Chào mừng các em học sinh lớp 5 đến với bài học So sánh các số thập phân. Bài học này sẽ giúp các em nắm vững phương pháp so sánh các số thập phân một cách dễ dàng và hiệu quả.
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các quy tắc, ví dụ minh họa và thực hành qua các bài tập để hiểu rõ hơn về chủ đề này. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để cùng giaitoan.edu.vn khám phá nhé!
Trong hai số thập phân có phần nguyên khác nhau, số thập phân nào có phần nguyên lớn hơn thì số đó lớn hơn.
Ví dụ:
5,6 < 8,2 (vì phần nguyên 5 < 8)
218,1 > 215,36 (vì phần nguyên 218 > 215)
- Khi so sánh các số thập phân có phần nguyên bằng nhau, ta so sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng của phần thập phân, kể từ trái sang phải. Cặp chữ số đầu tiên khác nhau: số có chữ số lớn hơn thì lớn hơn.
Ví dụ 1:
52,245 < 52,31 (vì phần nguyên bằng nhau, ở hàng phần mười có 2 < 3)
275,386 > 275,342 (vì phần nguyên bằng nhau, hàng phần mười bằng nhau, ở hàng phần trăm có 8 > 4)
– Nếu phần nguyên và phần thập phân của hai số bằng nhau thì hai số đó bằng nhau.
Ví dụ 2:
2,75 = 2,75
37,61 = 37,61
Chào mừng các em học sinh lớp 5 đến với bài học quan trọng trong chương trình Toán 5: So sánh các số thập phân. Đây là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp các em hiểu rõ hơn về giá trị của các số và áp dụng vào các bài toán thực tế.
Trước khi đi vào so sánh, chúng ta cần ôn lại khái niệm về số thập phân. Số thập phân là số có phần nguyên và phần thập phân, được phân cách bởi dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm (.). Ví dụ: 3,5; 10,25; 0,7.
Để so sánh các số thập phân, chúng ta thực hiện theo các bước sau:
Ví dụ 1: So sánh 3,5 và 2,8
Phần nguyên của 3,5 là 3 và phần nguyên của 2,8 là 2. Vì 3 > 2 nên 3,5 > 2,8.
Ví dụ 2: So sánh 4,25 và 4,3
Phần nguyên của cả hai số đều là 4. Ta so sánh phần thập phân: 25 và 30. Vì 25 < 30 nên 4,25 < 4,3.
Ví dụ 3: So sánh 1,005 và 1,05
Phần nguyên của cả hai số đều là 1. Ta so sánh phần thập phân: 005 và 050. Vì 005 < 050 nên 1,005 < 1,05.
Hãy so sánh các cặp số thập phân sau:
Ngoài việc so sánh các số thập phân, các em cũng có thể áp dụng kiến thức này để so sánh các số đo độ dài, khối lượng, diện tích,... Ví dụ: 2,5m > 2,4m; 1,8kg < 1,9kg.
Bài học So sánh các số thập phân - Toán 5 đã giúp các em nắm vững phương pháp so sánh các số thập phân một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và áp dụng vào các bài toán thực tế. Chúc các em học tốt!
Số thập phân 1 | Số thập phân 2 | Kết quả so sánh |
---|---|---|
3,5 | 2,8 | 3,5 > 2,8 |
4,25 | 4,3 | 4,25 < 4,3 |
1,005 | 1,05 | 1,005 < 1,05 |