Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 18. Xác suất có điều kiện

Bài 18. Xác suất có điều kiện

Tự tin bứt phá Kỳ thi THPT Quốc gia môn Toán! Đừng bỏ lỡ Bài 18. Xác suất có điều kiện đặc sắc thuộc chuyên mục toán lớp 12 trên nền tảng toán học. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình Toán 12, đây chính là "chiến lược vàng" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện. Học sinh sẽ không chỉ làm chủ mọi dạng bài thi mà còn nắm vững chiến thuật làm bài hiệu quả, sẵn sàng tự tin chinh phục điểm cao, vững bước vào đại học mơ ước nhờ phương pháp học trực quan, khoa học và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 18. Xác suất có điều kiện - SGK Toán 12 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài học Bài 18. Xác suất có điều kiện thuộc chương trình Toán 12 Kết nối tri thức. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và nâng cao về xác suất có điều kiện, một khái niệm quan trọng trong lý thuyết xác suất.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập trong SGK, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải quyết các bài toán liên quan.

Bài 18. Xác suất có điều kiện - SGK Toán 12 - Kết nối tri thức

Xác suất có điều kiện là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết xác suất, cho phép chúng ta tính toán xác suất của một sự kiện khi biết rằng một sự kiện khác đã xảy ra. Bài 18 trong SGK Toán 12 Kết nối tri thức tập 2 tập trung vào việc giới thiệu và ứng dụng khái niệm này.

1. Định nghĩa xác suất có điều kiện

Xác suất có điều kiện của sự kiện A khi biết sự kiện B đã xảy ra, ký hiệu là P(A|B), được định nghĩa là:

P(A|B) = P(A ∩ B) / P(B), với P(B) > 0

Trong đó:

  • P(A ∩ B) là xác suất của sự kiện A và B đồng thời xảy ra.
  • P(B) là xác suất của sự kiện B.

2. Tính chất của xác suất có điều kiện

  • 0 ≤ P(A|B) ≤ 1
  • P(A|B) + P(¬A|B) = 1

3. Công thức nhân xác suất

Từ định nghĩa xác suất có điều kiện, ta có công thức nhân xác suất:

P(A ∩ B) = P(A|B) * P(B) = P(B|A) * P(A)

4. Ví dụ minh họa

Xét một hộp chứa 5 quả bóng, trong đó có 3 quả bóng đỏ và 2 quả bóng xanh. Lấy ngẫu nhiên 2 quả bóng từ hộp. Tính xác suất để cả hai quả bóng đều màu đỏ.

Gọi A là sự kiện “cả hai quả bóng đều màu đỏ”.

P(A) = (Số cách chọn 2 quả bóng đỏ) / (Số cách chọn 2 quả bóng bất kỳ)

P(A) = C(3,2) / C(5,2) = 3 / 10 = 0.3

5. Bài tập áp dụng

Bài 1: Một lớp học có 20 học sinh, trong đó có 12 học sinh nam và 8 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh từ lớp. Tính xác suất để trong 3 học sinh được chọn có ít nhất 2 học sinh nam.

Bài 2: Gieo hai con xúc xắc cân đối. Tính xác suất để tổng số chấm trên hai con xúc xắc bằng 7.

6. Mở rộng và ứng dụng

Xác suất có điều kiện có nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như trong y học (chẩn đoán bệnh), tài chính (đánh giá rủi ro), và khoa học dữ liệu (phân tích dữ liệu).

7. Lời khuyên khi học bài

  • Nắm vững định nghĩa và tính chất của xác suất có điều kiện.
  • Luyện tập nhiều bài tập để hiểu rõ cách áp dụng công thức.
  • Kết hợp kiến thức về tổ hợp và xác suất để giải quyết các bài toán phức tạp.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về Bài 18. Xác suất có điều kiện - SGK Toán 12 - Kết nối tri thức. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12