Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm

Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục toán lớp 11 trên nền tảng soạn toán. Bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm - SGK Toán 11 Nâng cao

Chào mừng bạn đến với bài học về các quy tắc tính đạo hàm trong chương trình Toán 11 Nâng cao. Bài học này thuộc chương V: Đạo hàm, tập trung vào việc nắm vững các quy tắc cơ bản để tính đạo hàm của hàm số một cách nhanh chóng và chính xác.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp tài liệu học tập đầy đủ, bài giảng chi tiết và bài tập có đáp án để giúp bạn hiểu sâu sắc về chủ đề này.

Bài 2. Các quy tắc tính đạo hàm - SGK Toán 11 Nâng cao

Bài 2 trong SGK Toán 11 Nâng cao chương V: Đạo hàm, tập trung vào việc trình bày và chứng minh các quy tắc tính đạo hàm cơ bản. Việc nắm vững những quy tắc này là nền tảng quan trọng để giải quyết các bài toán về đạo hàm phức tạp hơn.

1. Quy tắc đạo hàm của một tổng (hoặc hiệu)

Nếu hàm số y = u(x) + v(x), thì đạo hàm của y là:

y' = u'(x) + v'(x)

Tương tự, nếu y = u(x) - v(x), thì:

y' = u'(x) - v'(x)

Quy tắc này cho phép chúng ta tính đạo hàm của một hàm số phức tạp bằng cách chia nhỏ thành các hàm số đơn giản hơn và tính đạo hàm của từng phần sau đó.

2. Quy tắc đạo hàm của một tích

Nếu hàm số y = u(x) * v(x), thì đạo hàm của y là:

y' = u'(x) * v(x) + u(x) * v'(x)

Đây là quy tắc tích, rất hữu ích khi hàm số là tích của hai hàm số khác.

3. Quy tắc đạo hàm của một thương

Nếu hàm số y = u(x) / v(x) (với v(x) ≠ 0), thì đạo hàm của y là:

y' = (u'(x) * v(x) - u(x) * v'(x)) / (v(x))^2

Quy tắc này áp dụng cho các hàm số là thương của hai hàm số khác.

4. Quy tắc đạo hàm của hàm hợp

Nếu hàm số y = f(u(x)), thì đạo hàm của y là:

y' = f'(u(x)) * u'(x)

Đây là quy tắc chuỗi, cho phép tính đạo hàm của hàm hợp bằng cách nhân đạo hàm của hàm ngoài với đạo hàm của hàm trong.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính đạo hàm của hàm số y = x^2 + 3x - 5

y' = (x^2)' + (3x)' - (5)' = 2x + 3 + 0 = 2x + 3

Ví dụ 2: Tính đạo hàm của hàm số y = (x + 1)(x^2 - 2)

Sử dụng quy tắc đạo hàm của một tích:

y' = (x + 1)'(x^2 - 2) + (x + 1)(x^2 - 2)' = 1*(x^2 - 2) + (x + 1)*2x = x^2 - 2 + 2x^2 + 2x = 3x^2 + 2x - 2

Ví dụ 3: Tính đạo hàm của hàm số y = sin(x^2)

Sử dụng quy tắc đạo hàm của hàm hợp:

y' = (sin(x^2))' = cos(x^2) * (x^2)' = cos(x^2) * 2x = 2x*cos(x^2)

Bài tập áp dụng

  1. Tính đạo hàm của hàm số y = 5x^3 - 2x + 1
  2. Tính đạo hàm của hàm số y = (x - 1)(x + 2)
  3. Tính đạo hàm của hàm số y = cos(2x)
  4. Tính đạo hàm của hàm số y = (x^2 + 1) / (x - 1)

Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững các quy tắc tính đạo hàm và áp dụng chúng một cách linh hoạt trong các bài toán cụ thể. Hãy truy cập giaitoan.edu.vn để có thêm nhiều bài tập và tài liệu học tập hữu ích.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11