Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Giải bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Giải bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Chào mừng bạn đến với giaitoan.edu.vn, nơi cung cấp lời giải chi tiết và dễ hiểu cho các bài tập Toán 10. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn giải bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Chúng tôi luôn cố gắng mang đến những giải pháp học tập tốt nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.

Chứng minh rằng tứ giác ABCD là hình vuông

Đề bài

Cho bốn điểm \(A\left( {7; - 3} \right),B\left( {8;4} \right),C\left( {1;5} \right),D\left( {0; - 2} \right)\). Chứng minh rằng tứ giác ABCD là hình vuông

Phương pháp giải - Xem chi tiếtGiải bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo 1

Bước 1: Tính độ dài các cạnh thông qua độ dài vecto => tứ giác là hình thoi

Bước 2: Chỉ ra một góc vuông thông qua tích vô hướng => đpcm

Lời giải chi tiết

Ta có: \(\overrightarrow {AB} = (1;7),\overrightarrow {AD} = ( - 7;1),\overrightarrow {CD} = ( - 1; - 7)\),\(\overrightarrow {BC} = ( - 7;1)\)

Suy ra \(AB = \overrightarrow {AB} = \sqrt {{1^2} + {7^2}} = 5\sqrt 2 ,AD = \overrightarrow {AD} = \sqrt {{{\left( { - 7} \right)}^2} + {1^2}} = 5\sqrt 2 ,\)

\(CD = \overrightarrow {CD} = \sqrt {{{\left( { - 1} \right)}^2} + {{\left( { - 7} \right)}^2}} = 5\sqrt 2 \),\(BC = \overrightarrow {BC} = \sqrt {{{\left( { - 7} \right)}^2} + {{\left( { - 1} \right)}^2}} = 5\sqrt 2 \)

\( \Rightarrow AB = BC = CD = DA = 5\sqrt 2 \) (1)

Mặt khác ta có

\(\cos \left( {\overrightarrow {AB} ,\overrightarrow {AD} } \right) = \frac{{\overrightarrow {AB} .\overrightarrow {AD} }}{{AB.AD}} = \frac{{1.( - 7) + 7.1}}{{5\sqrt 2 .5\sqrt 2 }} = 0 \Rightarrow \widehat A = 90^\circ \) (2)

Từ (1) và(2) suy ra ABCD là hình vuông (đpcm)

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Giải bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo đặc sắc thuộc chuyên mục giải sgk toán 10 trên nền tảng môn toán. Với bộ bài tập toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Giải bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo: Tổng quan

Bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo thuộc chương trình học Toán 10, tập trung vào việc vận dụng các kiến thức về vectơ trong không gian để giải quyết các bài toán hình học. Bài tập này yêu cầu học sinh phải hiểu rõ các khái niệm như vectơ, phép cộng, phép trừ vectơ, tích của một số với vectơ, và đặc biệt là ứng dụng của vectơ trong việc chứng minh các tính chất hình học.

Nội dung bài tập

Bài 10 thường bao gồm các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Xác định các vectơ trong hình.
  • Dạng 2: Thực hiện các phép toán vectơ (cộng, trừ, nhân với một số).
  • Dạng 3: Chứng minh các đẳng thức vectơ.
  • Dạng 4: Ứng dụng vectơ để chứng minh các tính chất của hình bình hành, hình thang, tam giác,…

Lời giải chi tiết bài 10 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Để giúp các bạn học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng tôi sẽ trình bày lời giải chi tiết cho từng phần của bài tập. Lưu ý rằng, trong quá trình giải bài, cần phải vẽ hình minh họa để dễ dàng hình dung và kiểm tra lại kết quả.

Phần 1: Xác định các vectơ

Trong phần này, học sinh cần xác định các vectơ có trong hình vẽ. Ví dụ, cho hình bình hành ABCD, hãy xác định các vectơ:

  • ABDC là hai vectơ bằng nhau.
  • ADBC là hai vectơ bằng nhau.
  • ACBD là hai vectơ đối nhau.

Phần 2: Thực hiện các phép toán vectơ

Phần này yêu cầu học sinh thực hiện các phép toán cộng, trừ, nhân vectơ. Ví dụ, cho hai vectơ ab, hãy tính:

  • a + b
  • a - b
  • 2a

Để thực hiện các phép toán này, cần phải nhớ các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ.

Phần 3: Chứng minh các đẳng thức vectơ

Phần này yêu cầu học sinh chứng minh các đẳng thức vectơ. Ví dụ, chứng minh rằng AB + BC = AC. Để chứng minh đẳng thức này, cần sử dụng quy tắc cộng vectơ và vẽ hình minh họa.

Phần 4: Ứng dụng vectơ để chứng minh các tính chất hình học

Phần này yêu cầu học sinh ứng dụng vectơ để chứng minh các tính chất của hình bình hành, hình thang, tam giác,… Ví dụ, chứng minh rằng trong hình bình hành ABCD, AB = DCAD = BC. Để chứng minh điều này, cần sử dụng các tính chất của hình bình hành và quy tắc cộng vectơ.

Mẹo giải bài tập vectơ

  • Vẽ hình minh họa: Đây là bước quan trọng nhất để giúp bạn hình dung rõ bài toán và tìm ra hướng giải quyết.
  • Nắm vững các quy tắc: Cần phải nhớ các quy tắc cộng, trừ, nhân vectơ để thực hiện các phép toán một cách chính xác.
  • Sử dụng các tính chất hình học: Ứng dụng các tính chất của hình bình hành, hình thang, tam giác,… để giải quyết các bài toán chứng minh.
  • Kiểm tra lại kết quả: Sau khi giải xong bài tập, cần kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Bài tập tương tự

Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải bài tập vectơ, bạn có thể tham khảo các bài tập tương tự sau:

  • Bài 11 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo
  • Bài 12 trang 45 SGK Toán 10 tập 2 – Chân trời sáng tạo

Kết luận

Hy vọng rằng, với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập vectơ mà chúng tôi đã trình bày, các bạn học sinh sẽ tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán 10. Chúc các bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10