Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều

Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều

Giải Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau (Sách Cánh Diều)

Chào mừng các em học sinh lớp 1 đến với bài học Toán trang 22 sách Cánh Diều. Bài học hôm nay sẽ giúp các em làm quen với các khái niệm 'nhiều hơn', 'ít hơn' và 'bằng nhau' thông qua các bài tập trực quan và thú vị.

Giaitoan.edu.vn cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho từng bài tập, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin giải toán.

Dùng các từ: nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về hình vẽ sau. Cây bên nào nhiều quả hơn?

Câu 2

    Cây bên nào nhiều quả hơn?

    Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều 1 1

    Phương pháp giải:

    Đếm số quả ở mỗi cây trong hình rồi kết luận cây bên nào nhiều quả hơn.

    Lời giải chi tiết:

    Cây bên trái có 4 quả; cây bên phải có 3 quả.

    Cây bên trái có nhiều quả hơn cây bên phải.

    Câu 1

      Dùng các từ: nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về hình vẽ sau.

      Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều 0 1

      Phương pháp giải:

      Quan sát hình và dùng các từ nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về để nói về số cốc, số thìa và số đĩa.

      Lời giải chi tiết:

      - Số cốc ít hơn số đĩa.

      - Số đĩa và số thìa bằng nhau.

      Câu 3

        Xem tranh rồi kiểm tra câu nào đúng, câu nào sai:

        Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều 2 1

        a) Số xô nhiều hơn số xẻng.

        b) Số xẻng ít hơn số người.

        c) Số người và số xô bằng nhau.

        Phương pháp giải:

        Quan sát hình rồi xét tính đúng, sai ở mỗi câu.

        Lời giải chi tiết:

        a) Số xô nhiều hơn số xẻng. S

        b) Số xẻng ít hơn số người. S

        c) Số người và số xô bằng nhau. Đ

        Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
        • Câu 1
        • Câu 2
        • Câu 3

        Dùng các từ: nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về hình vẽ sau.

        Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều 1

        Phương pháp giải:

        Quan sát hình và dùng các từ nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau để nói về để nói về số cốc, số thìa và số đĩa.

        Lời giải chi tiết:

        - Số cốc ít hơn số đĩa.

        - Số đĩa và số thìa bằng nhau.

        Cây bên nào nhiều quả hơn?

        Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều 2

        Phương pháp giải:

        Đếm số quả ở mỗi cây trong hình rồi kết luận cây bên nào nhiều quả hơn.

        Lời giải chi tiết:

        Cây bên trái có 4 quả; cây bên phải có 3 quả.

        Cây bên trái có nhiều quả hơn cây bên phải.

        Xem tranh rồi kiểm tra câu nào đúng, câu nào sai:

        Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều 3

        a) Số xô nhiều hơn số xẻng.

        b) Số xẻng ít hơn số người.

        c) Số người và số xô bằng nhau.

        Phương pháp giải:

        Quan sát hình rồi xét tính đúng, sai ở mỗi câu.

        Lời giải chi tiết:

        a) Số xô nhiều hơn số xẻng. S

        b) Số xẻng ít hơn số người. S

        c) Số người và số xô bằng nhau. Đ

        Khám phá Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau - SGK Cánh diều – một phần không thể thiếu trong chuyên mục đề thi toán lớp 1 của chúng tôi trên đề thi toán. Chúng tôi tự hào giới thiệu bộ sưu tập Lý thuyết Toán tiểu học bài tập Toán lớp 1 được biên soạn sát theo chương trình sách giáo khoa hiện hành. Với phương pháp tiếp cận trực quan, các bài tập này được thiết kế nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức một cách vững chắc, từ đó đạt được kết quả học tập tối ưu. Nền tảng của chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả và chất lượng cao cho các em học sinh lớp 1.

        Toán lớp 1 trang 22 - Nhiều hơn - ít hơn - bằng nhau (Sách Cánh Diều): Giải chi tiết và hướng dẫn

        Bài học Toán lớp 1 trang 22 sách Cánh Diều tập trung vào việc giúp học sinh làm quen với các khái niệm so sánh số lượng: 'nhiều hơn', 'ít hơn' và 'bằng nhau'. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề cho các em.

        1. Mục tiêu bài học

        • Nhận biết được các khái niệm 'nhiều hơn', 'ít hơn', 'bằng nhau' thông qua việc quan sát và so sánh trực quan.
        • Sử dụng các dấu (<, >, =) để biểu diễn mối quan hệ giữa hai số lượng.
        • Vận dụng kiến thức vào giải các bài tập thực tế.

        2. Nội dung bài học

        Bài học trang 22 sách Cánh Diều thường bao gồm các dạng bài tập sau:

        1. Bài tập 1: So sánh số lượng các đối tượng trong hai nhóm hình ảnh. Học sinh sẽ xác định nhóm nào có nhiều hơn, nhóm nào có ít hơn, hoặc hai nhóm bằng nhau.
        2. Bài tập 2: Điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống để so sánh hai số. Ví dụ: 5 ... 3.
        3. Bài tập 3: Giải các bài toán đơn giản liên quan đến việc so sánh số lượng. Ví dụ: 'Lan có 4 quả táo, Bình có 2 quả táo. Ai có nhiều táo hơn?'
        4. Bài tập 4: Tô màu vào các hình ảnh để thể hiện mối quan hệ 'nhiều hơn', 'ít hơn', 'bằng nhau'.

        3. Giải chi tiết các bài tập

        Bài tập 1: Để giải bài tập này, học sinh cần đếm số lượng đối tượng trong mỗi nhóm hình ảnh. Sau đó, so sánh hai số lượng và xác định nhóm nào nhiều hơn, nhóm nào ít hơn, hoặc hai nhóm bằng nhau. Ví dụ, nếu có một nhóm 5 quả cam và một nhóm 3 quả cam, học sinh sẽ kết luận nhóm cam có 5 quả nhiều hơn nhóm cam có 3 quả.

        Bài tập 2: Để điền dấu (>, <, =) vào chỗ trống, học sinh cần so sánh hai số. Số lớn hơn sẽ được đặt trước dấu '>', số nhỏ hơn sẽ được đặt trước dấu '<', và hai số bằng nhau sẽ được nối với dấu '='. Ví dụ: 7 > 4, 2 < 5, 6 = 6.

        Bài tập 3: Để giải bài toán, học sinh cần đọc kỹ đề bài, xác định các số liệu và yêu cầu của bài toán. Sau đó, so sánh các số liệu và đưa ra kết luận. Ví dụ, trong bài toán 'Lan có 4 quả táo, Bình có 2 quả táo. Ai có nhiều táo hơn?', học sinh sẽ so sánh số táo của Lan và Bình, và kết luận Lan có nhiều táo hơn.

        4. Mẹo học tập hiệu quả

        • Sử dụng các vật dụng quen thuộc trong cuộc sống để minh họa các khái niệm 'nhiều hơn', 'ít hơn', 'bằng nhau'. Ví dụ, sử dụng bút chì, kẹo, hoặc đồ chơi.
        • Luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức.
        • Hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn.
        • Tập trung cao độ khi làm bài tập.

        5. Luyện tập thêm

        Để củng cố kiến thức, các em có thể luyện tập thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập hoặc trên các trang web học toán online. Giaitoan.edu.vn cung cấp nhiều bài tập luyện tập đa dạng và phong phú, giúp các em nâng cao kỹ năng giải toán.

        6. Kết luận

        Bài học Toán lớp 1 trang 22 sách Cánh Diều là một bước khởi đầu quan trọng trong việc giúp các em làm quen với các khái niệm so sánh số lượng. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp các em tự tin hơn trong học tập và giải quyết các vấn đề thực tế.

        Chúc các em học tập tốt!