Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 3. Khái niệm vecto

Bài 3. Khái niệm vecto

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Bài 3. Khái niệm vecto đặc sắc thuộc chuyên mục toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài 3. Khái niệm vecto - SGK Toán 10 - Cánh diều

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 3. Khái niệm vecto thuộc chương trình Toán 10 tập 1, sách Cánh diều. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về vecto, một khái niệm nền tảng trong hình học và vật lý.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu và các bài tập vận dụng đa dạng để giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

Bài 3. Khái niệm vecto - SGK Toán 10 - Cánh diều

Bài 3 trong sách Toán 10 tập 1, chương trình Cánh diều, giới thiệu khái niệm cơ bản về vectơ. Vectơ là một khái niệm quan trọng trong toán học, đặc biệt trong hình học và vật lý, dùng để biểu diễn một đại lượng có cả hướng và độ lớn.

1. Định nghĩa vectơ

Một vectơ là một đoạn thẳng có hướng. Nó được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối. Vectơ thường được ký hiệu bằng một chữ cái in hoa hoặc một cặp chữ cái in thường, ví dụ: AB hoặc a. Điểm gốc là điểm bắt đầu của đoạn thẳng, còn điểm cuối là điểm kết thúc.

2. Các yếu tố của vectơ

Một vectơ có hai yếu tố chính:

  • Hướng: Hướng của vectơ là hướng của đoạn thẳng.
  • Độ lớn: Độ lớn của vectơ là độ dài của đoạn thẳng.

3. Vectơ cùng phương, cùng chiều, ngược chiều

Hai vectơ được gọi là cùng phương nếu giá của chúng song song hoặc trùng nhau. Hai vectơ cùng phương được gọi là cùng chiều nếu chúng có cùng hướng. Hai vectơ cùng phương được gọi là ngược chiều nếu chúng có hướng ngược nhau.

4. Vectơ bằng nhau

Hai vectơ được gọi là bằng nhau nếu chúng có cùng hướng và cùng độ lớn. Điều này có nghĩa là chúng có cùng điểm gốc và điểm cuối, hoặc chúng có cùng điểm gốc và điểm cuối tương ứng.

5. Vectơ không

Một vectơ không là một vectơ có độ lớn bằng 0. Vectơ không không có hướng xác định. Vectơ không được ký hiệu là 0.

6. Các ký hiệu và quy ước

Một số ký hiệu và quy ước thường được sử dụng khi làm việc với vectơ:

  • AB: Vectơ có điểm gốc A và điểm cuối B.
  • a: Vectơ được ký hiệu bằng một chữ cái in thường.
  • ||a||: Độ lớn của vectơ a.

7. Ví dụ minh họa

Xét hai điểm A(1; 2) và B(3; 4). Vectơ AB có:

  • Điểm gốc: A(1; 2)
  • Điểm cuối: B(3; 4)
  • Hướng: Từ A đến B
  • Độ lớn: √((3-1)² + (4-2)²) = √(2² + 2²) = √8 = 2√2

8. Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về khái niệm vectơ, các em có thể thực hiện các bài tập sau:

  1. Vẽ một vectơ CD với điểm gốc C(0; 0) và điểm cuối D(2; 3). Xác định hướng và độ lớn của vectơ này.
  2. Cho hai vectơ ab cùng phương, cùng chiều. Hãy so sánh hướng và độ lớn của chúng.
  3. Cho hai vectơ cd cùng phương, ngược chiều. Hãy so sánh hướng và độ lớn của chúng.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm vectơ. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10