Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Yến, tạ, tấn là gì? - Toán 4

Yến, tạ, tấn là gì? - Toán 4

Yến, Tạ, Tấn Là Gì? - Kiến Thức Toán 4 Cần Biết

Bài viết này thuộc chuyên mục Toán 4 của giaitoan.edu.vn, cung cấp kiến thức cơ bản và dễ hiểu về các đơn vị đo khối lượng: Yến, Tạ, Tấn. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu định nghĩa, mối quan hệ giữa các đơn vị này và cách chuyển đổi chúng.

Việc nắm vững kiến thức về Yến, Tạ, Tấn là nền tảng quan trọng để giải các bài toán thực tế liên quan đến khối lượng trong chương trình Toán 4.

Yến, tạ, tấn là gì? - Toán 4

1. Yến, tạ, tấn

Yến, tạ, tấn là gì? - Toán 4 1
Để đo khối lượng các vật nặng hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn ki-lô-gam, người ta còn dùng những đơn vị: yến, tạ, tấn.1 yến = 10kg 1 tạ = 10 yến 1 tạ = 100kg 1 tấn = 10 tạ
1 tấn = 1000kg
Ví dụ 1. Chọn cân nặng thích hợp với mỗi con vật.

Yến, tạ, tấn là gì? - Toán 4 2

Hướng dẫn giải

Yến, tạ, tấn là gì? - Toán 4 3

Ví dụ 2. Số?

a) 3 yến = .?. kg

50 kg = .?. yến

4 yến 8 kg = .?. kg

b) 6 tạ = .?. kg

70 yến = .?. tạ

3 tạ 12 kg = .?. kg

c) 2 tấn = .?. yến

8 000 kg = .?. tấn

1 tấn 250 kg = .?. kg

Hướng dẫn giải

a) 3 yến = 30 kg

50 kg = 5 yến

4 yến 8 kg = 40 kg + 8 kg = 48 kg

b) 6 tạ = 600 kg

70 yến = 7 tạ

3 tạ 12 kg = 300 kg + 12 kg = 312 kg

c) 2 tấn = 200 yến

8 000 kg = 8 tấn

1 tấn 250 kg = 1 000 kg + 250 kg = 1 250 kg

Ví dụ 3. Khối lượng hàng hoá mỗi xe vận chuyển được ghi ở thùng xe (xem hình).

Yến, tạ, tấn là gì? - Toán 4 4

Hãy sắp xếp các xe theo thứ tự hàng hoá vận chuyển từ nhẹ đến nặng.

Hướng dẫn giải

Đổi khối lượng hàng hoá trên mỗi xe ra đơn vị ki-lô-gam.

Xe A. 320 yến = 3 200 kg

Xe B. 2 tấn 3 tạ = 2 000 kg + 300 kg = 2 300 kg

Xe C. 3 tấn = 3 000 kg

Xe D. 2 500 kg

So sánh và sắp xếp khối lượng hàng hoá vận chuyển trên mỗi xe theo thứ tự từ nhẹ đến nặng là:

2 300 kg, 2 500 kg, 3 000 kg, 3 200 kg

Sắp xếp các xe theo thứ tự hàng hoá vận chuyển từ nhẹ đến nặng là:

Xe B, xe D, xe C, xe A.

Khai phá tiềm năng Toán lớp 4! Khám phá ngay Yến, tạ, tấn là gì? - Toán 4 – nội dung đột phá trong chuyên mục toán lớp 4 trên nền tảng học toán. Với bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, đây chính là "chìa khóa" giúp học sinh lớp 4 tối ưu hóa quá trình ôn luyện, củng cố toàn diện kiến thức qua phương pháp tiếp cận trực quan, mang lại hiệu quả học tập vượt trội!

Yến, Tạ, Tấn Là Gì? - Giải Thích Chi Tiết

Trong chương trình Toán 4, các em học sinh bắt đầu làm quen với các đơn vị đo khối lượng lớn hơn Kilogram (kg) như Yến, Tạ và Tấn. Để hiểu rõ hơn về các đơn vị này, chúng ta cùng đi vào tìm hiểu chi tiết:

1. Đơn Vị Yến

Yến là gì? Yến là một đơn vị đo khối lượng, thường được sử dụng để đo khối lượng của các vật có khối lượng vừa phải.

1 Yến bằng bao nhiêu Kilogram? 1 Yến = 10 Kilogram (kg)

Ví dụ: Một bao gạo nặng 5 Yến thì bao gạo đó nặng 5 x 10 = 50 Kilogram.

2. Đơn Vị Tạ

Tạ là gì? Tạ là một đơn vị đo khối lượng lớn hơn Yến.

1 Tạ bằng bao nhiêu Kilogram? 1 Tạ = 100 Kilogram (kg)

1 Tạ bằng bao nhiêu Yến? 1 Tạ = 10 Yến

Ví dụ: Một thùng cam nặng 2 Tạ thì thùng cam đó nặng 2 x 100 = 200 Kilogram.

3. Đơn Vị Tấn

Tấn là gì? Tấn là đơn vị đo khối lượng lớn nhất trong các đơn vị Yến, Tạ, Tấn mà các em học ở Toán 4.

1 Tấn bằng bao nhiêu Kilogram? 1 Tấn = 1000 Kilogram (kg)

1 Tấn bằng bao nhiêu Tạ? 1 Tấn = 10 Tạ

1 Tấn bằng bao nhiêu Yến? 1 Tấn = 100 Yến

Ví dụ: Một xe tải chở được 3 Tấn hàng thì xe tải đó chở được 3 x 1000 = 3000 Kilogram hàng.

Chuyển Đổi Giữa Yến, Tạ, Tấn

Để chuyển đổi giữa các đơn vị Yến, Tạ, Tấn, các em cần nhớ các mối quan hệ sau:

  • 1 Yến = 10 kg
  • 1 Tạ = 100 kg = 10 Yến
  • 1 Tấn = 1000 kg = 10 Tạ = 100 Yến

Ví dụ chuyển đổi:

  • Đổi 4 Tạ ra Kilogram: 4 Tạ = 4 x 100 kg = 400 kg
  • Đổi 25 Yến ra Tạ: 25 Yến = 25 : 10 Tạ = 2.5 Tạ
  • Đổi 1.5 Tấn ra Kilogram: 1.5 Tấn = 1.5 x 1000 kg = 1500 kg

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức về Yến, Tạ, Tấn, chúng ta cùng giải một số bài tập sau:

  1. Một kho hàng có 8 Tạ thóc. Hỏi kho hàng đó có bao nhiêu Kilogram thóc?
  2. Một người nông dân thu hoạch được 35 Yến rau. Hỏi người nông dân đó thu hoạch được bao nhiêu Kilogram rau?
  3. Một chiếc xe tải chở được 6 Tấn hàng. Hỏi chiếc xe tải đó chở được bao nhiêu Tạ hàng?

Đáp án:

  1. 8 Tạ = 8 x 100 kg = 800 kg
  2. 35 Yến = 35 x 10 kg = 350 kg
  3. 6 Tấn = 6 x 10 Tạ = 60 Tạ

Ứng Dụng Thực Tế

Các đơn vị Yến, Tạ, Tấn thường được sử dụng trong các tình huống thực tế như:

  • Đo khối lượng nông sản (gạo, ngô, khoai, sắn…)
  • Đo khối lượng hàng hóa trong vận tải (hàng hóa trong kho, hàng hóa trên xe tải…)
  • Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa

Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, các em học sinh đã nắm vững kiến thức về Yến, Tạ, Tấn và biết cách vận dụng chúng vào giải các bài toán thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và đạt kết quả tốt trong môn Toán nhé!