Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bảng đơn vị đo độ dài

Bảng đơn vị đo độ dài

Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài: Tổng Quan

Bảng đơn vị đo độ dài là một công cụ quan trọng trong chương trình học toán tiểu học, đặc biệt là từ lớp 3 trở lên. Việc nắm vững bảng đơn vị đo độ dài giúp học sinh dễ dàng giải quyết các bài toán thực tế liên quan đến việc đo lường và so sánh độ dài của các vật thể.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi cung cấp bảng đơn vị đo độ dài đầy đủ, chính xác và dễ hiểu, giúp học sinh học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt nhất.

Bảng đơn vị đo độ dài - Công thức Toán 5

Bảng đơn vị đo độ dài 1

Nhận xét: Hai đơn vị đo độ dài liền nhau:

- Đơn vị lớn gấp 10 lần đơn vị bé.

- Đơn vị bé bằng $\frac{1}{{10}}$ đơn vị lớn.

Ví dụ 1: Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 19 hm = ………. m

b) 26 km = ……. hm

c) 3400 m = ………. dam

d) 5 km 48m = ……… m

e) 724 dm = ……. m ……. dm

f) 3mm = …….. dam

Bài giải

a) 19 hm = 1900 m

b) 26 km = 260 hm

c) 3400 m = 340 dam

d) 5 km 48m = 5048 m

e) 724 dm = 72 m 4 dm

f) 3mm = $\frac{3}{{1000}}$ dam

Ví dụ 2: Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:

a) 5dm 8cm ….. 50 cm

b) 7km 47 m ……… 7470m

c) 28dam 3m …….. 3 hm

d) 42hm 5m ……… 425dam

Bài giải

a) Đổi 5dm 8cm = 50cm + 8cm = 58 cm > 50 cm

Vậy 5dm 8cm > 50 cm

b) Đổi 7km 47m = 7000m + 47m = 7047m < 7470m

Vậy 7km 47m < 7470m

c) Đổi 28dam 3m = 280m + 3m = 283 m

Đổi 3 hm = 300 m

Vậy 28dam 3m < 3 hm

d) Đổi 42hm 5m = 4200m + 5m = 4205 m

Đổi 425dam = 4250 m

Vậy 42hm 5m < 425dam

Biến Toán lớp 5 thành môn học yêu thích! Đừng bỏ lỡ Bảng đơn vị đo độ dài đặc sắc thuộc chuyên mục giải toán lớp 5 trên nền tảng học toán. Với bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được biên soạn chuyên sâu, bám sát từng chi tiết chương trình sách giáo khoa, con bạn sẽ tự tin ôn luyện, củng cố kiến thức một cách vững chắc qua phương pháp trực quan, sẵn sàng cho một hành trình học tập thành công vượt bậc.

Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài: Kiến Thức Cơ Bản

Độ dài là một đại lượng dùng để biểu thị khoảng cách giữa hai điểm. Để đo độ dài, chúng ta sử dụng các đơn vị đo độ dài khác nhau. Các đơn vị đo độ dài thường gặp bao gồm mét (m), centimet (cm), milimet (mm), kilômét (km), inch (in), foot (ft), v.v.

Các Đơn Vị Đo Độ Dài Phổ Biến

1. Hệ Đo Lường Mét (Hệ SI)

Hệ đo lường mét là hệ đo lường được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Các đơn vị đo độ dài trong hệ mét và mối quan hệ giữa chúng được thể hiện trong bảng sau:

Đơn VịKý HiệuMối Quan Hệ
Kilômétkm1 km = 1000 m
Héctôméthm1 hm = 100 m
Đêcamétdam1 dam = 10 m
MétmĐơn vị cơ bản
Đêximétdm1 dm = 0.1 m
Centimetcm1 cm = 0.01 m
Milimetmm1 mm = 0.001 m

2. Hệ Đo Lường Anh-Mỹ (Imperial Units)

Hệ đo lường Anh-Mỹ vẫn được sử dụng ở một số quốc gia như Hoa Kỳ, Anh, v.v. Các đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ này bao gồm:

  • Inch (in): 1 inch = 2.54 cm
  • Foot (ft): 1 foot = 12 inches = 30.48 cm
  • Yard (yd): 1 yard = 3 feet = 91.44 cm
  • Mile (mi): 1 mile = 1760 yards = 1609.34 m

Cách Chuyển Đổi Giữa Các Đơn Vị Đo Độ Dài

Việc chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài là một kỹ năng quan trọng. Để chuyển đổi, bạn cần biết mối quan hệ giữa các đơn vị đó. Ví dụ:

  • Để chuyển đổi từ mét sang centimet, bạn nhân số mét với 100. (1 m = 100 cm)
  • Để chuyển đổi từ kilômét sang mét, bạn nhân số kilômét với 1000. (1 km = 1000 m)
  • Để chuyển đổi từ inch sang centimet, bạn nhân số inch với 2.54. (1 in = 2.54 cm)

Ứng Dụng Của Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài Trong Thực Tế

Bảng đơn vị đo độ dài được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, bao gồm:

  • Xây dựng: Đo chiều dài, chiều rộng, chiều cao của các công trình.
  • May mặc: Đo kích thước vải, quần áo.
  • Nông nghiệp: Đo diện tích đất, chiều dài hàng rào.
  • Giao thông vận tải: Đo khoảng cách giữa các địa điểm.
  • Khoa học: Thực hiện các thí nghiệm, đo đạc.

Bài Tập Về Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài

Để củng cố kiến thức về bảng đơn vị đo độ dài, bạn có thể thực hành giải các bài tập sau:

  1. Chuyển đổi 5 km sang mét.
  2. Chuyển đổi 200 cm sang mét.
  3. Chuyển đổi 3 feet sang centimet.
  4. Một sợi dây dài 1.5 mét. Hỏi sợi dây đó dài bao nhiêu centimet?
  5. Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài 100 mét và chiều rộng 50 mét. Tính chu vi của mảnh đất đó.

Lời Khuyên Khi Học Về Bảng Đơn Vị Đo Độ Dài

  • Nắm vững các đơn vị đo độ dài phổ biến và mối quan hệ giữa chúng.
  • Luyện tập chuyển đổi giữa các đơn vị đo độ dài thường xuyên.
  • Áp dụng kiến thức vào giải các bài toán thực tế.
  • Sử dụng bảng đơn vị đo độ dài làm tài liệu tham khảo khi cần thiết.

Hy vọng với những kiến thức và bài tập trên, bạn sẽ hiểu rõ hơn về bảng đơn vị đo độ dài và ứng dụng của nó trong cuộc sống. Chúc bạn học tập tốt!