Bài học này thuộc chương 2: Vectơ và hệ trục tọa độ trong không gian, tập trung vào việc tìm hiểu biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ. Chúng ta sẽ đi sâu vào cách thực hiện các phép cộng, trừ, nhân vectơ với một số thực thông qua tọa độ của chúng.
Nội dung bài học cung cấp kiến thức nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan đến vectơ trong không gian, đồng thời giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán và áp dụng công thức một cách linh hoạt.
Bài 8 trong sách giáo khoa Toán 12 Kết nối tri thức tập 1 đi sâu vào việc biểu diễn các phép toán vectơ thông qua tọa độ. Đây là một phần quan trọng trong chương trình học, giúp học sinh làm quen với cách tiếp cận hình học không gian bằng phương pháp đại số.
Trước khi đi vào biểu thức tọa độ, chúng ta cần nắm vững các khái niệm cơ bản về vectơ trong không gian:
Cho hai vectơ a = (x1; y1; z1) và b = (x2; y2; z2). Khi đó:
Phép cộng và trừ vectơ tuân theo các tính chất giao hoán, kết hợp và có vectơ không là phần tử trung hòa.
Cho vectơ a = (x; y; z) và một số thực k. Khi đó:
ka = (kx; ky; kz)
Phép nhân vectơ với một số thực làm thay đổi độ dài của vectơ. Nếu k > 0, vectơ mới cùng hướng với vectơ ban đầu. Nếu k < 0, vectơ mới ngược hướng với vectơ ban đầu.
Cho a = (1; 2; 3) và b = (-2; 1; 0). Hãy tính:
Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ được ứng dụng rộng rãi trong việc giải các bài toán liên quan đến:
Để nắm vững kiến thức về biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ, bạn nên luyện tập thêm các bài tập sau:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích về Bài 8. Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ - SGK Toán 12 - Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!