Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 23. Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối

Bài 23. Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối

Làm chủ Toán 9, tự tin vào phòng thi! Đừng bỏ lỡ Bài 23. Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối đặc sắc thuộc chuyên mục toán 9 sgk trên nền tảng soạn toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình sách giáo khoa mới nhất, đây chính là công cụ đắc lực giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và thuần thục mọi dạng bài thi khó nhằn. Phương pháp học trực quan, khoa học sẽ mang lại hiệu quả vượt trội, giúp con bạn chinh phục mọi thử thách một cách dễ dàng.

Bài 23: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối - SGK Toán 9 Kết nối tri thức

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 23: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối thuộc chương trình Toán 9 tập 2, Kết nối tri thức. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về cách xây dựng và ứng dụng bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối trong việc phân tích dữ liệu thống kê.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các ví dụ minh họa giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.

Bài 23: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối - Giải chi tiết SGK Toán 9 Kết nối tri thức

Trong chương trình Toán 9 tập 2, Kết nối tri thức, Bài 23 tập trung vào việc tìm hiểu về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối. Đây là những công cụ quan trọng trong thống kê, giúp chúng ta biểu diễn và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.

1. Khái niệm về tần số tương đối

Tần số tương đối của một giá trị là tỷ lệ giữa tần số của giá trị đó và tổng số các giá trị trong mẫu. Công thức tính tần số tương đối (fi) như sau:

fi = ni / N

Trong đó:

  • ni là tần số của giá trị i
  • N là tổng số các giá trị trong mẫu

Tần số tương đối thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm (%) bằng cách nhân với 100.

2. Bảng tần số tương đối

Bảng tần số tương đối là bảng thống kê liệt kê các giá trị của dấu hiệu, tần số của chúng và tần số tương đối của chúng. Bảng này giúp chúng ta dễ dàng so sánh tần số của các giá trị khác nhau.

Ví dụ:

Giá trị (xi)Tần số (ni)Tần số tương đối (fi)
150.25
2100.5
350.25
Tổng201.0

3. Biểu đồ tần số tương đối

Biểu đồ tần số tương đối là biểu diễn trực quan của bảng tần số tương đối. Có nhiều loại biểu đồ tần số tương đối khác nhau, bao gồm:

  • Biểu đồ cột: Thường được sử dụng để so sánh tần số tương đối của các giá trị khác nhau.
  • Biểu đồ tròn: Thường được sử dụng để biểu diễn tỷ lệ của mỗi giá trị trong tổng số.
  • Biểu đồ đường: Thường được sử dụng để biểu diễn sự thay đổi của tần số tương đối theo thời gian hoặc theo các giá trị liên tục.

4. Ứng dụng của bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối

Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Thống kê kinh tế: Phân tích doanh thu, chi phí, lợi nhuận.
  • Thống kê xã hội: Nghiên cứu về dân số, giáo dục, y tế.
  • Khoa học tự nhiên: Phân tích dữ liệu thí nghiệm.

5. Bài tập vận dụng

Để hiểu rõ hơn về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối, các em có thể thực hành giải các bài tập sau:

  1. Cho bảng thống kê về điểm kiểm tra Toán của một lớp học:
  2. ĐiểmSố học sinh
    52
    65
    78
    810
    95
    102

    Hãy lập bảng tần số tương đối và vẽ biểu đồ tần số tương đối.

  3. Một cửa hàng bán được các loại hàng hóa với số lượng như sau:
    • Áo: 50 chiếc
    • Quần: 80 chiếc
    • Giày: 30 chiếc
    • Mũ: 40 chiếc

    Hãy vẽ biểu đồ tròn biểu diễn tỷ lệ số lượng của từng loại hàng hóa.

Hy vọng bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9