Logo Header
  1. Môn Toán
  2. CHƯƠNG 5: CÁC SỐ ĐẾN 1000

CHƯƠNG 5: CÁC SỐ ĐẾN 1000

Biến Toán lớp 2 thành môn học yêu thích! Đừng bỏ lỡ CHƯƠNG 5: CÁC SỐ ĐẾN 1000 trong chuyên mục học toán lớp 2 miễn phí trên nền tảng đề thi toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được biên soạn tinh tế, bám sát chương trình sách giáo khoa mới nhất, sẽ giúp các em học sinh ôn luyện thật dễ dàng, hiểu bài sâu sắc và nắm vững kiến thức một cách trực quan, mang lại hiệu quả học tập tối đa!

CHƯƠNG 5: CÁC SỐ ĐẾN 1000 - SGK Toán lớp 2 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh lớp 2 đến với chương 5 của môn Toán, sách Chân trời sáng tạo. Chương này tập trung vào việc làm quen và thực hành với các số tự nhiên từ 1 đến 1000, một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng nền tảng toán học vững chắc.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ các bài giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập trong sách giáo khoa.

CHƯƠNG 5: CÁC SỐ ĐẾN 1000 - SGK Toán lớp 2 - Chân trời sáng tạo

Chương 5 của sách Toán lớp 2, bộ Chân trời sáng tạo, là một bước đệm quan trọng giúp học sinh làm quen với các số lớn hơn, cụ thể là các số từ 1 đến 1000. Việc hiểu rõ cấu trúc của các số này, cách đọc, viết và so sánh chúng là nền tảng cho các phép tính phức tạp hơn trong tương lai.

1. Giới thiệu chung về các số đến 1000

Các số từ 1 đến 1000 được cấu tạo từ ba chữ số: hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị. Mỗi hàng có giá trị khác nhau, và việc hiểu rõ giá trị vị trí của mỗi chữ số là chìa khóa để đọc, viết và so sánh các số này một cách chính xác.

2. Đọc và Viết các số đến 1000

Để đọc một số, ta đọc từ trái sang phải, đọc hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị. Ví dụ, số 345 được đọc là “Ba trăm bốn mươi lăm”.

Khi viết một số, ta viết các chữ số theo thứ tự từ trái sang phải, tương ứng với hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị. Ví dụ, số “Năm trăm sáu mươi bảy” được viết là 567.

3. So sánh các số đến 1000

Để so sánh hai số, ta so sánh các chữ số ở từng hàng, bắt đầu từ hàng trăm. Nếu hàng trăm của hai số khác nhau, số nào có hàng trăm lớn hơn thì lớn hơn. Nếu hàng trăm bằng nhau, ta so sánh hàng chục, và nếu hàng chục cũng bằng nhau, ta so sánh hàng đơn vị.

Ví dụ, để so sánh 456 và 467, ta thấy cả hai số đều có hàng trăm là 4. Tuy nhiên, hàng chục của 456 là 5, còn hàng chục của 467 là 6. Vì 6 > 5, nên 467 > 456.

4. Bài tập thực hành

Chương 5 cung cấp nhiều bài tập thực hành để giúp học sinh củng cố kiến thức về các số đến 1000. Các bài tập này bao gồm:

  • Đọc và viết các số từ 1 đến 1000
  • So sánh các số từ 1 đến 1000
  • Sắp xếp các số từ bé đến lớn, từ lớn đến bé
  • Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong một dãy số

5. Mở rộng kiến thức

Ngoài các kiến thức cơ bản về các số đến 1000, chương 5 còn giới thiệu một số khái niệm liên quan, như:

  • Số chẵn, số lẻ
  • Thứ tự của các số
  • Ứng dụng của các số trong thực tế

6. Lời khuyên khi học tập

Để học tốt chương 5, các em nên:

  1. Nắm vững kiến thức về cấu trúc của các số, giá trị vị trí của mỗi chữ số.
  2. Luyện tập thường xuyên các bài tập đọc, viết và so sánh các số.
  3. Tìm hiểu các ứng dụng của các số trong thực tế để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của môn Toán.
  4. Hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn trong quá trình học tập.

7. Bảng giá trị vị trí các chữ số

HàngGiá trị
Hàng đơn vị1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
Hàng chục10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
Hàng trăm100, 200, 300, 400, 500, 600, 700, 800, 900

Hy vọng rằng với những kiến thức và bài tập được cung cấp trong chương 5, các em sẽ tự tin hơn trong việc học tập môn Toán và đạt được kết quả tốt nhất.