Bài 39 trang 82 SBT Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng trong chương trình học Toán 10. Bài tập này yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về vectơ, các phép toán vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học để giải quyết các bài toán cụ thể.
Giaitoan.edu.vn xin giới thiệu lời giải chi tiết, dễ hiểu bài 39 trang 82 SBT Toán 10 - Cánh Diều, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin làm bài tập.
Khoảng cách từ điểm M(5 ; – 2) đến đường thẳng ∆: - 3x + 2y + 6 = 0 là:
Đề bài
Khoảng cách từ điểm M(5 ; – 2) đến đường thẳng ∆: - 3x + 2y + 6 = 0 là:
A. 13 B. \(\sqrt {13} \) C. \(\frac{{\sqrt {13} }}{{13}}\) D. \(2\sqrt {13} \)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Áp dụng công thức tính khoảng cách từ một điểm \(M({x_M};{y_M})\) đến đường thẳng \(\Delta :ax + by + c = 0\):
\(d(M,\Delta ) = \frac{{\left| {a{x_M} + b{y_M} + c} \right|}}{{\sqrt {{a^2} + {b^2}} }}\)
Lời giải chi tiết
Ta có: \(d(M,\Delta ) = \frac{{\left| {( - 3).5 + 2.( - 2) + 6} \right|}}{{\sqrt {{{( - 3)}^2} + {2^2}} }} = \frac{{\left| { - 13} \right|}}{{\sqrt {13} }} = \sqrt {13} \)
Chọn B
Bài 39 trang 82 SBT Toán 10 Cánh Diều thuộc chương trình học về vectơ trong không gian. Để giải bài tập này, học sinh cần nắm vững các kiến thức cơ bản về vectơ, bao gồm:
Bài 39 trang 82 SBT Toán 10 Cánh Diều thường yêu cầu học sinh thực hiện các nhiệm vụ sau:
Để giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về cách giải bài tập này, chúng ta sẽ đi vào phân tích từng bước giải cụ thể. (Nội dung lời giải chi tiết sẽ được trình bày tại đây, bao gồm các bước giải, công thức sử dụng, và giải thích rõ ràng từng bước. Ví dụ:)
Ví dụ: Giả sử bài tập yêu cầu chứng minh rằng tứ giác ABCD là hình bình hành. Ta có thể sử dụng vectơ để chứng minh điều này bằng cách chứng minh rằng overrightarrow{AB} = overrightarrow{DC} và overrightarrow{AD} = overrightarrow{BC}.
Bước 1: Xác định các vectơ overrightarrow{AB}, overrightarrow{DC}, overrightarrow{AD}, overrightarrow{BC} dựa trên tọa độ của các điểm A, B, C, D.
Bước 2: Tính các vectơ trên bằng công thức: overrightarrow{AB} = B - A, overrightarrow{DC} = C - D, overrightarrow{AD} = D - A, overrightarrow{BC} = C - B.
Bước 3: So sánh các vectơ vừa tính được. Nếu overrightarrow{AB} = overrightarrow{DC} và overrightarrow{AD} = overrightarrow{BC}, thì tứ giác ABCD là hình bình hành.
Để giải các bài tập về vectơ một cách hiệu quả, các em học sinh nên:
Vectơ không chỉ là một khái niệm trừu tượng trong toán học mà còn có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau, như:
Bài 39 trang 82 SBT Toán 10 Cánh Diều là một bài tập quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức về vectơ và ứng dụng của vectơ trong hình học. Hy vọng với lời giải chi tiết và các mẹo giải bài tập hiệu quả mà Giaitoan.edu.vn cung cấp, các em học sinh sẽ tự tin hơn trong việc giải quyết các bài tập tương tự.
Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác về Toán học tại Giaitoan.edu.vn!