Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 7. Căn bậc hai và căn thức bậc hai

Bài 7. Căn bậc hai và căn thức bậc hai

Làm chủ Toán 9, tự tin vào phòng thi! Đừng bỏ lỡ Bài 7. Căn bậc hai và căn thức bậc hai đặc sắc thuộc chuyên mục toán lớp 9 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình sách giáo khoa mới nhất, đây chính là công cụ đắc lực giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và thuần thục mọi dạng bài thi khó nhằn. Phương pháp học trực quan, khoa học sẽ mang lại hiệu quả vượt trội, giúp con bạn chinh phục mọi thử thách một cách dễ dàng.

Bài 7. Căn bậc hai và căn thức bậc hai - SBT Toán 9 - Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 7. Căn bậc hai và căn thức bậc hai trong sách bài tập Toán 9 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về căn bậc hai, căn thức bậc hai và các tính chất liên quan.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho tất cả các bài tập trong SBT Toán 9, giúp các em tự tin hơn trong quá trình học tập.

Bài 7. Căn bậc hai và căn thức bậc hai - SBT Toán 9 - Kết nối tri thức: Tổng quan

Bài 7 trong sách bài tập Toán 9 - Kết nối tri thức tập trung vào việc củng cố và mở rộng kiến thức về căn bậc hai và căn thức bậc hai. Đây là một phần quan trọng trong chương trình học Toán 9, làm nền tảng cho các kiến thức nâng cao hơn ở các lớp trên. Bài học này giúp học sinh hiểu rõ định nghĩa, điều kiện xác định, các tính chất và phép biến đổi căn thức, cũng như ứng dụng của chúng trong giải toán.

1. Căn bậc hai

Căn bậc hai của một số thực a (với a ≥ 0) là số x sao cho x2 = a. Ký hiệu: √a. Ví dụ, √9 = 3 vì 32 = 9.

  • Điều kiện xác định: Căn bậc hai chỉ xác định khi biểu thức dưới dấu căn không âm.
  • Tính chất:
    • (√a)2 = a (với a ≥ 0)
    • a2 = |a|

2. Căn thức bậc hai

Căn thức bậc hai là biểu thức có dạng √A, trong đó A là một biểu thức đại số. Để căn thức bậc hai có nghĩa, biểu thức A phải không âm (A ≥ 0).

Ví dụ: √ (x - 1) có nghĩa khi x - 1 ≥ 0, tức là x ≥ 1.

3. Các phép biến đổi căn thức

Có một số phép biến đổi căn thức thường được sử dụng để đơn giản hóa biểu thức và giải toán:

  • Đưa thừa số ra ngoài dấu căn: √ (a2 * b) = |a| * √b (với b ≥ 0)
  • Đưa thừa số vào trong dấu căn: |a| * √b = √ (a2 * b) (với b ≥ 0)
  • Khử mẫu của căn thức: √ (a / b) = (√a * √b) / b (với a ≥ 0, b > 0)

4. Bài tập minh họa

Bài tập 1: Tính giá trị của biểu thức: √ (4 * 9)

Giải: √ (4 * 9) = √4 * √9 = 2 * 3 = 6

Bài tập 2: Đưa thừa số vào trong dấu căn: 2√5

Giải: 2√5 = √(22 * 5) = √20

5. Ứng dụng của căn bậc hai và căn thức bậc hai

Căn bậc hai và căn thức bậc hai được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của toán học và thực tế, như:

  • Giải phương trình bậc hai
  • Tính độ dài đường chéo của hình vuông, hình chữ nhật
  • Tính khoảng cách giữa hai điểm trong hệ tọa độ
  • Ứng dụng trong vật lý, kỹ thuật

6. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về căn bậc hai và căn thức bậc hai, các em nên luyện tập thường xuyên các bài tập trong sách bài tập và các tài liệu tham khảo khác. Hãy chú ý đến điều kiện xác định của căn thức và áp dụng các phép biến đổi căn thức một cách linh hoạt.

7. Kết luận

Bài 7. Căn bậc hai và căn thức bậc hai là một bài học quan trọng trong chương trình Toán 9. Việc hiểu rõ các khái niệm, tính chất và phép biến đổi căn thức sẽ giúp các em giải quyết các bài toán một cách hiệu quả và tự tin hơn. Chúc các em học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9