Chương IV: Giới hạn trong chương trình Toán 11 Nâng cao đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học ở các lớp trên. Đặc biệt, phần A. Giới hạn của dãy số là bước khởi đầu quan trọng để hiểu về khái niệm giới hạn và các ứng dụng của nó.
Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp tài liệu học tập đầy đủ, bài giảng chi tiết và bài tập đa dạng giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức về A. Giới hạn của dãy số.
Một dãy số (un) được gọi là có giới hạn hữu hạn L nếu với mọi ε > 0, tồn tại số tự nhiên N sao cho với mọi n > N, ta có |un - L| < ε. Ký hiệu: limn→∞ un = L.
Dãy số (un) được gọi là có giới hạn vô cực (dương hoặc âm) nếu với mọi M > 0, tồn tại số tự nhiên N sao cho với mọi n > N, ta có un > M (giới hạn vô cực dương) hoặc un < M (giới hạn vô cực âm).
Định lý 1: Nếu limn→∞ un = L và limn→∞ vn = M thì:
Định lý 2: Nếu un ≤ vn với mọi n đủ lớn và limn→∞ un = L, limn→∞ vn = M thì L ≤ M.
Ví dụ 1: Tính limn→∞ (2n + 1) / (n - 3)
Giải: limn→∞ (2n + 1) / (n - 3) = limn→∞ (2 + 1/n) / (1 - 3/n) = 2/1 = 2
Ví dụ 2: Tính limn→∞ √n
Giải: limn→∞ √n = +∞
Khi tính giới hạn của dãy số, cần chú ý đến các dạng giới hạn đặc biệt và áp dụng đúng các định lý về giới hạn. Việc hiểu rõ khái niệm giới hạn và các tính chất của nó là rất quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan.
Giaitoan.edu.vn hy vọng với những kiến thức và ví dụ trên, bạn sẽ có thêm sự tự tin trong việc học tập và giải quyết các bài toán về A. Giới hạn của dãy số trong chương trình Toán 11 Nâng cao.
Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán nhé!