Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Hình trụ

Bài 1. Hình trụ

Làm chủ Toán 9, tự tin vào phòng thi! Đừng bỏ lỡ Bài 1. Hình trụ đặc sắc thuộc chuyên mục toán 9 sgk trên nền tảng môn toán. Với bộ bài tập toán thcs được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình sách giáo khoa mới nhất, đây chính là công cụ đắc lực giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức vững chắc và thuần thục mọi dạng bài thi khó nhằn. Phương pháp học trực quan, khoa học sẽ mang lại hiệu quả vượt trội, giúp con bạn chinh phục mọi thử thách một cách dễ dàng.

Bài 1. Hình trụ - SBT Toán 9 - Cánh diều: Giải pháp chi tiết

Chào mừng các em học sinh đến với bài giải Bài 1. Hình trụ - SBT Toán 9 - Cánh diều SBT TOÁN TẬP 2 - CÁNH DIỀU Chương X. Hình học trực quan Bài 1. Hình trụ. Bài viết này cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán.

Giaitoan.edu.vn luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.

Bài 1. Hình trụ - SBT Toán 9 - Cánh diều: Hướng dẫn giải chi tiết

Bài 1. Hình trụ trong SBT Toán 9 Cánh diều tập trung vào việc giúp học sinh hiểu rõ khái niệm hình trụ, các yếu tố của hình trụ, và cách tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần, thể tích của hình trụ. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết từng phần của bài tập:

I. Khái niệm hình trụ

Hình trụ là một hình hình học được tạo thành bởi hai hình tròn đồng nhất nằm trên hai mặt phẳng song song và một mặt bên là mặt xung quanh của hình trụ. Các yếu tố quan trọng của hình trụ bao gồm:

  • Hai đáy là hai hình tròn bằng nhau.
  • Chiều cao (h) là khoảng cách giữa hai đáy.
  • Bán kính đáy (r) là bán kính của hình tròn đáy.
  • Trục của hình trụ là đường thẳng nối tâm hai đáy.
  • Mặt xung quanh là mặt cong bao quanh hình trụ.

II. Diện tích xung quanh của hình trụ

Diện tích xung quanh của hình trụ được tính bằng công thức:

Sxq = 2πrh

Trong đó:

  • Sxq là diện tích xung quanh.
  • π là hằng số Pi (π ≈ 3.14159).
  • r là bán kính đáy.
  • h là chiều cao.

III. Diện tích toàn phần của hình trụ

Diện tích toàn phần của hình trụ được tính bằng công thức:

Stp = Sxq + 2Sđáy = 2πrh + 2πr2

Trong đó:

  • Stp là diện tích toàn phần.
  • Sxq là diện tích xung quanh.
  • Sđáy là diện tích một đáy (Sđáy = πr2).

IV. Thể tích của hình trụ

Thể tích của hình trụ được tính bằng công thức:

V = πr2h

Trong đó:

  • V là thể tích.
  • π là hằng số Pi (π ≈ 3.14159).
  • r là bán kính đáy.
  • h là chiều cao.

V. Bài tập ví dụ và giải

Ví dụ 1: Một hình trụ có bán kính đáy r = 5cm và chiều cao h = 10cm. Tính diện tích xung quanh, diện tích toàn phần và thể tích của hình trụ.

Giải:

  • Diện tích xung quanh: Sxq = 2πrh = 2 * 3.14159 * 5 * 10 = 314.159 cm2
  • Diện tích toàn phần: Stp = 2πrh + 2πr2 = 314.159 + 2 * 3.14159 * 52 = 471.2385 cm2
  • Thể tích: V = πr2h = 3.14159 * 52 * 10 = 785.3975 cm3

VI. Lưu ý khi giải bài tập về hình trụ

  • Đảm bảo đơn vị đo lường nhất quán.
  • Sử dụng đúng công thức tính diện tích và thể tích.
  • Kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, các em học sinh sẽ tự tin giải quyết các bài tập về hình trụ trong SBT Toán 9 Cánh diều. Chúc các em học tập tốt!

Công thứcMô tả
Sxq = 2πrhDiện tích xung quanh
Stp = 2πrh + 2πr2Diện tích toàn phần
V = πr2hThể tích

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 9