Chào mừng các em học sinh đến với bài học 36 chương trình Toán 7 Kết nối tri thức tập 2. Bài học này sẽ giúp các em hiểu rõ về hình hộp chữ nhật và hình lập phương, các tính chất cơ bản và cách tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần, thể tích của hai hình này.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, cùng với các bài tập vận dụng đa dạng để giúp các em nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.
Bài 36 trong chương trình Toán 7 Kết nối tri thức tập 2 tập trung vào việc nghiên cứu hai hình khối quan trọng trong hình học không gian: hình hộp chữ nhật và hình lập phương. Việc hiểu rõ về các khái niệm, tính chất và công thức liên quan đến hai hình này là nền tảng quan trọng cho các bài học hình học tiếp theo.
Hình hộp chữ nhật là hình khối có sáu mặt, mỗi mặt là một hình chữ nhật. Các mặt đối diện song song và bằng nhau. Một hình hộp chữ nhật có 8 đỉnh và 12 cạnh.
Các yếu tố cơ bản của hình hộp chữ nhật:
Các mặt bên của hình hộp chữ nhật là các hình chữ nhật. Các mặt đáy là các hình chữ nhật bằng nhau. Các cạnh bên bằng nhau.
Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật: 2(a + b)c
Diện tích toàn phần của hình hộp chữ nhật: 2(ab + bc + ca)
Thể tích của hình hộp chữ nhật: abc
Hình lập phương là hình hộp chữ nhật đặc biệt, trong đó tất cả các mặt đều là hình vuông bằng nhau. Do đó, tất cả các cạnh của hình lập phương đều bằng nhau.
Tất cả các mặt của hình lập phương là hình vuông bằng nhau. Tất cả các cạnh của hình lập phương bằng nhau.
Diện tích xung quanh của hình lập phương: 4a2
Diện tích toàn phần của hình lập phương: 6a2
Thể tích của hình lập phương: a3
Để hiểu rõ hơn về hình hộp chữ nhật và hình lập phương, chúng ta hãy cùng giải một số bài tập vận dụng:
Hình hộp chữ nhật và hình lập phương xuất hiện rất nhiều trong thực tế cuộc sống, ví dụ như hộp đựng đồ, phòng học, tòa nhà, viên gạch,... Việc hiểu rõ về hai hình này giúp chúng ta ứng dụng kiến thức vào việc giải quyết các vấn đề thực tế.
Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về hình hộp chữ nhật và hình lập phương. Chúc các em học tập tốt!
Hình | Diện tích xung quanh | Diện tích toàn phần | Thể tích |
---|---|---|---|
Hình hộp chữ nhật | 2(a + b)c | 2(ab + bc + ca) | abc |
Hình lập phương | 4a2 | 6a2 | a3 |