-1+x+1)/((x+1)(x-1)) = 2x/((x+1)(x-1))

IV. Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về phép cộng và trừ phân thức, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập sau:

  1. Tính: x/(x+y) + y/(x+y)
  2. Tính: 1/(x-2) - 1/(x+2)
  3. Rút gọn biểu thức: (x^2 + 2x + 1)/(x+1) - (x^2 - 2x + 1)/(x-1)

V. Lưu ý quan trọng

  • Luôn kiểm tra điều kiện xác định của phân thức trước khi thực hiện các phép toán.
  • Quy đồng mẫu số một cách cẩn thận để tránh sai sót.
  • Rút gọn biểu thức sau khi cộng hoặc trừ để có kết quả cuối cùng đơn giản nhất.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về phép cộng và phép trừ phân thức đại số. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8