Chào mừng bạn đến với bài học Bài 1. Giới hạn của dãy số thuộc chương trình Toán 11 tập 1, sách Cánh diều. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng về giới hạn của dãy số, một khái niệm nền tảng trong giải tích.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, các tính chất và các phương pháp tính giới hạn của dãy số. Đồng thời, bài học cũng sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải các bài tập liên quan đến chủ đề này.
Trong toán học, giới hạn của một dãy số là giá trị mà các số hạng của dãy số tiến tới khi số chỉ số tiến tới vô cùng. Nói cách khác, nếu một dãy số (un) có giới hạn L, thì khi n trở nên rất lớn, các số hạng un sẽ ngày càng gần với L.
Định nghĩa: Dãy số (un) được gọi là có giới hạn L nếu với mọi ε > 0, tồn tại một số tự nhiên N sao cho với mọi n > N, ta có |un - L| < ε.
Ký hiệu: limn→∞ un = L
Một dãy số có giới hạn bằng 0 nếu các số hạng của dãy số tiến tới 0 khi n tiến tới vô cùng. Ví dụ: limn→∞ (1/n) = 0
Ví dụ: limn→∞ (n+1)/n = 1
Một dãy số có giới hạn vô cùng nếu các số hạng của dãy số tăng hoặc giảm vô hạn khi n tiến tới vô cùng. Ví dụ: limn→∞ n = ∞
Ví dụ 1: Tính limn→∞ (2n + 1) / (n - 3)
Giải:
limn→∞ (2n + 1) / (n - 3) = limn→∞ (2 + 1/n) / (1 - 3/n) = (2 + 0) / (1 - 0) = 2
Ví dụ 2: Tính limn→∞ (1 + 1/n)n
Giải:
Đây là một giới hạn quen thuộc, có giá trị bằng số e (số Euler). limn→∞ (1 + 1/n)n = e ≈ 2.71828
Hy vọng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm giới hạn của dãy số và các ứng dụng của nó. Hãy luyện tập thêm các bài tập để nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.