Logo Header
  1. Môn Toán
  2. A. Giới hạn của dãy số

A. Giới hạn của dãy số

Chinh phục Toán 11, mở rộng cánh cửa Đại học trong tầm tay! Khám phá ngay A. Giới hạn của dãy số – hành trang không thể thiếu trong chuyên mục Sách giáo khoa Toán 11 trên nền tảng toán math. Bộ bài tập toán trung học phổ thông được biên soạn chuyên sâu, bám sát chặt chẽ chương trình Toán lớp 11 và định hướng các kỳ thi quan trọng, cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện. Qua đó, học sinh không chỉ làm chủ kiến thức phức tạp mà còn rèn luyện tư duy giải quyết vấn đề, sẵn sàng cho các kỳ thi và chương trình đại học, nhờ phương pháp tiếp cận trực quan, logic và hiệu quả học tập vượt trội!

A. Giới hạn của dãy số - Nền tảng quan trọng trong Toán 11 Nâng cao

Chương IV: Giới hạn trong chương trình Toán 11 Nâng cao đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng nền tảng vững chắc cho các kiến thức toán học ở các lớp trên. Đặc biệt, phần A. Giới hạn của dãy số là bước khởi đầu quan trọng để hiểu về khái niệm giới hạn và các ứng dụng của nó.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp tài liệu học tập đầy đủ, bài giảng chi tiết và bài tập đa dạng giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức về A. Giới hạn của dãy số.

A. Giới hạn của dãy số - SGK Toán 11 Nâng cao

1. Khái niệm giới hạn của dãy số

Một dãy số (un) được gọi là có giới hạn hữu hạn L nếu với mọi ε > 0, tồn tại số tự nhiên N sao cho với mọi n > N, ta có |un - L| < ε. Ký hiệu: limn→∞ un = L.

Dãy số (un) được gọi là có giới hạn vô cực (dương hoặc âm) nếu với mọi M > 0, tồn tại số tự nhiên N sao cho với mọi n > N, ta có un > M (giới hạn vô cực dương) hoặc un < M (giới hạn vô cực âm).

2. Các dạng giới hạn thường gặp

  • Dãy số không đổi: limn→∞ c = c (với c là hằng số)
  • Dãy số có dạng phân số: Cần xét tử và mẫu. Nếu tử và mẫu đều có bậc cao nhất là n, thì giới hạn bằng tỷ số của các hệ số cao nhất.
  • Dãy số có căn thức: Cần xét các điều kiện để căn thức có nghĩa và áp dụng các quy tắc giới hạn.

3. Các định lý về giới hạn

Định lý 1: Nếu limn→∞ un = L và limn→∞ vn = M thì:

  • limn→∞ (un + vn) = L + M
  • limn→∞ (un - vn) = L - M
  • limn→∞ (un * vn) = L * M
  • limn→∞ (un / vn) = L / M (với M ≠ 0)

Định lý 2: Nếu un ≤ vn với mọi n đủ lớn và limn→∞ un = L, limn→∞ vn = M thì L ≤ M.

4. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Tính limn→∞ (2n + 1) / (n - 3)

Giải: limn→∞ (2n + 1) / (n - 3) = limn→∞ (2 + 1/n) / (1 - 3/n) = 2/1 = 2

Ví dụ 2: Tính limn→∞ √n

Giải: limn→∞ √n = +∞

5. Bài tập áp dụng

  1. Tính limn→∞ (3n2 + 2n - 1) / (n2 + 5)
  2. Tính limn→∞ (1 - 2/n)3
  3. Chứng minh dãy số (un) = 1/n có giới hạn là 0.

6. Lưu ý quan trọng

Khi tính giới hạn của dãy số, cần chú ý đến các dạng giới hạn đặc biệt và áp dụng đúng các định lý về giới hạn. Việc hiểu rõ khái niệm giới hạn và các tính chất của nó là rất quan trọng để giải quyết các bài toán liên quan.

Giaitoan.edu.vn hy vọng với những kiến thức và ví dụ trên, bạn sẽ có thêm sự tự tin trong việc học tập và giải quyết các bài toán về A. Giới hạn của dãy số trong chương trình Toán 11 Nâng cao.

Hãy luyện tập thêm nhiều bài tập để nắm vững kiến thức và kỹ năng giải toán nhé!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 11