Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối

Bài 2. Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối

Làm chủ Toán 9, tự tin vào phòng thi! Đừng bỏ lỡ Bài 2. Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối đặc sắc thuộc chuyên mục toán 9 sgk trên nền tảng toán math. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình sách giáo khoa mới nhất, đây chính là công cụ đắc lực giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và thuần thục mọi dạng bài thi khó nhằn. Phương pháp học trực quan, khoa học sẽ mang lại hiệu quả vượt trội, giúp con bạn chinh phục mọi thử thách một cách dễ dàng.

Bài 2: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối - SGK Toán 9 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Toán 9 hôm nay! Chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết Bài 2 trong SGK Toán 9 tập 2, Chương 7: Một số yếu tố thống kê. Bài học này tập trung vào việc tìm hiểu về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối - những công cụ quan trọng trong việc phân tích và biểu diễn dữ liệu thống kê.

Giaitoan.edu.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.

Bài 2: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối - SGK Toán 9 - Chân trời sáng tạo

Bài 2 trong SGK Toán 9 tập 2, Chương 7: Một số yếu tố thống kê, tập trung vào việc xây dựng và phân tích bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối. Đây là những công cụ quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phân phối của dữ liệu trong một tập hợp.

1. Khái niệm về tần số tương đối

Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần nắm vững khái niệm về tần số tương đối. Tần số tương đối của một giá trị (hoặc một khoảng giá trị) là tỷ lệ giữa tần số của giá trị đó và tổng số các giá trị trong tập dữ liệu. Công thức tính tần số tương đối như sau:

Tần số tương đối = (Tần số của giá trị) / (Tổng số các giá trị)

2. Bảng tần số tương đối

Bảng tần số tương đối là bảng liệt kê các giá trị (hoặc các khoảng giá trị) cùng với tần số tương ứng của chúng. Bảng này giúp chúng ta dễ dàng so sánh sự xuất hiện của các giá trị khác nhau trong tập dữ liệu.

Ví dụ, xét một tập dữ liệu về chiều cao của 20 học sinh (đơn vị cm):

  • 155
  • 160
  • 162
  • 158
  • 165
  • 160
  • 157
  • 163
  • 159
  • 161
  • 156
  • 164
  • 160
  • 158
  • 162
  • 155
  • 161
  • 163
  • 159
  • 160

Để xây dựng bảng tần số tương đối, chúng ta cần:

  1. Liệt kê các giá trị khác nhau trong tập dữ liệu (ví dụ: 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165).
  2. Tính tần số của mỗi giá trị (số lần xuất hiện của mỗi giá trị).
  3. Tính tần số tương đối của mỗi giá trị.

Bảng tần số tương đối có thể được trình bày như sau:

Giá trịTần sốTần số tương đối
15520.1
15610.05
15710.05
15820.1
15920.1
16040.2
16120.1
16220.1
16320.1
16410.05
16510.05

3. Biểu đồ tần số tương đối

Biểu đồ tần số tương đối là biểu diễn trực quan của bảng tần số tương đối. Có nhiều loại biểu đồ tần số tương đối khác nhau, phổ biến nhất là biểu đồ cột và biểu đồ tròn.

Biểu đồ cột thường được sử dụng khi các giá trị là số. Trục hoành biểu diễn các giá trị, trục tung biểu diễn tần số tương đối. Chiều cao của mỗi cột tương ứng với tần số tương đối của giá trị đó.

Biểu đồ tròn thường được sử dụng khi muốn so sánh tỷ lệ của các giá trị khác nhau. Mỗi phần của hình tròn đại diện cho một giá trị, và diện tích của mỗi phần tương ứng với tần số tương đối của giá trị đó.

4. Ứng dụng của bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối

Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối có nhiều ứng dụng trong thực tế, bao gồm:

  • Phân tích dữ liệu khảo sát.
  • Đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo.
  • Dự đoán xu hướng thị trường.
  • So sánh hiệu suất của các đối tượng khác nhau.

Hy vọng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về Bài 2: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối - SGK Toán 9 - Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9