Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 36. Hình hộp chữ nhật và hình lập phương

Bài 36. Hình hộp chữ nhật và hình lập phương

Khai phá tiềm năng Toán lớp 7 của bạn! Đừng bỏ lỡ Bài 36. Hình hộp chữ nhật và hình lập phương tại chuyên mục bài tập toán lớp 7 trên toán học. Với bộ bài tập lý thuyết toán thcs được biên soạn chuyên sâu, cập nhật chính xác theo chương trình sách giáo khoa, các em sẽ tự tin ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và nâng cao khả năng tư duy. Phương pháp học trực quan, sinh động sẽ mang lại hiệu quả học tập vượt trội mà bạn hằng mong muốn!

Bài 36. Hình hộp chữ nhật và hình lập phương - Vở thực hành Toán 7

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 36. Hình hộp chữ nhật và hình lập phương trong Vở thực hành Toán 7 Tập 2. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về các hình khối cơ bản, cách tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật và hình lập phương.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập, giúp các em tự tin hơn trong quá trình học tập và ôn luyện.

Bài 36. Hình hộp chữ nhật và hình lập phương - Vở thực hành Toán 7: Giải chi tiết và hướng dẫn

Bài 36 trong Vở thực hành Toán 7 Tập 2 Chương X tập trung vào việc nghiên cứu hai hình khối quan trọng trong hình học không gian: hình hộp chữ nhật và hình lập phương. Việc hiểu rõ về các khái niệm, tính chất và công thức liên quan đến hai hình này là nền tảng quan trọng cho các bài học hình học tiếp theo.

1. Khái niệm về hình hộp chữ nhật

Hình hộp chữ nhật là hình khối có sáu mặt, mỗi mặt là một hình chữ nhật. Các mặt đối diện song song và bằng nhau. Để xác định một hình hộp chữ nhật, ta cần biết ba kích thước: chiều dài (a), chiều rộng (b) và chiều cao (c).

2. Khái niệm về hình lập phương

Hình lập phương là một trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật, trong đó tất cả các mặt đều là hình vuông bằng nhau. Do đó, hình lập phương chỉ có một kích thước duy nhất là cạnh (a).

3. Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật

Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là tổng diện tích của bốn mặt bên. Công thức tính diện tích xung quanh là: Sxq = 2(a + b)c, trong đó a là chiều dài, b là chiều rộng và c là chiều cao.

4. Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật

Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật là tổng diện tích của tất cả sáu mặt. Công thức tính diện tích toàn phần là: Stp = 2(ab + bc + ca).

5. Thể tích của hình hộp chữ nhật

Thể tích của hình hộp chữ nhật là lượng không gian mà hình hộp chữ nhật chiếm giữ. Công thức tính thể tích là: V = abc.

6. Diện tích xung quanh của hình lập phương

Diện tích xung quanh của hình lập phương là tổng diện tích của bốn mặt bên. Công thức tính diện tích xung quanh là: Sxq = 4a2, trong đó a là cạnh của hình lập phương.

7. Diện tích toàn phần của hình lập phương

Diện tích toàn phần của hình lập phương là tổng diện tích của tất cả sáu mặt. Công thức tính diện tích toàn phần là: Stp = 6a2.

8. Thể tích của hình lập phương

Thể tích của hình lập phương là lượng không gian mà hình lập phương chiếm giữ. Công thức tính thể tích là: V = a3.

9. Bài tập ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Một hình hộp chữ nhật có chiều dài 5cm, chiều rộng 3cm và chiều cao 4cm. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình hộp chữ nhật đó.

  • Diện tích xung quanh: Sxq = 2(5 + 3) * 4 = 64 cm2
  • Diện tích toàn phần: Stp = 2(5*3 + 3*4 + 5*4) = 94 cm2
  • Thể tích: V = 5 * 3 * 4 = 60 cm3

Ví dụ 2: Một hình lập phương có cạnh 6cm. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình lập phương đó.

  • Diện tích xung quanh: Sxq = 4 * 62 = 144 cm2
  • Diện tích toàn phần: Stp = 6 * 62 = 216 cm2
  • Thể tích: V = 63 = 216 cm3

10. Ứng dụng của hình hộp chữ nhật và hình lập phương trong thực tiễn

Hình hộp chữ nhật và hình lập phương xuất hiện rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ:

  • Hộp đựng đồ thường có hình hộp chữ nhật.
  • Cục rubik có hình lập phương.
  • Phòng học, nhà cửa thường có hình hộp chữ nhật.

Việc nắm vững kiến thức về hai hình này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và ứng dụng vào các bài toán thực tế.

11. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để củng cố kiến thức về Bài 36, các em nên tự giải các bài tập trong Vở thực hành Toán 7 Tập 2 và tham khảo thêm các tài liệu học tập khác. Hãy nhớ áp dụng các công thức đã học để giải quyết các bài toán một cách chính xác và hiệu quả.

Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao trong môn Toán!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7