Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Trắc nghiệm Bài 25: Phép chia hết, phép chia có dư Toán 3 Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bài 25: Phép chia hết, phép chia có dư Toán 3 Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Bài 25: Phép chia hết, phép chia có dư Toán 3 Kết nối tri thức

Bài trắc nghiệm này được thiết kế để giúp các em học sinh lớp 3 ôn tập và củng cố kiến thức về phép chia hết và phép chia có dư trong chương trình Toán 3 Kết nối tri thức. Các câu hỏi được xây dựng dựa trên nội dung sách giáo khoa và các bài tập vận dụng thực tế.

Với hình thức trắc nghiệm, các em có thể tự đánh giá năng lực của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đồng thời, đáp án chi tiết đi kèm sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về cách giải bài tập và khắc phục những sai lầm.

Sẵn sàng bứt phá cùng Toán lớp 3! Khám phá ngay Trắc nghiệm Bài 25: Phép chia hết, phép chia có dư Toán 3 Kết nối tri thức – ngôi sao mới trong chuyên mục học toán lớp 3 trên nền tảng toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được biên soạn chuyên biệt, bám sát khung chương trình sách giáo khoa hiện hành, sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng, giúp các em ôn luyện, củng cố kiến thức Toán một cách toàn diện, trực quan và đạt hiệu quả tối ưu.

Trắc nghiệm Bài 25: Phép chia hết, phép chia có dư Toán 3 Kết nối tri thức - Giải thích chi tiết và hướng dẫn giải

Bài 25 trong chương trình Toán 3 Kết nối tri thức tập trung vào hai khái niệm quan trọng: phép chia hết và phép chia có dư. Hiểu rõ hai khái niệm này là nền tảng để học sinh tiếp cận các phép toán phức tạp hơn ở các lớp trên.

1. Phép chia hết là gì?

Phép chia hết là phép chia mà thương tìm được là một số tự nhiên và không có số dư. Ví dụ: 12 : 3 = 4 (chia hết) vì 12 chia hết cho 3, thương là 4 và không có số dư.

2. Phép chia có dư là gì?

Phép chia có dư là phép chia mà thương tìm được là một số tự nhiên và có số dư khác 0. Số dư luôn nhỏ hơn số chia. Ví dụ: 13 : 3 = 4 (dư 1) vì 13 chia cho 3, thương là 4 và có số dư là 1.

3. Mối quan hệ giữa số bị chia, số chia, thương và số dư

Trong phép chia có dư, ta có mối quan hệ sau:

  • Số bị chia = Số chia x Thương + Số dư

Ví dụ: 17 : 5 = 3 (dư 2) => 17 = 5 x 3 + 2

4. Các dạng bài tập thường gặp

Trong bài 25, các em sẽ gặp các dạng bài tập sau:

  • Dạng 1: Xác định phép chia nào là phép chia hết, phép chia nào là phép chia có dư.
  • Dạng 2: Tìm số bị chia, số chia, thương hoặc số dư khi biết các số còn lại.
  • Dạng 3: Giải các bài toán thực tế liên quan đến phép chia hết và phép chia có dư.

5. Hướng dẫn giải bài tập minh họa

Ví dụ 1: Một lớp có 25 học sinh, muốn chia đều vào các nhóm, mỗi nhóm có 5 học sinh. Hỏi chia được bao nhiêu nhóm?

Giải: Số nhóm chia được là: 25 : 5 = 5 (nhóm)

Ví dụ 2: Có 37 cái kẹo, chia cho 8 bạn. Hỏi mỗi bạn được bao nhiêu cái kẹo và còn dư mấy cái?

Giải: Mỗi bạn được: 37 : 8 = 4 (cái kẹo) dư 5 (cái kẹo)

6. Luyện tập với các bài tập trắc nghiệm

Để nắm vững kiến thức về phép chia hết và phép chia có dư, các em hãy luyện tập với các bài tập trắc nghiệm sau đây. Các bài tập được thiết kế với nhiều mức độ khó khác nhau, từ dễ đến khó, giúp các em rèn luyện kỹ năng giải toán một cách hiệu quả.

Câu 1: Phép chia nào sau đây là phép chia hết?

  • A. 15 : 4
  • B. 20 : 5
  • C. 17 : 3
  • D. 23 : 2

Câu 2: 32 : 7 = ? (dư ?)

  • A. 4 dư 4
  • B. 5 dư 2
  • C. 4 dư 0
  • D. 5 dư 0

Câu 3: Một người có 45 quả cam, muốn chia đều cho 9 bạn. Hỏi mỗi bạn được bao nhiêu quả cam?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 6

... (Tiếp tục với nhiều câu hỏi trắc nghiệm khác)

7. Mẹo học tốt môn Toán 3

  • Nắm vững kiến thức cơ bản: Hiểu rõ các khái niệm, định nghĩa và quy tắc trong chương trình Toán 3.
  • Luyện tập thường xuyên: Giải nhiều bài tập khác nhau để rèn luyện kỹ năng và làm quen với các dạng bài tập.
  • Hỏi thầy cô giáo hoặc bạn bè khi gặp khó khăn: Đừng ngại hỏi khi bạn không hiểu bài.
  • Sử dụng các tài liệu học tập hỗ trợ: Sách giáo khoa, sách bài tập, các trang web học toán online,...

Chúc các em học tốt môn Toán 3!