Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Phép tịnh tiến và phép dời hình

Bài 2. Phép tịnh tiến và phép dời hình

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Bài 2. Phép tịnh tiến và phép dời hình – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Bài tập Toán lớp 11 trên nền tảng toán math. Bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 2. Phép tịnh tiến và phép dời hình - SGK Toán 11 Nâng cao

Chào mừng bạn đến với bài học về phép tịnh tiến và phép dời hình trong chương trình Toán 11 Nâng cao. Bài học này thuộc Chương I: Phép dời hình và đồng dạng trong mặt phẳng, là nền tảng quan trọng để hiểu sâu hơn về các phép biến hình trong hình học.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các ví dụ minh họa giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập liên quan.

Bài 2. Phép tịnh tiến và phép dời hình - SGK Toán 11 Nâng cao

I. Khái niệm phép tịnh tiến

Phép tịnh tiến là một phép biến hình trong mặt phẳng, được xác định bởi một vector v. Phép tịnh tiến Tv biến mỗi điểm M thành điểm M' sao cho MM' = vMM' song song với v.

Công thức:

  • xM' = xM + vx

  • yM' = yM + vy

II. Tính chất của phép tịnh tiến

  • Bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.

  • Bảo toàn góc giữa hai đường thẳng bất kỳ.

  • Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với đường thẳng ban đầu.

III. Phép dời hình

Một phép biến hình f được gọi là phép dời hình nếu nó bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ. Nói cách khác, với mọi hai điểm A và B, ta có:

AB = A'B', trong đó A' và B' là ảnh của A và B qua phép biến hình f.

IV. Mối quan hệ giữa phép tịnh tiến và phép dời hình

Phép tịnh tiến là một phép dời hình. Điều này có nghĩa là phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.

V. Bài tập ví dụ

Ví dụ 1: Cho điểm A(1; 2) và vector v = (3; -1). Tìm tọa độ điểm A' là ảnh của A qua phép tịnh tiến Tv.

Giải:

  • xA' = xA + vx = 1 + 3 = 4

  • yA' = yA + vy = 2 + (-1) = 1

Vậy A'(4; 1).

Ví dụ 2: Cho đường thẳng d: x + y - 2 = 0. Tìm phương trình đường thẳng d' là ảnh của d qua phép tịnh tiến Tv với v = (2; 1).

Giải:

Lấy hai điểm A(0; 2) và B(2; 0) thuộc đường thẳng d. Áp dụng phép tịnh tiến Tv, ta được:

  • A'(2; 3)

  • B'(4; 1)

Phương trình đường thẳng d' đi qua A' và B' là:

(y - 3) / (x - 2) = (1 - 3) / (4 - 2) = -1

y - 3 = -x + 2

x + y - 5 = 0

Vậy phương trình đường thẳng d' là x + y - 5 = 0.

VI. Luyện tập

Để củng cố kiến thức về phép tịnh tiến và phép dời hình, bạn nên tự giải thêm các bài tập trong sách giáo khoa và các tài liệu tham khảo khác. Hãy chú trọng vào việc hiểu rõ các tính chất của phép tịnh tiến và cách áp dụng chúng vào giải quyết các bài toán cụ thể.

VII. Kết luận

Bài học về phép tịnh tiến và phép dời hình là một phần quan trọng trong chương trình Hình học 11 Nâng cao. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các phép biến hình và có nền tảng vững chắc để học các kiến thức tiếp theo.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11