Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 5. Đạo hàm cấp cao

Bài 5. Đạo hàm cấp cao

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Bài 5. Đạo hàm cấp cao – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Sách giáo khoa Toán 11 trên nền tảng toán. Bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 5. Đạo hàm cấp cao - SGK Toán 11 Nâng cao

Chào mừng bạn đến với bài học số 5 trong chương trình Đại số và Giải tích lớp 11 nâng cao. Bài học này tập trung vào việc tìm hiểu về đạo hàm cấp cao, một khái niệm quan trọng trong việc phân tích hàm số và các ứng dụng của đạo hàm.

Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, tính chất và các phương pháp tính đạo hàm cấp cao của các hàm số đơn giản. Đồng thời, bài học cũng sẽ cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào giải bài tập.

Bài 5. Đạo hàm cấp cao - SGK Toán 11 Nâng cao

Đạo hàm cấp cao là một khái niệm mở rộng của đạo hàm, cho phép chúng ta tính đạo hàm của đạo hàm, đạo hàm của đạo hàm của đạo hàm, và cứ tiếp tục như vậy. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu sự thay đổi của tốc độ thay đổi của một hàm số.

1. Định nghĩa đạo hàm cấp cao

Giả sử hàm số f(x) có đạo hàm cấp nhất f'(x). Khi đó, đạo hàm cấp hai của f(x), ký hiệu là f''(x), là đạo hàm của f'(x). Tương tự, đạo hàm cấp ba của f(x), ký hiệu là f'''(x), là đạo hàm của f''(x), và cứ tiếp tục như vậy.

Tổng quát, đạo hàm cấp n của f(x), ký hiệu là f(n)(x), là đạo hàm của f(n-1)(x). Đạo hàm cấp 0 của f(x) chính là bản thân hàm số f(x).

2. Công thức tính đạo hàm cấp cao của một số hàm số cơ bản

  • Hàm số lũy thừa: Nếu f(x) = xn, thì f(k)(x) = n(n-1)...(n-k+1)xn-k, với k ≤ n.
  • Hàm số lượng giác:
    • f(x) = sin(x): f(n)(x) = sin(x + nπ/2)
    • f(x) = cos(x): f(n)(x) = cos(x + nπ/2)
  • Hàm số mũ: Nếu f(x) = ex, thì f(n)(x) = ex.
  • Hàm số logarit: Nếu f(x) = ln(x), thì f(n)(x) = (-1)n-1(n-1)!x-n.

3. Quy tắc tính đạo hàm cấp cao của hàm hợp

Nếu y = f(u)u = g(x), thì đạo hàm cấp n của y theo x được tính theo công thức Leibniz:

y(n) = f(n)(u) * (du/dx)n + n * f(n-1)(u) * (du/dx)n-1 * (d2u/dx2) + ... + n! * f(u) * (dnu/dxn)

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính đạo hàm cấp 3 của hàm số f(x) = x4 + 2x3 - x + 1.

f'(x) = 4x3 + 6x2 - 1

f''(x) = 12x2 + 12x

f'''(x) = 24x + 12

Ví dụ 2: Tính đạo hàm cấp 2 của hàm số f(x) = sin(2x).

f'(x) = 2cos(2x)

f''(x) = -4sin(2x)

5. Ứng dụng của đạo hàm cấp cao

Đạo hàm cấp cao có nhiều ứng dụng trong toán học và các lĩnh vực khác, bao gồm:

  • Nghiên cứu tính lồi, lõm của hàm số: Đạo hàm cấp hai giúp xác định khoảng lồi và lõm của hàm số.
  • Tìm điểm uốn của hàm số: Điểm uốn là điểm mà tại đó hàm số thay đổi từ lồi sang lõm hoặc ngược lại.
  • Giải các bài toán vật lý: Đạo hàm cấp cao được sử dụng để mô tả gia tốc, lực, và các đại lượng vật lý khác.
  • Phân tích chuỗi Taylor và Maclaurin: Đạo hàm cấp cao là thành phần quan trọng trong việc xây dựng các chuỗi Taylor và Maclaurin để xấp xỉ hàm số.

Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đạo hàm cấp cao và các ứng dụng của nó. Hãy luyện tập thêm các bài tập để nắm vững kiến thức này nhé!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11