Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 7. Các khái niệm mở đầu

Bài 7. Các khái niệm mở đầu

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Bài 7. Các khái niệm mở đầu đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng học toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài 7. Các khái niệm mở đầu - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với lời giải chi tiết Bài 7. Các khái niệm mở đầu - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức. Bài học này thuộc Chương IV: Vectơ, là nền tảng quan trọng để các em hiểu rõ hơn về vectơ trong không gian và ứng dụng của nó.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải bài tập đầy đủ, dễ hiểu, giúp các em tự học hiệu quả và nắm vững kiến thức.

Bài 7. Các khái niệm mở đầu - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức: Giải chi tiết

Bài 7 trong sách bài tập Toán 10 Kết nối tri thức tập trung vào việc giới thiệu những khái niệm cơ bản nhất về vectơ. Đây là bước khởi đầu quan trọng để học sinh làm quen với một khái niệm toán học mới, có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau của khoa học và kỹ thuật.

1. Khái niệm vectơ

Vectơ là một đoạn thẳng có hướng. Nó được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối. Vectơ thường được ký hiệu bằng một chữ cái in hoa hoặc một cặp chữ cái in thường, trong đó chữ cái đầu tiên chỉ điểm gốc và chữ cái thứ hai chỉ điểm cuối. Ví dụ, vectơ AB được ký hiệu là AB.

2. Các yếu tố của vectơ

Một vectơ có các yếu tố sau:

  • Điểm gốc (A): Điểm bắt đầu của vectơ.
  • Điểm cuối (B): Điểm kết thúc của vectơ.
  • Hướng: Hướng của đoạn thẳng từ điểm gốc đến điểm cuối.
  • Độ dài: Khoảng cách giữa điểm gốc và điểm cuối.

3. Vectơ cùng phương, cùng chiều, ngược chiều

Hai vectơ được gọi là:

  • Cùng phương: Nếu chúng cùng nằm trên một đường thẳng hoặc trên các đường thẳng song song.
  • Cùng chiều: Nếu chúng cùng hướng.
  • Ngược chiều: Nếu chúng ngược hướng.

4. Vectơ bằng nhau

Hai vectơ được gọi là bằng nhau nếu chúng có cùng độ dài, cùng hướng và cùng điểm gốc.

5. Vectơ không

Vectơ không là vectơ có điểm gốc trùng với điểm cuối. Vectơ không không có hướng xác định và độ dài bằng 0.

6. Bài tập ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho đoạn thẳng AB có độ dài 5cm. Hãy vẽ vectơ AB và vectơ BA. Xác định hướng và độ dài của mỗi vectơ.

Giải:

Vectơ AB có điểm gốc là A, điểm cuối là B, hướng từ A đến B và độ dài là 5cm.

Vectơ BA có điểm gốc là B, điểm cuối là A, hướng từ B đến A và độ dài là 5cm.

Ví dụ 2: Cho hai vectơ ab cùng phương, cùng chiều và có độ dài lần lượt là 3cm và 6cm. Hãy so sánh hai vectơ này.

Giải:

Vì hai vectơ ab cùng phương, cùng chiều và b có độ dài gấp đôi a nên b = 2a.

7. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về các khái niệm mở đầu về vectơ, các em nên làm thêm các bài tập trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Hãy chú trọng vào việc hiểu rõ định nghĩa, tính chất và ứng dụng của vectơ trong các bài toán cụ thể.

8. Kết luận

Bài 7 đã cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản nhất về vectơ. Việc nắm vững những kiến thức này là rất quan trọng để các em có thể tiếp tục học tập và giải quyết các bài toán phức tạp hơn về vectơ trong chương trình Toán 10.

Hy vọng với lời giải chi tiết và các ví dụ minh họa trên, các em sẽ hiểu rõ hơn về Bài 7. Các khái niệm mở đầu - SBT Toán 10 - Kết nối tri thức. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10