Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 4. Vị trí tương đối và góc giữa hai đường thẳng. Khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng

Bài 4. Vị trí tương đối và góc giữa hai đường thẳng. Khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng

Xây dựng nền tảng Toán THPT vững vàng từ hôm nay! Đừng bỏ lỡ Bài 4. Vị trí tương đối và góc giữa hai đường thẳng. Khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán 10 trên nền tảng tài liệu toán. Với bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chương trình Toán lớp 10, đây chính là "kim chỉ nam" giúp các em tối ưu hóa ôn luyện, củng cố kiến thức cốt lõi và chuẩn bị hành trang vững chắc cho tương lai. Phương pháp học trực quan, logic sẽ mang lại hiệu quả vượt trội trên lộ trình chinh phục đại học!

Bài 4. Vị trí tương đối và góc giữa hai đường thẳng - SBT Toán 10 Cánh Diều

Chào mừng bạn đến với bài giải chi tiết Bài 4 thuộc chương VII Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng, sách bài tập Toán 10 Cánh Diều. Bài học này tập trung vào việc xác định vị trí tương đối giữa hai đường thẳng, tính góc giữa chúng và tìm khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng.

Chúng tôi cung cấp lời giải dễ hiểu, kèm theo các ví dụ minh họa giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng giải bài tập một cách hiệu quả.

Bài 4. Vị trí tương đối và góc giữa hai đường thẳng - SBT Toán 10 Cánh Diều

Bài 4 trong sách bài tập Toán 10 Cánh Diều tập trung vào một trong những chủ đề quan trọng của hình học tọa độ: xác định mối quan hệ giữa các đường thẳng và tính toán các yếu tố liên quan đến vị trí của chúng trong mặt phẳng.

I. Tóm tắt lý thuyết trọng tâm

  1. Vị trí tương đối của hai đường thẳng: Hai đường thẳng có thể song song, vuông góc, cắt nhau nhưng không vuông góc hoặc trùng nhau.
  2. Điều kiện song song: Đường thẳng d1: ax + by + c1 = 0 và d2: ax + by + c2 = 0 song song khi và chỉ khi a/a' = b/b' ≠ c/c'.
  3. Điều kiện vuông góc: Đường thẳng d1: ax + by + c1 = 0 và d2: a'x + b'y + c2 = 0 vuông góc khi và chỉ khi aa' + bb' = 0.
  4. Góc giữa hai đường thẳng: Góc θ giữa hai đường thẳng d1 và d2 được tính bằng công thức: cos θ = |(a1a2 + b1b2)| / (√(a1² + b1²)√(a2² + b2²)).
  5. Khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng: Khoảng cách d từ điểm M(x0, y0) đến đường thẳng Δ: ax + by + c = 0 được tính bằng công thức: d = |ax0 + by0 + c| / √(a² + b²).

II. Phương pháp giải bài tập

Để giải các bài tập liên quan đến chủ đề này, bạn cần nắm vững các công thức và điều kiện đã nêu ở trên. Dưới đây là một số phương pháp giải thường gặp:

  • Xác định hệ số a, b, c của các đường thẳng: Đưa các phương trình đường thẳng về dạng tổng quát ax + by + c = 0.
  • Áp dụng điều kiện song song, vuông góc: Kiểm tra xem hai đường thẳng có thỏa mãn các điều kiện này hay không.
  • Tính góc giữa hai đường thẳng: Sử dụng công thức tính cosin góc để tìm góc θ.
  • Tính khoảng cách từ điểm đến đường thẳng: Áp dụng công thức tính khoảng cách để tìm giá trị d.

III. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Cho hai đường thẳng d1: 2x - y + 1 = 0 và d2: x + 2y - 3 = 0. Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng này.

Giải: Ta có a1 = 2, b1 = -1, c1 = 1 và a2 = 1, b2 = 2, c2 = -3. Kiểm tra điều kiện song song: 2/1 ≠ -1/2 ≠ 1/-3. Vậy hai đường thẳng không song song. Kiểm tra điều kiện vuông góc: 2*1 + (-1)*2 = 0. Vậy hai đường thẳng vuông góc với nhau.

Ví dụ 2: Tính góc giữa hai đường thẳng d1: x - √3y + 2 = 0 và d2: x + y - 1 = 0.

Giải: Ta có a1 = 1, b1 = -√3, a2 = 1, b2 = 1. Áp dụng công thức tính cos θ: cos θ = |(1*1 + (-√3)*1)| / (√(1² + (-√3)²)√(1² + 1²)) = |1 - √3| / (√(4)√(2)) = (√3 - 1) / (2√2) ≈ 0.183. Suy ra θ ≈ 79.1°.

IV. Bài tập luyện tập

Để củng cố kiến thức, bạn có thể tự giải các bài tập sau:

  • Bài 1: Xác định vị trí tương đối của hai đường thẳng d1: 3x + 2y - 5 = 0 và d2: 6x + 4y - 10 = 0.
  • Bài 2: Tính góc giữa hai đường thẳng d1: 2x - y + 1 = 0 và d2: x + y - 3 = 0.
  • Bài 3: Tính khoảng cách từ điểm A(1, 2) đến đường thẳng d: 3x - 4y + 5 = 0.

V. Kết luận

Bài 4 cung cấp những kiến thức cơ bản và quan trọng về vị trí tương đối, góc giữa hai đường thẳng và khoảng cách từ một điểm đến một đường thẳng. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn giải quyết các bài toán hình học tọa độ một cách hiệu quả và chính xác. Chúc bạn học tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 10