Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 5. Phương trình đường tròn

Bài 5. Phương trình đường tròn

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Bài 5. Phương trình đường tròn đặc sắc thuộc chuyên mục bài tập toán 10 trên nền tảng toán. Với bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài 5. Phương trình đường tròn - SGK Toán 10 - Cánh diều

Chào mừng các em học sinh đến với bài học Bài 5. Phương trình đường tròn thuộc chương trình Toán 10 tập 2, sách Cánh diều. Bài học này sẽ cung cấp cho các em những kiến thức cơ bản và quan trọng về phương trình đường tròn trong mặt phẳng tọa độ.

Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về các khái niệm như tâm đường tròn, bán kính đường tròn, và các dạng phương trình khác nhau của đường tròn. Đồng thời, bài học cũng sẽ hướng dẫn các em cách giải các bài tập liên quan đến phương trình đường tròn một cách hiệu quả.

Bài 5. Phương trình đường tròn - SGK Toán 10 - Cánh diều

Bài 5 trong sách Toán 10 tập 2, chương trình Cánh diều, tập trung vào việc xây dựng và ứng dụng phương trình đường tròn trong mặt phẳng tọa độ. Đây là một kiến thức nền tảng quan trọng cho các bài học hình học giải tích ở các lớp trên.

I. Khái niệm cơ bản về đường tròn

Đường tròn là tập hợp tất cả các điểm trong mặt phẳng cách một điểm cố định (gọi là tâm) một khoảng không đổi (gọi là bán kính). Công thức tổng quát để xác định một đường tròn là:

(x - a)2 + (y - b)2 = R2

Trong đó:

  • (a, b) là tọa độ của tâm đường tròn
  • R là bán kính của đường tròn

II. Các dạng phương trình của đường tròn

  1. Phương trình chính tắc: (x - a)2 + (y - b)2 = R2 (Khi tâm đường tròn có tọa độ (a, b) và bán kính R)
  2. Phương trình tổng quát: x2 + y2 - 2ax - 2by + c = 0 (Với điều kiện a2 + b2 - c > 0)

Để chuyển từ phương trình tổng quát sang phương trình chính tắc, ta thực hiện các bước sau:

  1. Tìm tọa độ tâm I(a, b): a = -A/2, b = -B/2 (với phương trình tổng quát có dạng Ax2 + Ay2 + Bx + Cy + D = 0)
  2. Tính bán kính R: R = √(a2 + b2 - c)

III. Bài tập ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Viết phương trình đường tròn có tâm I(2, -3) và bán kính R = 5.

Giải: Áp dụng phương trình chính tắc, ta có:

(x - 2)2 + (y + 3)2 = 25

Ví dụ 2: Tìm tâm và bán kính của đường tròn có phương trình: x2 + y2 - 4x + 6y - 3 = 0

Giải:

  • a = -(-4)/2 = 2
  • b = -6/2 = -3
  • R = √(22 + (-3)2 - (-3)) = √16 = 4

Vậy tâm đường tròn là I(2, -3) và bán kính R = 4.

IV. Ứng dụng của phương trình đường tròn

Phương trình đường tròn có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:

  • Xác định vị trí của một vật thể chuyển động tròn
  • Thiết kế các bánh răng, vòng bi
  • Giải các bài toán liên quan đến hình học trong không gian

V. Luyện tập và củng cố kiến thức

Để nắm vững kiến thức về phương trình đường tròn, các em cần luyện tập giải nhiều bài tập khác nhau. Các bài tập trong sách giáo khoa và các tài liệu tham khảo là một nguồn tài liệu hữu ích. Ngoài ra, các em có thể tìm kiếm các bài tập trực tuyến để rèn luyện kỹ năng giải toán.

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về phương trình đường tròn. Chúc các em học tập tốt!

Dạng phương trìnhThông tin cung cấp
Phương trình chính tắcTâm và bán kính
Phương trình tổng quátCần chuyển đổi để tìm tâm và bán kính

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10