Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài 19. Lôgarit

Bài 19. Lôgarit

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay Bài 19. Lôgarit – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Sách bài tập Toán 11 trên nền tảng đề thi toán. Bộ bài tập lý thuyết toán thpt được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

Bài 19. Lôgarit - SGK Toán 11 - Kết nối tri thức

Chào mừng bạn đến với bài học Bài 19. Lôgarit thuộc chương trình Toán 11 - Kết nối tri thức. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và quan trọng về lôgarit, một khái niệm nền tảng trong toán học.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những giải pháp học tập hiệu quả và dễ hiểu nhất. Hãy cùng khám phá và chinh phục bài học này!

Bài 19. Lôgarit - SGK Toán 11 - Kết nối tri thức: Tổng quan

Bài 19 trong sách giáo khoa Toán 11 - Kết nối tri thức tập 2 tập trung vào việc giới thiệu khái niệm lôgarit, các tính chất cơ bản và ứng dụng của nó trong giải quyết các bài toán toán học. Lôgarit là một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, vật lý, hóa học, kinh tế và khoa học máy tính.

1. Khái niệm Lôgarit

Lôgarit của một số thực dương b (với b khác 1) với cơ số a (với a dương và khác 1) là số x sao cho ax = b. Ký hiệu: logab = x.

  • a là cơ số của lôgarit.
  • b là số bị lôgarit (còn gọi là đối số).
  • x là giá trị của lôgarit.

2. Các Tính chất Cơ bản của Lôgarit

  1. Lôgarit của tích: loga(xy) = logax + logay
  2. Lôgarit của thương: loga(x/y) = logax - logay
  3. Lôgarit của lũy thừa: loga(xn) = n.logax
  4. Đổi cơ số lôgarit: logab = (logcb) / (logca)

3. Lôgarit Cơ số 10 và Lôgarit Tự nhiên

Lôgarit thập phân (log): Là lôgarit cơ số 10, ký hiệu là log10b hoặc đơn giản là log b. Ví dụ: log 100 = 2.

Lôgarit tự nhiên (ln): Là lôgarit cơ số e (số Euler, xấp xỉ 2.71828), ký hiệu là logeb hoặc ln b. Ví dụ: ln e = 1.

4. Phương trình Lôgarit

Phương trình lôgarit là phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức lôgarit. Để giải phương trình lôgarit, ta thường sử dụng các tính chất của lôgarit để biến đổi phương trình về dạng đơn giản hơn, sau đó giải phương trình kết quả.

Ví dụ: Giải phương trình log2(x + 1) = 3

Ta có: x + 1 = 23 = 8

Suy ra: x = 7

5. Bất phương trình Lôgarit

Bất phương trình lôgarit là bất phương trình có chứa ẩn số trong biểu thức lôgarit. Việc giải bất phương trình lôgarit cần chú ý đến tính đơn điệu của hàm số lôgarit.

Nếu a > 1 thì hàm số y = logax đồng biến. Nếu 0 < a < 1 thì hàm số y = logax nghịch biến.

6. Ứng dụng của Lôgarit

  • Giải các bài toán về tăng trưởng và suy giảm: Lôgarit được sử dụng để mô tả và giải quyết các bài toán liên quan đến tăng trưởng dân số, lãi suất ngân hàng, sự phân rã phóng xạ, v.v.
  • Đo cường độ âm thanh: Cường độ âm thanh được đo bằng decibel (dB), sử dụng thang logarit.
  • Đo độ pH: Độ pH của một dung dịch được xác định bằng logarit của nồng độ ion hydro.
  • Trong khoa học máy tính: Lôgarit được sử dụng trong phân tích độ phức tạp của thuật toán.

7. Bài tập Vận dụng

Để nắm vững kiến thức về lôgarit, bạn nên luyện tập giải nhiều bài tập khác nhau. Dưới đây là một số bài tập vận dụng:

  1. Tính log381
  2. Tính log5(1/25)
  3. Giải phương trình log2(x - 1) = 4
  4. Giải bất phương trình log1/2(x + 2) > -1

Kết luận

Bài 19. Lôgarit là một bài học quan trọng trong chương trình Toán 11. Việc hiểu rõ khái niệm, tính chất và ứng dụng của lôgarit sẽ giúp bạn giải quyết nhiều bài toán toán học và khoa học khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giải toán của mình.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11