Chào mừng bạn đến với bài học Bài 2. Giới hạn của hàm số thuộc chương trình Toán 11 - Chân trời sáng tạo. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng về giới hạn của hàm số, một khái niệm nền tảng trong giải tích.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu định nghĩa, các tính chất và các phương pháp tính giới hạn của hàm số. Đồng thời, bài học cũng sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải các bài tập liên quan đến giới hạn hàm số.
Bài 2 trong chương 3 của sách Toán 11 tập 1, Chân trời sáng tạo, tập trung vào khái niệm giới hạn của hàm số. Đây là một khái niệm then chốt trong toán học, đặc biệt là trong giải tích, và là nền tảng cho việc hiểu các khái niệm phức tạp hơn như đạo hàm và tích phân.
Giới hạn của hàm số f(x) khi x tiến tới a, ký hiệu là limx→a f(x), là giá trị mà f(x) tiến gần tới khi x tiến gần a nhưng không bằng a. Định nghĩa này có thể được hiểu theo hai chiều: khi x tiến tới a từ bên trái và khi x tiến tới a từ bên phải.
Có một số tính chất quan trọng của giới hạn mà chúng ta cần nắm vững:
Trong quá trình giải toán, chúng ta thường gặp một số dạng giới hạn quen thuộc:
Khi x tiến tới vô cùng (x → ∞ hoặc x → -∞), hàm số có thể tiến tới một giá trị hữu hạn, vô cùng dương hoặc vô cùng âm.
Để tính giới hạn của một phân thức tại vô cùng, ta chia cả tử và mẫu cho lũy thừa cao nhất của x ở mẫu.
Trong trường hợp này, ta có thể sử dụng quy tắc L'Hôpital (nếu hàm số thỏa mãn điều kiện) hoặc biến đổi đại số để khử dạng vô định.
Ví dụ 1: Tính limx→2 (x2 - 4) / (x - 2)
Ta có thể phân tích tử số thành (x - 2)(x + 2). Khi đó:
limx→2 (x2 - 4) / (x - 2) = limx→2 (x - 2)(x + 2) / (x - 2) = limx→2 (x + 2) = 4
Ví dụ 2: Tính limx→∞ (2x2 + 1) / (x2 + 3)
Chia cả tử và mẫu cho x2, ta được:
limx→∞ (2x2 + 1) / (x2 + 3) = limx→∞ (2 + 1/x2) / (1 + 3/x2) = 2/1 = 2
Bài 2. Giới hạn của hàm số là một bước quan trọng trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao. Việc nắm vững định nghĩa, tính chất và các dạng giới hạn thường gặp sẽ giúp bạn tự tin giải quyết các bài toán phức tạp hơn trong tương lai.