Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo)

Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo)

Phép Trừ (có nhớ) trong Phạm vi 20 (tiếp theo) - Nền tảng Toán học vững chắc

Bài học này tiếp tục xây dựng kỹ năng phép trừ có nhớ trong phạm vi 20, một bước quan trọng trong quá trình học toán của trẻ. Chúng tôi cung cấp các bài tập được thiết kế tỉ mỉ, giúp học sinh làm quen và tự tin giải quyết các bài toán trừ phức tạp hơn.

Tại giaitoan.edu.vn, chúng tôi tin rằng việc học toán nên là một trải nghiệm thú vị và hiệu quả. Hãy cùng con khám phá thế giới toán học qua những bài tập thực hành sinh động và dễ hiểu.

Giải Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) trang 32, 33 SGK Toán 2 Cánh diều

Bài 3

    Tính:

    13 – 5 14 – 6 15 – 8 

    13 – 7 14 – 9 15 – 6

    Phương pháp giải:

    Thực hiện các phép tính bằng cách “tách số” tương tự như bài 1, bài 2.

    Lời giải chi tiết:

    13 – 5 = 8 14 – 6 = 8 15 – 8 = 7

    13 – 7 = 6 14 – 9 = 5 15 – 6 = 9

    Bài 4

      Cửa hàng có 11 bộ đồ chơi lắp ghép hình, cửa hàng bán đi 3 bộ. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu bộ đồ chơi lắp ghép hình?

      Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 3 1

      Phép tính: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 3 2

      Trả lời: Cửa hàng còn lại Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 3 3 bộ đồ chơi lắp ghép hình.

      Phương pháp giải:

      Để tìm số bộ đồ chơi lắp ghép hình cửa hàng còn lại ta lấy số bộ đồ chơi lắp ghép hình ban đầu cửa hàng có trừ đi số bộ đồ chơi lắp ghép hình cửa hàng đã bán đi, hay ta thực hiện phép tính 11 – 3.

      Lời giải chi tiết:

      Phép tính: 11 – 3 = 8.

      Trả lời: Cửa hàng còn lại 8 bộ đồ chơi lắp ghép hình.

      Bài 1

        Tính:

        Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 0 1

        Phương pháp giải:

        Quan sát tranh vẽ và hướng dẫn cách tính trong bóng nói, từ đó tìm được kết quả các phép tính đã cho.

        Lời giải chi tiết:

        Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 0 2

        Bài 2

          Tính:

          Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 1 1

          Phương pháp giải:

          Để tính 12 – 7 ta tách 7 = 2 + 5; sau đó lấy 12 – 2 = 10 rồi lấy 10 – 5 để tìm kết quả cuối cùng của phép tính.

          Thực hiện tương tự với các phép tính còn lại.

          Lời giải chi tiết:

          Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 1 2

          Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
          • Bài 1
          • Bài 2
          • Bài 3
          • Bài 4

          Tính:

          Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 1

          Phương pháp giải:

          Quan sát tranh vẽ và hướng dẫn cách tính trong bóng nói, từ đó tìm được kết quả các phép tính đã cho.

          Lời giải chi tiết:

          Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 2

          Tính:

          Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 3

          Phương pháp giải:

          Để tính 12 – 7 ta tách 7 = 2 + 5; sau đó lấy 12 – 2 = 10 rồi lấy 10 – 5 để tìm kết quả cuối cùng của phép tính.

          Thực hiện tương tự với các phép tính còn lại.

          Lời giải chi tiết:

          Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 4

          Tính:

          13 – 5 14 – 6 15 – 8 

          13 – 7 14 – 9 15 – 6

          Phương pháp giải:

          Thực hiện các phép tính bằng cách “tách số” tương tự như bài 1, bài 2.

          Lời giải chi tiết:

          13 – 5 = 8 14 – 6 = 8 15 – 8 = 7

          13 – 7 = 6 14 – 9 = 5 15 – 6 = 9

          Cửa hàng có 11 bộ đồ chơi lắp ghép hình, cửa hàng bán đi 3 bộ. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu bộ đồ chơi lắp ghép hình?

          Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 5

          Phép tính: Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 6

          Trả lời: Cửa hàng còn lại Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) 7 bộ đồ chơi lắp ghép hình.

          Phương pháp giải:

          Để tìm số bộ đồ chơi lắp ghép hình cửa hàng còn lại ta lấy số bộ đồ chơi lắp ghép hình ban đầu cửa hàng có trừ đi số bộ đồ chơi lắp ghép hình cửa hàng đã bán đi, hay ta thực hiện phép tính 11 – 3.

          Lời giải chi tiết:

          Phép tính: 11 – 3 = 8.

          Trả lời: Cửa hàng còn lại 8 bộ đồ chơi lắp ghép hình.

          Biến Toán lớp 2 thành môn học yêu thích! Đừng bỏ lỡ Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 20 (tiếp theo) trong chuyên mục Giải Toán lớp 2 trên nền tảng toán. Bộ bài tập Lý thuyết Toán tiểu học được biên soạn tinh tế, bám sát chương trình sách giáo khoa mới nhất, sẽ giúp các em học sinh ôn luyện thật dễ dàng, hiểu bài sâu sắc và nắm vững kiến thức một cách trực quan, mang lại hiệu quả học tập tối đa!

          Phép Trừ (có nhớ) trong Phạm vi 20 (tiếp theo): Hướng dẫn chi tiết và Bài tập thực hành

          Phép trừ có nhớ trong phạm vi 20 là một kỹ năng toán học cơ bản nhưng quan trọng, đặc biệt đối với học sinh lớp 1 và lớp 2. Việc nắm vững kỹ năng này giúp trẻ tự tin hơn trong các phép tính toán phức tạp hơn sau này. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện phép trừ có nhớ trong phạm vi 20, cùng với các bài tập thực hành đa dạng để trẻ luyện tập và củng cố kiến thức.

          I. Khái niệm Phép Trừ (có nhớ)

          Phép trừ có nhớ xảy ra khi chữ số ở hàng đơn vị của số bị trừ nhỏ hơn chữ số ở hàng đơn vị của số trừ. Trong trường hợp này, chúng ta cần mượn 1 đơn vị từ hàng chục của số bị trừ để thực hiện phép trừ ở hàng đơn vị.

          II. Các bước thực hiện Phép Trừ (có nhớ)

          1. Bước 1: Kiểm tra hàng đơn vị. Nếu chữ số ở hàng đơn vị của số bị trừ nhỏ hơn chữ số ở hàng đơn vị của số trừ, ta cần mượn 1 đơn vị từ hàng chục.
          2. Bước 2: Mượn 1 đơn vị từ hàng chục. Khi mượn 1 đơn vị, ta giảm 1 đơn vị ở hàng chục của số bị trừ và cộng 10 đơn vị vào hàng đơn vị.
          3. Bước 3: Thực hiện phép trừ ở hàng đơn vị.
          4. Bước 4: Thực hiện phép trừ ở hàng chục.

          III. Ví dụ minh họa

          Ví dụ 1: 15 - 8 = ?

          • Hàng đơn vị: 5 < 8, cần mượn 1 đơn vị từ hàng chục.
          • Mượn 1 đơn vị: 15 trở thành 14 (hàng chục giảm 1, hàng đơn vị tăng 10).
          • Thực hiện phép trừ ở hàng đơn vị: 14 - 8 = 6
          • Thực hiện phép trừ ở hàng chục: 0 (vì đã mượn 1 đơn vị)
          • Kết quả: 15 - 8 = 7

          Ví dụ 2: 23 - 9 = ?

          • Hàng đơn vị: 3 < 9, cần mượn 1 đơn vị từ hàng chục.
          • Mượn 1 đơn vị: 23 trở thành 22 (hàng chục giảm 1, hàng đơn vị tăng 10).
          • Thực hiện phép trừ ở hàng đơn vị: 13 - 9 = 4
          • Thực hiện phép trừ ở hàng chục: 1 (vì đã mượn 1 đơn vị)
          • Kết quả: 23 - 9 = 14

          IV. Bài tập thực hành

          Hãy thực hiện các phép trừ sau:

          • 12 - 5 = ?
          • 18 - 7 = ?
          • 14 - 6 = ?
          • 17 - 9 = ?
          • 21 - 4 = ?
          • 25 - 8 = ?
          • 22 - 7 = ?
          • 29 - 3 = ?
          • 16 - 8 = ?
          • 19 - 5 = ?

          V. Mẹo học tập

          • Sử dụng đồ vật trực quan: Sử dụng các vật dụng như que tính, bút chì, hoặc các đồ chơi để minh họa phép trừ.
          • Luyện tập thường xuyên: Thực hành các bài tập phép trừ hàng ngày để củng cố kiến thức.
          • Chia nhỏ bài toán: Nếu bài toán quá khó, hãy chia nhỏ thành các bước nhỏ hơn để dễ dàng giải quyết.
          • Kiểm tra lại kết quả: Luôn kiểm tra lại kết quả để đảm bảo tính chính xác.

          VI. Lợi ích của việc học Phép Trừ (có nhớ)

          Việc học phép trừ có nhớ không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng toán học mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và sự tự tin. Đây là một nền tảng quan trọng để trẻ học tập tốt hơn trong các môn học khác và trong cuộc sống.

          VII. Kết luận

          Phép trừ có nhớ trong phạm vi 20 là một kỹ năng toán học quan trọng cần được rèn luyện thường xuyên. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn và con bạn những kiến thức và bài tập hữu ích để nắm vững kỹ năng này. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thế giới toán học đầy thú vị!