Chào mừng các em học sinh đến với bài học số 28 chương trình Toán 11 tập 2, sách Kết nối tri thức. Bài học hôm nay sẽ đi sâu vào các khái niệm quan trọng trong lý thuyết xác suất: biến cố hợp, biến cố giao và biến cố độc lập.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, tính chất và cách áp dụng các khái niệm này vào giải các bài toán thực tế. Giaitoan.edu.vn sẽ cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin làm bài tập.
Trong chương VIII, các quy tắc tính xác suất, việc hiểu rõ các loại biến cố là nền tảng quan trọng. Bài 28 tập trung vào ba loại biến cố cơ bản: biến cố hợp, biến cố giao và biến cố độc lập. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từng khái niệm một cách chi tiết.
Biến cố hợp của hai biến cố A và B, ký hiệu là A ∪ B, là biến cố xảy ra khi ít nhất một trong hai biến cố A hoặc B xảy ra. Nói cách khác, A ∪ B xảy ra nếu A xảy ra, B xảy ra, hoặc cả A và B đều xảy ra.
Công thức tính xác suất của biến cố hợp:
P(A ∪ B) = P(A) + P(B) - P(A ∩ B)
Trong đó:
Biến cố giao của hai biến cố A và B, ký hiệu là A ∩ B, là biến cố xảy ra khi cả hai biến cố A và B đều xảy ra đồng thời.
Công thức tính xác suất của biến cố giao:
Nếu A và B là hai biến cố độc lập, thì P(A ∩ B) = P(A) * P(B)
Nếu A và B không độc lập, cần sử dụng công thức xác suất có điều kiện.
Hai biến cố A và B được gọi là độc lập nếu việc xảy ra của biến cố A không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của biến cố B, và ngược lại.
Điều kiện để A và B độc lập:
P(A ∩ B) = P(A) * P(B)
Ví dụ 1: Gieo một con xúc xắc sáu mặt. Gọi A là biến cố “mặt ra là số chẵn” và B là biến cố “mặt ra là số lớn hơn 3”.
Kiểm tra tính độc lập: P(A) * P(B) = (1/2) * (1/2) = 1/4 ≠ 1/3. Vậy A và B không độc lập.
Ví dụ 2: Rút một lá bài từ bộ bài 52 lá. Gọi A là biến cố “lá bài rút được là át” và B là biến cố “lá bài rút được là cơ”.
Kiểm tra tính độc lập: P(A) * P(B) = (1/13) * (1/4) = 1/52. Vậy A và B độc lập.
Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về biến cố hợp, biến cố giao và biến cố độc lập. Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức và áp dụng vào giải các bài toán thực tế. Chúc các em học tốt!