Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Tọa độ của vecto

Bài 1. Tọa độ của vecto

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Bài 1. Tọa độ của vecto đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán lớp 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài 1. Tọa độ của vecto - SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 1. Tọa độ của vecto thuộc chương trình Toán 10 tập 2, sách Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức cơ bản về tọa độ của vecto trong mặt phẳng, một nền tảng quan trọng cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cùng với các bài tập vận dụng đa dạng để giúp các em hiểu sâu và làm chủ kiến thức này.

Bài 1. Tọa độ của vecto - SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo

Bài 1. Tọa độ của vecto là một phần quan trọng trong chương trình học Toán 10, tập trung vào việc biểu diễn vecto bằng tọa độ trong mặt phẳng tọa độ. Việc hiểu rõ khái niệm này là nền tảng để giải quyết các bài toán hình học một cách hiệu quả và chính xác.

1. Khái niệm cơ bản về Vectơ

Trước khi đi sâu vào tọa độ của vecto, chúng ta cần ôn lại một số khái niệm cơ bản về vecto:

  • Vectơ là gì? Vectơ là một đoạn thẳng có hướng, được xác định bởi điểm gốc và điểm cuối.
  • Các yếu tố của vectơ: Độ dài và hướng.
  • Vectơ bằng nhau: Hai vectơ được coi là bằng nhau nếu chúng có cùng độ dài và cùng hướng.

2. Hệ tọa độ trong mặt phẳng

Hệ tọa độ trong mặt phẳng bao gồm hai trục vuông góc nhau: trục hoành (Ox) và trục tung (Oy). Giao điểm của hai trục này là gốc tọa độ (O).

3. Tọa độ của Vectơ

Tọa độ của một vectơ được biểu diễn bằng cặp số (x; y), trong đó x là hoành độ và y là tung độ của vectơ. Để tìm tọa độ của một vectơ, ta thực hiện các bước sau:

  1. Xác định tọa độ của điểm gốc A(xA; yA) và điểm cuối B(xB; yB) của vectơ.
  2. Tính tọa độ của vectơ AB theo công thức: AB = (xB - xA; yB - yA).

4. Các phép toán trên Vectơ với Tọa độ

Khi đã có tọa độ của các vectơ, ta có thể thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân với một số thực một cách dễ dàng:

  • Phép cộng vecto: Cho hai vectơ a = (x1; y1) và b = (x2; y2), thì a + b = (x1 + x2; y1 + y2).
  • Phép trừ vecto: Cho hai vectơ a = (x1; y1) và b = (x2; y2), thì a - b = (x1 - x2; y1 - y2).
  • Phép nhân với một số thực: Cho vectơ a = (x; y) và một số thực k, thì k.a = (kx; ky).

5. Bài tập Vận dụng

Bài tập 1: Cho A(1; 2) và B(4; 6). Tìm tọa độ của vecto AB.

Giải: AB = (4 - 1; 6 - 2) = (3; 4).

Bài tập 2: Cho a = (2; -1) và b = (-3; 5). Tính a + b và a - b.

Giải:

  • a + b = (2 - 3; -1 + 5) = (-1; 4).
  • a - b = (2 + 3; -1 - 5) = (5; -6).

6. Ứng dụng của Tọa độ Vectơ

Tọa độ của vecto có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Hình học giải tích: Xác định phương trình đường thẳng, đường tròn, elip, parabol, hypebol.
  • Vật lý: Biểu diễn vận tốc, gia tốc, lực.
  • Tin học: Xử lý đồ họa, mô phỏng chuyển động.

Hy vọng bài viết này đã giúp các em hiểu rõ hơn về Bài 1. Tọa độ của vecto - SGK Toán 10 - Chân trời sáng tạo. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10