Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 1. Vecto và các phép toán trong không gian

Bài 1. Vecto và các phép toán trong không gian

Tự tin bứt phá Kỳ thi THPT Quốc gia môn Toán! Đừng bỏ lỡ Bài 1. Vecto và các phép toán trong không gian đặc sắc thuộc chuyên mục đề thi toán 12 trên nền tảng tài liệu toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát cấu trúc đề thi và chương trình Toán 12, đây chính là "chiến lược vàng" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện. Học sinh sẽ không chỉ làm chủ mọi dạng bài thi mà còn nắm vững chiến thuật làm bài hiệu quả, sẵn sàng tự tin chinh phục điểm cao, vững bước vào đại học mơ ước nhờ phương pháp học trực quan, khoa học và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 1. Vecto và các phép toán trong không gian - SBT Toán 12 - Chân trời sáng tạo

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 1. Vecto và các phép toán trong không gian thuộc SBT Toán 12 - Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về vectơ trong không gian, các phép toán trên vectơ và ứng dụng của chúng trong giải quyết các bài toán hình học.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cam kết mang đến cho các em những giải pháp học tập hiệu quả và chất lượng nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá bài học này ngay bây giờ!

Bài 1. Vecto và các phép toán trong không gian - SBT Toán 12 - Chân trời sáng tạo

I. Khái niệm cơ bản về Vectơ trong không gian

Trong không gian Oxyz, một vectơ được xác định bởi một cặp điểm A và B. Vectơ AB được ký hiệu là AB và có các đặc trưng sau:

  • Độ dài:|AB| là khoảng cách giữa hai điểm A và B.
  • Hướng: Hướng của vectơ là hướng từ điểm A đến điểm B.
  • Tọa độ: Nếu A(xA, yA, zA) và B(xB, yB, zB) thì AB = (xB - xA, yB - yA, zB - zA).

II. Các phép toán trên Vectơ trong không gian

1. Phép cộng Vectơ

Cho hai vectơ a = (a1, a2, a3) và b = (b1, b2, b3). Khi đó, tổng của hai vectơ a + b được tính như sau:

a + b = (a1 + b1, a2 + b2, a3 + b3)

2. Phép trừ Vectơ

Cho hai vectơ a = (a1, a2, a3) và b = (b1, b2, b3). Khi đó, hiệu của hai vectơ a - b được tính như sau:

a - b = (a1 - b1, a2 - b2, a3 - b3)

3. Phép nhân Vectơ với một số thực

Cho vectơ a = (a1, a2, a3) và một số thực k. Khi đó, tích của vectơ a với số thực k được tính như sau:

ka = (k*a1, k*a2, k*a3)

III. Các ứng dụng của Vectơ trong không gian

Vectơ trong không gian có nhiều ứng dụng quan trọng trong việc giải quyết các bài toán hình học, đặc biệt là trong việc:

  • Chứng minh các đẳng thức vectơ: Sử dụng các phép toán trên vectơ để chứng minh các mối quan hệ giữa các vectơ.
  • Tìm tọa độ của các điểm và vectơ: Sử dụng các công thức tọa độ để xác định vị trí của các điểm và vectơ trong không gian.
  • Giải các bài toán về khoảng cách và góc: Sử dụng các công thức tính khoảng cách và góc giữa các vectơ để giải quyết các bài toán liên quan.

IV. Bài tập vận dụng

Dưới đây là một số bài tập vận dụng để giúp các em hiểu rõ hơn về bài học:

  1. Cho A(1, 2, 3) và B(4, 5, 6). Tìm tọa độ của vectơ AB.
  2. Cho a = (1, -2, 3) và b = (2, 1, -1). Tính a + ba - b.
  3. Cho a = (2, -1, 0) và k = 3. Tính ka.

Hy vọng rằng bài học này đã cung cấp cho các em những kiến thức hữu ích về vectơ trong không gian. Chúc các em học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 12