Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Chia cho số có hai chữ số - Toán 4

Chia cho số có hai chữ số - Toán 4

Học Chia cho Số Có Hai Chữ Số - Toán 4 tại giaitoan.edu.vn

Chào mừng các em học sinh lớp 4 đến với bài học về phép chia cho số có hai chữ số. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững phương pháp chia số có hai chữ số một cách dễ dàng và hiệu quả.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp các bài giảng chi tiết, bài tập thực hành đa dạng và các ví dụ minh họa sinh động để giúp các em hiểu rõ hơn về phép chia này.

Chia cho số có hai chữ số - Toán 4

1. Chia cho số có hai chữ số

Chia cho số có hai chữ số - Toán 4 1
Tính 76 : 19 = ?
Chia cho số có hai chữ số - Toán 4 2
Ví dụ. Đặt tính rồi tính

a) 365 : 23 b) 2 451 : 12

c) 3 698 : 19 d) 35 160 : 31

Hướng dẫn giải:

Chia cho số có hai chữ số - Toán 4 3

Khai phá tiềm năng Toán lớp 4! Khám phá ngay Chia cho số có hai chữ số - Toán 4 – nội dung đột phá trong chuyên mục toán 4 trên nền tảng soạn toán. Với bộ bài tập toán tiểu học được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, đây chính là "chìa khóa" giúp học sinh lớp 4 tối ưu hóa quá trình ôn luyện, củng cố toàn diện kiến thức qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả học tập vượt trội!

Chia cho Số Có Hai Chữ Số - Toán 4: Hướng Dẫn Chi Tiết

Phép chia cho số có hai chữ số là một trong những kiến thức quan trọng trong chương trình Toán 4. Việc nắm vững phép tính này giúp học sinh phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học nâng cao hơn.

I. Khái Niệm Cơ Bản

Phép chia cho số có hai chữ số là phép toán tìm thương và số dư khi chia một số (số bị chia) cho một số khác (số chia) có hai chữ số. Công thức chung của phép chia là: Số bị chia = Số chia x Thương + Số dư (trong đó số dư luôn nhỏ hơn số chia).

II. Các Bước Thực Hiện Phép Chia

Để thực hiện phép chia cho số có hai chữ số, chúng ta có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Bước 1: Xác định số bị chia và số chia.
  2. Bước 2: Đặt phép chia theo cột dọc.
  3. Bước 3: Chia hàng cao nhất của số bị chia cho số chia.
  4. Bước 4: Nhân thương vừa tìm được với số chia.
  5. Bước 5: Trừ kết quả vừa nhân được khỏi hàng cao nhất của số bị chia.
  6. Bước 6: Hạ chữ số tiếp theo của số bị chia xuống.
  7. Bước 7: Lặp lại các bước 3-6 cho đến khi hết các chữ số của số bị chia.
  8. Bước 8: Nếu còn số dư, viết số dư vào cuối phép chia.

III. Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1: Chia 126 cho 21

126 : 21 = 6

Giải thích:

  • 12 chia 21 không được, ta xét 126 chia 21.
  • 21 x 6 = 126
  • 126 - 126 = 0
  • Vậy, 126 chia 21 bằng 6.

Ví dụ 2: Chia 257 cho 32

257 : 32 = 8 (dư 1)

Giải thích:

  • 25 chia 32 không được, ta xét 257 chia 32.
  • 32 x 8 = 256
  • 257 - 256 = 1
  • Vậy, 257 chia 32 bằng 8 dư 1.

IV. Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức về phép chia cho số có hai chữ số, các em hãy thực hiện các bài tập sau:

  1. 345 : 15 = ?
  2. 568 : 23 = ?
  3. 789 : 34 = ?
  4. 901 : 45 = ?
  5. 1234 : 56 = ?

V. Mẹo Nhỏ Khi Giải Bài Tập

  • Luôn kiểm tra lại kết quả bằng cách nhân thương với số chia và cộng với số dư (nếu có) để xem có bằng số bị chia hay không.
  • Nếu số bị chia nhỏ hơn số chia, thương sẽ bằng 0 và số bị chia là số dư.
  • Khi thực hiện phép chia, hãy cẩn thận với các chữ số và thực hiện các phép tính một cách chính xác.

VI. Ứng Dụng Của Phép Chia

Phép chia cho số có hai chữ số có rất nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:

  • Chia đều một số lượng lớn đồ vật cho nhiều người.
  • Tính toán số lượng mỗi phần khi chia một tổng số tiền cho nhiều người.
  • Giải các bài toán liên quan đến thời gian, quãng đường và vận tốc.

VII. Kết Luận

Hy vọng bài học này đã giúp các em hiểu rõ hơn về phép chia cho số có hai chữ số. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài toán liên quan.