Chào mừng các em học sinh lớp 1 đến với bài học Toán trang 22 sách Cánh Diều. Bài học hôm nay sẽ giúp các em làm quen với các khái niệm 'nhiều hơn', 'ít hơn' và 'bằng nhau' thông qua các bài tập trực quan và thú vị.
Giaitoan.edu.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải toán.
Dùng các từ: nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về hình vẽ sau. Cây bên nào nhiều quả hơn?
Cây bên nào nhiều quả hơn?
Phương pháp giải:
Đếm số quả ở mỗi cây trong hình rồi kết luận cây bên nào nhiều quả hơn.
Lời giải chi tiết:
Cây bên trái có 4 quả; cây bên phải có 3 quả.
Cây bên trái có nhiều quả hơn cây bên phải.
Dùng các từ: nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về hình vẽ sau.
Phương pháp giải:
Quan sát hình và dùng các từ nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về để nói về số cốc, số thìa và số đĩa.
Lời giải chi tiết:
- Số cốc ít hơn số đĩa.
- Số đĩa và số thìa bằng nhau.
Xem tranh rồi kiểm tra câu nào đúng, câu nào sai:
a) Số xô nhiều hơn số xẻng.
b) Số xẻng ít hơn số người.
c) Số người và số xô bằng nhau.
Phương pháp giải:
Quan sát hình rồi xét tính đúng, sai ở mỗi câu.
Lời giải chi tiết:
a) Số xô nhiều hơn số xẻng. S
b) Số xẻng ít hơn số người. S
c) Số người và số xô bằng nhau. Đ
Dùng các từ: nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về hình vẽ sau.
Phương pháp giải:
Quan sát hình và dùng các từ nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về để nói về số cốc, số thìa và số đĩa.
Lời giải chi tiết:
- Số cốc ít hơn số đĩa.
- Số đĩa và số thìa bằng nhau.
Cây bên nào nhiều quả hơn?
Phương pháp giải:
Đếm số quả ở mỗi cây trong hình rồi kết luận cây bên nào nhiều quả hơn.
Lời giải chi tiết:
Cây bên trái có 4 quả; cây bên phải có 3 quả.
Cây bên trái có nhiều quả hơn cây bên phải.
Xem tranh rồi kiểm tra câu nào đúng, câu nào sai:
a) Số xô nhiều hơn số xẻng.
b) Số xẻng ít hơn số người.
c) Số người và số xô bằng nhau.
Phương pháp giải:
Quan sát hình rồi xét tính đúng, sai ở mỗi câu.
Lời giải chi tiết:
a) Số xô nhiều hơn số xẻng. S
b) Số xẻng ít hơn số người. S
c) Số người và số xô bằng nhau. Đ
Bài học Toán lớp 1 trang 22 sách Cánh Diều tập trung vào việc giúp học sinh làm quen với các khái niệm so sánh số lượng: 'nhiều hơn', 'ít hơn' và 'bằng nhau'. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề cho các em.
Bài học trang 22 sách Cánh Diều thường bao gồm các dạng bài tập sau:
Bài tập 1: Để giải bài tập này, học sinh cần đếm số lượng đối tượng trong mỗi nhóm hình ảnh. Sau đó, so sánh hai số lượng và xác định nhóm nào nhiều hơn, nhóm nào ít hơn, hoặc hai nhóm bằng nhau. Ví dụ, nếu có một nhóm 5 quả cam và một nhóm 3 quả cam, học sinh sẽ kết luận nhóm cam có 5 quả nhiều hơn nhóm cam có 3 quả.
Bài tập 2: Để điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống, học sinh cần so sánh hai số. Số lớn hơn sẽ được đặt trước dấu '>', số nhỏ hơn sẽ được đặt trước dấu '<', và hai số bằng nhau sẽ được nối với dấu '='. Ví dụ: 7 > 4, 2 < 5, 6 = 6.
Bài tập 3: Để giải bài toán, học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định các số liệu và yêu cầu của bài toán. Sau đó, so sánh các số liệu và đưa ra kết luận. Ví dụ, trong bài toán 'Lan có 4 quả táo, Bình có 2 quả táo. Ai có nhiều táo hơn?', học sinh sẽ so sánh số táo của Lan và Bình, và kết luận Lan có nhiều táo hơn.
Để củng cố kiến thức, các em có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online. Giaitoan.edu.vn cung cấp nhiều bài tập luyện tập đa dạng và phong phú, giúp các em nâng cao kỹ năng giải toán.
Bài học Toán lớp 1 trang 22 sách Cánh Diều là một bước khởi đầu quan trọng trong việc giúp các em làm quen với các khái niệm so sánh số lượng. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp các em tự tin hơn trong học tập và giải quyết các vấn đề thực tế.
Chúc các em học tập tốt!