Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 3. Phép cộng và phép trừ hai số nguyên

Bài 3. Phép cộng và phép trừ hai số nguyên

Tự tin bứt phá năm học lớp 6 ngay từ đầu! Khám phá Bài 3. Phép cộng và phép trừ hai số nguyên – nội dung then chốt trong chuyên mục học toán lớp 6 trên nền tảng đề thi toán. Với bộ bài tập toán trung học cơ sở được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo khung chương trình sách giáo khoa THCS, đây chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp các em tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện và xây dựng nền tảng kiến thức Toán vững chắc thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả vượt trội không ngờ.

Bài 3. Phép cộng và phép trừ hai số nguyên - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 3 chương trình Toán 6 tập 1, sách Chân trời sáng tạo. Bài học hôm nay sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về phép cộng và phép trừ hai số nguyên, một trong những kiến thức nền tảng quan trọng của môn Toán.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các quy tắc, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để hiểu rõ hơn về cách thực hiện các phép tính này. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Bài 3. Phép cộng và phép trừ hai số nguyên - SGK Toán 6 - Chân trời sáng tạo

Bài 3 trong chương trình Toán 6 tập 1, sách Chân trời sáng tạo, tập trung vào việc giới thiệu và thực hành các phép cộng và phép trừ hai số nguyên. Đây là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

1. Số nguyên là gì?

Trước khi đi vào các phép tính, chúng ta cần ôn lại khái niệm về số nguyên. Số nguyên bao gồm các số tự nhiên (0, 1, 2, 3,...), các số nguyên âm (-1, -2, -3,...) và số 0. Số nguyên âm được sử dụng để biểu diễn các đại lượng nhỏ hơn 0, trong khi số nguyên dương biểu diễn các đại lượng lớn hơn 0.

2. Phép cộng hai số nguyên

Phép cộng hai số nguyên được thực hiện theo các quy tắc sau:

  • Cộng hai số nguyên dương: Cộng như cộng hai số tự nhiên. Ví dụ: 3 + 5 = 8
  • Cộng một số nguyên dương và một số nguyên âm: Thực hiện như sau: a + (-b) = a - b. Ví dụ: 7 + (-2) = 7 - 2 = 5
  • Cộng hai số nguyên âm: Cộng hai giá trị tuyệt đối của chúng và đặt dấu âm trước kết quả. Ví dụ: (-4) + (-3) = - (4 + 3) = -7

3. Phép trừ hai số nguyên

Phép trừ hai số nguyên cũng có những quy tắc riêng:

  • Trừ hai số nguyên dương: Trừ như trừ hai số tự nhiên. Ví dụ: 6 - 2 = 4
  • Trừ một số nguyên âm: Thực hiện như sau: a - (-b) = a + b. Ví dụ: 5 - (-1) = 5 + 1 = 6
  • Trừ một số nguyên dương và một số nguyên âm: Thực hiện như sau: a - (-b) = a + b. Ví dụ: 8 - (-3) = 8 + 3 = 11

4. Ví dụ minh họa

Hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách thực hiện các phép tính:

  1. (-5) + 3 = -2
  2. 2 - (-4) = 6
  3. (-1) + (-6) = -7
  4. 7 - 5 = 2

5. Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức, hãy thực hiện các bài tập sau:

  • Tính: 9 + (-4)
  • Tính: (-2) - 3
  • Tính: (-8) + (-1)
  • Tính: 5 - (-2)

6. Ứng dụng của phép cộng và phép trừ số nguyên

Phép cộng và phép trừ số nguyên được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như:

  • Tính nhiệt độ: Nhiệt độ dưới 0 độ C được biểu diễn bằng số nguyên âm.
  • Tính độ cao: Độ cao so với mực nước biển có thể là số nguyên dương hoặc số nguyên âm.
  • Tính tiền: Khoản nợ được biểu diễn bằng số nguyên âm, còn khoản tiền có được biểu diễn bằng số nguyên dương.

7. Lưu ý quan trọng

Khi thực hiện các phép tính với số nguyên, cần chú ý đến dấu của số. Việc hiểu rõ các quy tắc về dấu sẽ giúp các em tránh được những sai sót không đáng có.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về phép cộng và phép trừ hai số nguyên. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập toán học.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 6